Thứ Bảy, 28/06/2025
Jadson
11
Jadson
16
Lucas Barbosa
31
Gustavo
31
Thiago Borbas
34
Caique
34
Mandaca
45+1'
Jhonatan
45+4'
Marcao (Thay: Gustavo)
46
Marcos Miranda (Thay: Gustavo)
46
Vinicius Mendonca (Thay: Ignacio Laquintana)
55
Eduardo Sasha (Thay: Thiago Borbas)
56
Bill (Thay: Gilberto)
64
Nene (Thay: Giovanny)
64
Matheus Fernandes (Thay: Ramires)
69
Fabinho (Thay: Gabriel)
69
Jose Hurtado
75
Eduardo Santos (Thay: Jhonatan)
85
Lucas Barbosa
90+5'
Guzman Rodriguez
90+8'

Thống kê trận đấu RB Bragantino vs Juventude

số liệu thống kê
RB Bragantino
RB Bragantino
Juventude
Juventude
48 Kiểm soát bóng 52
14 Phạm lỗi 21
16 Ném biên 17
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến RB Bragantino vs Juventude

Tất cả (39)
90+8' Thẻ vàng cho Guzman Rodriguez.

Thẻ vàng cho Guzman Rodriguez.

90+5' ANH ẤY RỜI SÂN! - Lucas Barbosa nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY RỜI SÂN! - Lucas Barbosa nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

85'

Jhonatan rời sân và được thay thế bởi Eduardo Santos.

75' Thẻ vàng cho Jose Hurtado.

Thẻ vàng cho Jose Hurtado.

69'

Gabriel rời sân và được thay thế bởi Fabinho.

69'

Ramires rời sân và được thay thế bởi Matheus Fernandes.

64'

Giovanny rời sân và được thay thế bởi Nene.

64'

Gilberto rời sân và được thay thế bởi Bill.

56'

Thiago Borbas rời sân và được thay thế bởi Eduardo Sasha.

55'

Ignacio Laquintana rời sân và được thay thế bởi Vinicius Mendonca.

46'

Gustavo rời sân và được thay thế bởi Marcos Miranda.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+4' V À A A O O O - Jhonatan đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jhonatan đã ghi bàn!

45+1' Thẻ vàng cho Mandaca.

Thẻ vàng cho Mandaca.

34' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

34' Thẻ vàng cho Caique.

Thẻ vàng cho Caique.

34' Thẻ vàng cho Thiago Borbas.

Thẻ vàng cho Thiago Borbas.

31' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

31' Thẻ vàng cho Gustavo.

Thẻ vàng cho Gustavo.

31' Thẻ vàng cho Lucas Barbosa.

Thẻ vàng cho Lucas Barbosa.

Đội hình xuất phát RB Bragantino vs Juventude

RB Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (1), José Hurtado (34), Pedro Henrique (14), Guzman Rodriguez (2), Juninho Capixaba (29), Eric Ramires (7), Gabriel (6), Ignacio Laquintana (33), Jhon Jhon (10), Lucas Henrique Barbosa (21), Thiago Borbas (18)

Juventude (4-4-2): Gustavo (1), Ewerthon (2), Rodrigo Sam (34), Marcos Paulo (47), Alan Ruschel (28), Jadson (16), Caique (95), Mandaca (44), Giovanny (11), Emerson Batalla (27), Gilberto (9)

RB Bragantino
RB Bragantino
4-2-3-1
1
Cleiton Schwengber
34
José Hurtado
14
Pedro Henrique
2
Guzman Rodriguez
29
Juninho Capixaba
7
Eric Ramires
6
Gabriel
33
Ignacio Laquintana
10
Jhon Jhon
21
Lucas Henrique Barbosa
18
Thiago Borbas
9
Gilberto
27
Emerson Batalla
11
Giovanny
44
Mandaca
95
Caique
16
Jadson
28
Alan Ruschel
47
Marcos Paulo
34
Rodrigo Sam
2
Ewerthon
1
Gustavo
Juventude
Juventude
4-4-2
Thay người
55’
Ignacio Laquintana
Vinicinho
46’
Gustavo
Marcos Miranda
56’
Thiago Borbas
Eduardo Sasha
64’
Giovanny
Nene
69’
Ramires
Matheus Fernandes
64’
Gilberto
Bill
69’
Gabriel
Fabinho
85’
Jhonatan
Eduardo
Cầu thủ dự bị
Fabricio
Marcos Miranda
Athyrson
Gabriel Souza Dos Santos
Vinicinho
Reginaldo
Matheus Fernandes
Matheus Babi
Nathan
Peixoto
Fabinho
Abner
Eduardo
Adriano Martins
Gustavinho
Nene
Sergio Palacios
Nata
Eduardo Sasha
Jean
Guilherme Lopes
Mauricio Garcez
Isidro Pitta
Bill

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
15/08 - 2021
01/12 - 2021
12/04 - 2022
01/08 - 2022
16/06 - 2024
29/09 - 2024
27/05 - 2025

Thành tích gần đây RB Bragantino

VĐQG Brazil
13/06 - 2025
01/06 - 2025
27/05 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
23/05 - 2025
VĐQG Brazil
19/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
02/05 - 2025
VĐQG Brazil
28/04 - 2025
21/04 - 2025

Thành tích gần đây Juventude

VĐQG Brazil
02/06 - 2025
27/05 - 2025
19/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 1-1
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FlamengoFlamengo117312024B T H T T
2CruzeiroCruzeiro12732924T H T T H
3RB BragantinoRB Bragantino12723323H B T T B
4PalmeirasPalmeiras11713422T T T B B
5BahiaBahia12633321B T B T T
6FluminenseFluminense11623320T B H T T
7Atletico MGAtletico MG12552320T H H T T
8Botafogo FRBotafogo FR11533718B T H T T
9MirassolMirassol11452517B T H T T
10CorinthiansCorinthians12444-216B T H H H
11GremioGremio12444-316H B T T H
12CearaCeara11434215T H T B B
13Vasco da GamaVasco da Gama12417-213B T B B T
14Sao PauloSao Paulo12264-412B T B B B
15Santos FCSantos FC12327-311H B T B T
16VitoriaVitoria12255-411T B B H H
17InternacionalInternacional12255-611B H H B B
18FortalezaFortaleza12246-610T B B B B
19JuventudeJuventude11227-168B B H B B
20Sport RecifeSport Recife11038-133B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X