Thẻ vàng cho Guzman Rodriguez.
![]() Jadson 11 | |
![]() Jadson 16 | |
![]() Lucas Barbosa 31 | |
![]() Gustavo 31 | |
![]() Thiago Borbas 34 | |
![]() Caique 34 | |
![]() Mandaca 45+1' | |
![]() Jhonatan 45+4' | |
![]() Marcao (Thay: Gustavo) 46 | |
![]() Marcos Miranda (Thay: Gustavo) 46 | |
![]() Vinicius Mendonca (Thay: Ignacio Laquintana) 55 | |
![]() Eduardo Sasha (Thay: Thiago Borbas) 56 | |
![]() Bill (Thay: Gilberto) 64 | |
![]() Nene (Thay: Giovanny) 64 | |
![]() Matheus Fernandes (Thay: Ramires) 69 | |
![]() Fabinho (Thay: Gabriel) 69 | |
![]() Jose Hurtado 75 | |
![]() Eduardo Santos (Thay: Jhonatan) 85 | |
![]() Lucas Barbosa 90+5' | |
![]() Guzman Rodriguez 90+8' |
Thống kê trận đấu RB Bragantino vs Juventude


Diễn biến RB Bragantino vs Juventude


ANH ẤY RỜI SÂN! - Lucas Barbosa nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Jhonatan rời sân và được thay thế bởi Eduardo Santos.

Thẻ vàng cho Jose Hurtado.
Gabriel rời sân và được thay thế bởi Fabinho.
Ramires rời sân và được thay thế bởi Matheus Fernandes.
Giovanny rời sân và được thay thế bởi Nene.
Gilberto rời sân và được thay thế bởi Bill.
Thiago Borbas rời sân và được thay thế bởi Eduardo Sasha.
Ignacio Laquintana rời sân và được thay thế bởi Vinicius Mendonca.
Gustavo rời sân và được thay thế bởi Marcos Miranda.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Jhonatan đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mandaca.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Caique.

Thẻ vàng cho Thiago Borbas.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Gustavo.

Thẻ vàng cho Lucas Barbosa.
Đội hình xuất phát RB Bragantino vs Juventude
RB Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (1), José Hurtado (34), Pedro Henrique (14), Guzman Rodriguez (2), Juninho Capixaba (29), Eric Ramires (7), Gabriel (6), Ignacio Laquintana (33), Jhon Jhon (10), Lucas Henrique Barbosa (21), Thiago Borbas (18)
Juventude (4-4-2): Gustavo (1), Ewerthon (2), Rodrigo Sam (34), Marcos Paulo (47), Alan Ruschel (28), Jadson (16), Caique (95), Mandaca (44), Giovanny (11), Emerson Batalla (27), Gilberto (9)


Thay người | |||
55’ | Ignacio Laquintana Vinicinho | 46’ | Gustavo Marcos Miranda |
56’ | Thiago Borbas Eduardo Sasha | 64’ | Giovanny Nene |
69’ | Ramires Matheus Fernandes | 64’ | Gilberto Bill |
69’ | Gabriel Fabinho | ||
85’ | Jhonatan Eduardo |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabricio | Marcos Miranda | ||
Athyrson | Gabriel Souza Dos Santos | ||
Vinicinho | Reginaldo | ||
Matheus Fernandes | Matheus Babi | ||
Nathan | Peixoto | ||
Fabinho | Abner | ||
Eduardo | Adriano Martins | ||
Gustavinho | Nene | ||
Sergio Palacios | Nata | ||
Eduardo Sasha | Jean | ||
Guilherme Lopes | Mauricio Garcez | ||
Isidro Pitta | Bill |
Nhận định RB Bragantino vs Juventude
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây RB Bragantino
Thành tích gần đây Juventude
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | T H T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 3 | 23 | H B T T B |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 4 | 22 | T T T B B |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | B T B T T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | T H H T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | B T H T T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | B T H T T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | B T H H H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B T T H |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | T H T B B |
13 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -2 | 13 | B T B B T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -4 | 12 | B T B B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | H B T B T |
16 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | T B B H H |
17 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H H B B |
18 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | T B B B B |
19 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | B B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại