Thẻ vàng cho Jean.
![]() Juan Martin Lucero (Kiến tạo: Tomas Pochettino) 3 | |
![]() Rodrigo Sam 36 | |
![]() Enio 39 | |
![]() Juan Martin Lucero 42 | |
![]() Tinga 46 | |
![]() Gilberto (Thay: Luis Mandaca) 56 | |
![]() Daniel Giraldo (Thay: Caique) 56 | |
![]() Gilberto (Thay: Mandaca) 56 | |
![]() Juan Martin Lucero 63 | |
![]() Mauricio Garcez (Thay: Enio) 69 | |
![]() Jean (Thay: Bill) 69 | |
![]() Kervin Andrade (Thay: Breno Lopes) 72 | |
![]() Yago Pikachu (Thay: Marinho) 72 | |
![]() Reginaldo (Thay: Ewerton) 77 | |
![]() Leandro Martinez (Thay: Lucas Sasha) 79 | |
![]() Guillermo Fernandez (Thay: Matheus Rossetto) 80 | |
![]() Tomas Pochettino 82 | |
![]() Juan Martin Lucero 86 | |
![]() Calebe (Thay: Tomas Pochettino) 87 | |
![]() Calebe (Kiến tạo: Leandro Martinez) 89 | |
![]() Daniel Giraldo 89 | |
![]() Calebe 90+1' | |
![]() Jean 90+2' |
Thống kê trận đấu Fortaleza vs Juventude


Diễn biến Fortaleza vs Juventude


Thẻ vàng cho Calebe.

Thẻ vàng cho Daniel Giraldo.
Leandro Martinez đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Calebe ghi bàn!
Tomas Pochettino rời sân và được thay thế bởi Calebe.
Juan Martin Lucero đã kiến tạo cho bàn thắng.
Kervin Andrade đã kiến tạo cho bàn thắng này.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - Juan Martin Lucero ghi bàn!
Tomas Pochettino đã kiến tạo cho bàn thắng.
Juan Martin Lucero đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tomas Pochettino đã ghi bàn!
Matheus Rossetto rời sân và được thay thế bởi Guillermo Fernandez.
Lucas Sasha rời sân và được thay thế bởi Leandro Martinez.
Ewerton rời sân và được thay thế bởi Reginaldo.
Marinho rời sân và được thay thế bởi Yago Pikachu.
Breno Lopes rời sân và được thay thế bởi Kervin Andrade.
Enio rời sân và được thay thế bởi Mauricio Garcez.
Bill rời sân và được thay thế bởi Jean.
Marinho đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Fortaleza vs Juventude
Fortaleza (4-3-3): Joao Ricardo (1), Tinga (2), Benjamin Kuscevic (13), Gustavo Mancha (39), Gaston Avila (32), Lucas Sasha (88), Matheus Rossetto (20), Tomas Pochettino (7), Marinho (11), Juan Martin Lucero (9), Lopes (26)
Juventude (4-2-3-1): Marcos Miranda (12), Ewerthon (2), Wilker Ángel (4), Rodrigo Sam (34), Alan Ruschel (28), Jadson (16), Caique (95), Emerson Batalla (27), Mandaca (44), Enio (97), Bill (19)


Thay người | |||
72’ | Marinho Yago Pikachu | 56’ | Caique Daniel Giraldo |
72’ | Breno Lopes Kervin Andrade | 56’ | Mandaca Gilberto |
79’ | Lucas Sasha Emmanuel Martinez | 69’ | Enio Mauricio Garcez |
80’ | Matheus Rossetto Guillermo Fernandez | 69’ | Bill Jean |
87’ | Tomas Pochettino Calebe | 77’ | Ewerton Reginaldo |
Cầu thủ dự bị | |||
Brenno | Gabriel Souza | ||
Titi | Gustavo | ||
Guillermo Fernandez | Mauricio Garcez | ||
Bruno Pacheco | Daniel Giraldo | ||
Emmanuel Martinez | Gilberto | ||
Calebe | Jean | ||
Deyverson | Abner | ||
Yago Pikachu | Nata | ||
David Luiz | Peixoto | ||
Emanuel Britez | Davi Goes | ||
Lucca Prior | Reginaldo | ||
Kervin Andrade | Jose Vitor Rodrigues da Silva dos Santos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fortaleza
Thành tích gần đây Juventude
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 5 | 16 | T T T B T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 4 | 16 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 14 | T T H T B |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | H T B T T |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 1 | 13 | T T H B T |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 0 | 12 | H B T T T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | B T B H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | B B T B T |
9 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 5 | 10 | H B B H H |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 2 | 9 | H B H T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B T H T |
12 | ![]() | 7 | 1 | 6 | 0 | 1 | 9 | H H T H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B H B T B |
14 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -5 | 8 | B B H H T |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | T B H B B |
16 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -13 | 7 | T B H B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | 1 | 7 | H T H H B |
18 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -3 | 6 | H T H H B |
19 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -3 | 4 | B T B B B |
20 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -6 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại