Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Leandro Martinez 16 | |
![]() Kaio Jorge (Kiến tạo: Gabriel Barbosa) 34 | |
![]() Lucas Silva (Kiến tạo: Gabriel Barbosa) 41 | |
![]() Gustavo Mancha 45+3' | |
![]() Eros Mancuso (Thay: Diogo Barbosa) 46 | |
![]() Tomas Pochettino (Thay: Leandro Martinez) 46 | |
![]() Pedro Augusto (Thay: Guillermo Fernandez) 46 | |
![]() Lucas Villalba 53 | |
![]() Pedro Augusto 65 | |
![]() Yannick Bolasie (Thay: Marquinhos) 67 | |
![]() Carlos Eduardo (Thay: Gabriel Barbosa) 67 | |
![]() Calebe (Thay: Jose Welison) 71 | |
![]() Lucca Prior (Thay: Breno Lopes) 79 | |
![]() Kenji (Thay: Kaio Jorge) 82 | |
![]() Augusto, Pedro 83 | |
![]() Pedro Augusto 83 | |
![]() Murilo Rhikman (Thay: Lucas Daniel Romero) 90 | |
![]() Lautaro Diaz (Thay: Christian Cardoso) 90 |
Thống kê trận đấu Fortaleza vs Cruzeiro


Diễn biến Fortaleza vs Cruzeiro
Christian Cardoso rời sân và được thay thế bởi Lautaro Diaz.
Lucas Daniel Romero rời sân và được thay thế bởi Murilo Rhikman.

ANH ẤY RỜI SÂN! - Pedro Augusto nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Joao Vitor Gobi trao quyền ném biên cho đội khách.
Kaio Jorge rời sân và được thay thế bởi Kenji.
Bóng đi ra ngoài sân, phát bóng lên cho Fortaleza.
Breno Lopes rời sân và được thay thế bởi Lucca Prior.
Cruzeiro đang tiến lên và Marquinhos tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Jose Welison rời sân và được thay thế bởi Calebe.
Đá phạt cho Cruzeiro ở phần sân nhà.
Gabriel Barbosa rời sân và được thay thế bởi Carlos Eduardo.
Ném biên cho Cruzeiro.
Marquinhos rời sân và được thay thế bởi Yannick Bolasie.
Phát bóng lên cho Cruzeiro tại Estadio Castelao.

Thẻ vàng cho Pedro Augusto.
Cruzeiro dâng lên và Gabriel Barbosa tung cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.

Thẻ vàng cho Lucas Villalba.

Thẻ vàng cho Lucas Villalba.
Fortaleza có một quả phát bóng lên.
Guillermo Fernandez rời sân và được thay thế bởi Pedro Augusto.
Đội hình xuất phát Fortaleza vs Cruzeiro
Fortaleza (4-3-3): Joao Ricardo (1), Tinga (2), Benjamin Kuscevic (13), Gustavo Mancha (39), Diogo Barbosa (16), Guillermo Fernandez (5), Jose Welison (17), Emmanuel Martinez (8), Yago Pikachu (22), Juan Martin Lucero (9), Lopes (26)
Cruzeiro (4-2-3-1): Cassio (1), William (12), Fabricio Bruno (15), Lucas Villalba (25), Kaiki (6), Lucas Romero (29), Lucas Silva (16), Christian (88), Gabigol (9), Marquinhos (17), Kaio Jorge (19)


Thay người | |||
46’ | Leandro Martinez Tomas Pochettino | 67’ | Gabriel Barbosa Carlos Eduardo |
46’ | Diogo Barbosa Eros Nazareno Mancuso | 67’ | Marquinhos Yannick Bolasie |
46’ | Guillermo Fernandez Pedro Augusto | 82’ | Kaio Jorge Kenji |
71’ | Jose Welison Calebe | 90’ | Lucas Daniel Romero Murilo Rhikman |
79’ | Breno Lopes Lucca Prior | 90’ | Christian Cardoso Lautaro Diaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Brenno | Leo Aragao | ||
Gaston Avila | Jonathan | ||
Titi | Mateo Gamarra | ||
Tomas Pochettino | Fagner | ||
Calebe | Kaua Prates | ||
Eros Nazareno Mancuso | Murilo Rhikman | ||
Deyverson | Rodriguinho | ||
Allanzinho | Carlos Eduardo | ||
Pedro Augusto | Kenji | ||
Emanuel Britez | Lautaro Diaz | ||
Lucca Prior | Yannick Bolasie | ||
Kervin Andrade | Juan Dinenno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fortaleza
Thành tích gần đây Cruzeiro
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 5 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 5 | 22 | B T T T B |
3 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 15 | 21 | T B T H T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 8 | 20 | T T T H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 0 | 18 | T B T B T |
6 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 1 | 17 | B T B H T |
7 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | B H T H T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -2 | 14 | B T B T H |
9 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 4 | 14 | H B T H T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 0 | 14 | H T T H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 12 | B T B T H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -5 | 12 | H T H B T |
13 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -2 | 12 | H B T B B |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | T B B H H |
15 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -3 | 10 | B B B T B |
16 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | 0 | 10 | H H T B B |
17 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 | H B T B B |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -3 | 8 | B B H B T |
19 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -14 | 8 | B B B H B |
20 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại