Thẻ vàng cho Willian.
![]() Matheus Pereira 43 | |
![]() Carlos Eduardo 44 | |
![]() Carlos Eduardo 44 | |
![]() Maykon Kesley de Jesus Ramalho (Thay: Jamerson) 45 | |
![]() Maykon Jesus (Thay: Jamerson) 45 | |
![]() Lucas Daniel Romero 45+10' | |
![]() Yannick Bolasie (Thay: Kaio Jorge) 46 | |
![]() Carlinhos (Thay: Lucas Braga) 59 | |
![]() Willian (Thay: Ronald) 60 | |
![]() Gustavo Mosquito (Thay: Osvaldo) 60 | |
![]() Marquinhos (Thay: Matheus Pereira) 74 | |
![]() Carlinhos 77 | |
![]() Leo Pereira (Thay: Renato Kayzer) 77 | |
![]() Willian 90+4' |
Thống kê trận đấu Vitoria vs Cruzeiro


Diễn biến Vitoria vs Cruzeiro

Renato Kayzer rời sân và được thay thế bởi Leo Pereira.

Thẻ vàng cho Carlinhos.
Matheus Pereira rời sân và được thay thế bởi Marquinhos.
Osvaldo rời sân và được thay thế bởi Gustavo Mosquito.
Ronald rời sân và được thay thế bởi Willian.
Lucas Braga rời sân và được thay thế bởi Carlinhos.
Kaio Jorge rời sân và Yannick Bolasie vào thay thế.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Lucas Daniel Romero.
Jamerson rời sân và được thay thế bởi Maykon Jesus.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Carlos Eduardo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Carlos Eduardo.

Thẻ vàng cho Matheus Pereira.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Vitoria vs Cruzeiro
Vitoria (4-2-3-1): Lucas Arcanjo (1), Claudinho (2), Edu (43), Ze Marcos (3), Jamerson (83), Baralhas (44), Ronald (8), Lucas Braga (22), Matheuzinho (30), Osvaldo (11), Renato Kayzer (79)
Cruzeiro (4-2-3-1): Cassio (1), William (12), Fabricio Bruno (15), Lucas Villalba (25), Kaiki (6), Lucas Romero (29), Lucas Silva (16), Carlos Eduardo (21), Matheus Pereira (10), Wanderson (94), Kaio Jorge (19)


Thay người | |||
45’ | Jamerson Maykon Jesus | 46’ | Kaio Jorge Yannick Bolasie |
59’ | Lucas Braga Carlinhos | 74’ | Matheus Pereira Marquinhos |
60’ | Ronald Willian | ||
60’ | Osvaldo Gustavo Mosquito | ||
60’ | Ronald Willian | ||
77’ | Renato Kayzer Leo Pereira |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandre Fintelman | Leo Aragao | ||
Maykon Jesus | Fagner | ||
Edenilson Filho | Jonathan | ||
Pepe | Kaua Prates | ||
Willian | Walace | ||
Gustavo Mosquito | Murilo Rhikman | ||
Erick Serafim | Rodriguinho | ||
Leo Pereira | Yannick Bolasie | ||
Andrei | Kenji | ||
Carlinhos | Lautaro Diaz | ||
Davi Barbosa | Gabigol | ||
Lucas Lohan | Marquinhos | ||
Willian |
Nhận định Vitoria vs Cruzeiro
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vitoria
Thành tích gần đây Cruzeiro
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | T H T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 3 | 23 | H B T T B |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 4 | 22 | T T T B B |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | B T B T T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | T H H T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | B T H T T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | B T H T T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | B T H H H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B T T H |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | T H T B B |
13 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -2 | 13 | B T B B T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -4 | 12 | B T B B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | H B T B T |
16 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | T B B H H |
17 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H H B B |
18 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | T B B B B |
19 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | B B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại