Đó là tất cả! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Felipinho 11 | |
![]() Enio (Kiến tạo: Jadson) 24 | |
![]() Iury Castilho (Kiến tạo: Edson Carioca) 34 | |
![]() Enio 45+2' | |
![]() Cristian Renato (Thay: Iury Castilho) 46 | |
![]() Wilker Angel 54 | |
![]() Gilberto (Thay: Bill) 57 | |
![]() Pernambuco (Thay: Emerson Batalla) 58 | |
![]() Mandaca (Thay: Jean) 58 | |
![]() Daniel Fabricio (Thay: Yago) 64 | |
![]() (Pen) Reinaldo 72 | |
![]() Clayson (Thay: Negueba) 74 | |
![]() Nene (Thay: Daniel Giraldo) 79 | |
![]() Jose Aldo (Thay: Neto) 81 | |
![]() Alex Muralha 82 | |
![]() Maceio (Thay: Edson Carioca) 82 | |
![]() Jose Aldo 85 | |
![]() Giovanny (Thay: Enio) 86 |
Thống kê trận đấu Juventude vs Mirassol


Diễn biến Juventude vs Mirassol
Enio rời sân và được thay thế bởi Giovanny.

Thẻ vàng cho Jose Aldo.
Edson Carioca rời sân và được thay thế bởi Maceio.

Thẻ vàng cho Alex Muralha.
Neto rời sân và được thay thế bởi Jose Aldo.
Daniel Giraldo rời sân và được thay thế bởi Nene.
Negueba rời sân và được thay thế bởi Clayson.

V À A A O O O - Reinaldo của Mirassol thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Yago rời sân và được thay thế bởi Daniel Fabricio.
Jean rời sân và được thay thế bởi Mandaca.
Emerson Batalla rời sân và được thay thế bởi Pernambuco.
Bill rời sân và được thay thế bởi Gilberto.

Thẻ vàng cho Wilker Angel.
Iury Castilho rời sân và được thay thế bởi Cristian Renato.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Bill đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Enio đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Emerson Batalla đã ghi bàn!
Edson Carioca đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Juventude vs Mirassol
Juventude (4-3-3): Gustavo (1), Ewerthon (2), Abner (23), Wilker Ángel (4), Filipinho (6), Jean (20), Daniel Giraldo (8), Jadson (16), Emerson Batalla (27), Bill (19), Enio (97)
Mirassol (4-2-3-1): Alex Muralha (23), Lucas Ramon (19), Joao Victor (34), Jemmes (3), Reinaldo (6), Yago (41), Neto (25), Negueba (11), Danielzinho (8), Iury Castilho (77), Edson Carioca (95)


Thay người | |||
57’ | Bill Gilberto | 46’ | Iury Castilho Cristian Renato |
58’ | Jean Mandaca | 64’ | Yago Daniel Fabricio |
58’ | Emerson Batalla Jose Vitor Rodrigues da Silva dos Santos | 74’ | Negueba Clayson |
79’ | Daniel Giraldo Nene | 81’ | Neto Jose Aldo |
86’ | Enio Giovanny | 82’ | Edson Carioca Maceio |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcos Miranda | Walter | ||
Adriano Martins | Daniel Borges | ||
Gilberto | Leonan Santos de Abreu | ||
Nene | Jose Aldo | ||
Giovanny | Roni | ||
Alan Ruschel | Matheus Henrique Bianqui | ||
Rodrigo Sam | Chico | ||
Mandaca | Maceio | ||
Marcos Paulo | Clayson | ||
Davi Goes | Daniel Fabricio | ||
Reginaldo | Cristian Renato | ||
Jose Vitor Rodrigues da Silva dos Santos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Juventude
Thành tích gần đây Mirassol
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 11 | H T T T H |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H B T T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B B T |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T B H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -5 | 7 | T B T B H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | B H H T H |
11 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | H T H B H |
12 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
13 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H B |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B H B T |
15 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
16 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | T B B B H |
17 | ![]() | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | H H H H |
18 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H H H B |
19 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
20 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại