Mirassol tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị bắt lỗi việt vị.
![]() (Pen) Reinaldo 34 | |
![]() Christian Jonatan Ortiz (Thay: Chico) 46 | |
![]() Cristian Jonatan Ortiz (Thay: Chico) 46 | |
![]() Dalbert (Thay: Du Queiroz) 46 | |
![]() Negueba 54 | |
![]() Chico (Thay: Yago) 59 | |
![]() Lucas Lima 64 | |
![]() Carlos Alberto (Thay: Hereda) 65 | |
![]() Cristian Renato (Thay: Jose Aldo) 67 | |
![]() Matheus Bianqui (Thay: Edson Carioca) 67 | |
![]() Rodrigo Atencio (Thay: Ze Lucas) 74 | |
![]() Christian Rivera (Thay: Lucas Lima) 74 | |
![]() Daniel Fabricio (Thay: Negueba) 78 | |
![]() Ze Vitor (Thay: Gabriel) 78 | |
![]() Cristian Renato 83 | |
![]() Lucas Ramon 85 | |
![]() Silva Neves, Jose Vitor 90+7' |
Thống kê trận đấu Mirassol vs Sport Recife


Diễn biến Mirassol vs Sport Recife
Lucas Casagrande ra hiệu cho một quả đá phạt cho Mirassol ở phần sân nhà.
Recife được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Liệu Mirassol có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Recife không?
Mirassol sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Recife.
Mirassol được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Recife có một quả phát bóng lên.
Recife tiến lên và Chrystian Barletta có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Tình hình đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Mirassol gần khu vực cấm địa.
Ném biên cho Recife ở phần sân của Mirassol.
Lucas Casagrande ra hiệu cho Recife được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Mirassol có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Recife không?
Mirassol được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Mirassol được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Lucas Casagrande trao cho đội nhà một quả ném biên.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Diogo Hereda da Silva trở lại sân cho Recife sau khi bị chấn thương nhẹ.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Lucas Casagrande ra hiệu cho Recife được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Mirassol.

Thẻ vàng cho Lucas Ramon.
Trận đấu tại Sân vận động Jose Maria de Campos Maia đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra Diogo Hereda da Silva, người đang bị chấn thương.
Đội hình xuất phát Mirassol vs Sport Recife
Mirassol (4-2-3-1): Walter (22), Lucas Ramon (19), Joao Victor (34), Jemmes (3), Reinaldo (6), Danielzinho (8), Jose Aldo (21), Negueba (11), Yago (41), Gabriel (27), Edson Carioca (95)
Sport Recife (3-4-3): Caique Franca (22), Lucas Cunha (3), Antonio Carlos (25), Chico (44), Hereda (32), Eduardo Santos Queiroz (37), Ze Lucas (58), Igor Carius (16), Lucas Lima (10), Pablo (92), Chrystian Barletta (30)


Thay người | |||
67’ | Edson Carioca Matheus Henrique Bianqui | 46’ | Chico Christian Jonatan Ortiz |
67’ | Jose Aldo Cristian Renato | 46’ | Du Queiroz Dalbert |
78’ | Gabriel Ze Vitor | 65’ | Hereda Carlos Alberto |
78’ | Negueba Daniel Fabricio | 74’ | Ze Lucas Rodrigo Atencio |
74’ | Lucas Lima Christian Rivera |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomazella | Thiago | ||
Alex Muralha | Antonio Adriano | ||
Ze Vitor | Carlos Alberto | ||
Luiz Otavio | Christian Jonatan Ortiz | ||
Maceio | Fabricio Dominguez | ||
Luiz Filipe | Rodrigo Atencio | ||
Matheus Henrique Bianqui | Rafael Thyere | ||
Gabriel Knesowitsch | Dalbert | ||
Cristian Renato | Romarinho | ||
Daniel Borges | Christian Rivera | ||
Daniel Fabricio | Joao Silva | ||
Arthur |
Nhận định Mirassol vs Sport Recife
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mirassol
Thành tích gần đây Sport Recife
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | T T H T T |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 6 | 23 | T H B T T |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 4 | 22 | T T T B B |
5 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
6 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 0 | 18 | T B T B T |
7 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | B T H T T |
8 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 1 | 17 | T T H H T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 6 | 15 | T B T H T |
10 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 3 | 15 | H T H T B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T B T H H |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T H B T T |
13 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -2 | 12 | H B T B B |
14 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B B H H B |
15 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -4 | 10 | B B T B B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -4 | 10 | B T B B H |
17 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H T B B B |
18 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -4 | 8 | B H B T B |
19 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | B B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại