Thứ Bảy, 19/04/2025
Juninho Capixaba
1
Juninho Capixaba
13
Matheus Alexandre
25
Joao Silva
25
Fabricio Dominguez
41
Rodrigo Atencio (Thay: Fabricio Dominguez)
46
Matheus Alexandre
49
Ramires (Thay: Fabinho)
61
Isidro Pitta (Thay: Jhonatan)
61
Vinicius Mendonca (Thay: Henry Mosquera)
62
Carlos Alberto (Thay: Matheus Alexandre)
62
Cristian Jonatan Ortiz (Thay: Du Queiroz)
62
Eduardo Santos (Thay: Lucas Barbosa)
70
Thiago Borbas (Thay: Eduardo Sasha)
74
Gustavo Maia (Thay: Chrystian Barletta)
74
Ze Lucas (Thay: Christian Rivera)
81
Thiago Borbas
87

Thống kê trận đấu Sport Recife vs RB Bragantino

số liệu thống kê
Sport Recife
Sport Recife
RB Bragantino
RB Bragantino
62 Kiểm soát bóng 38
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sport Recife vs RB Bragantino

Tất cả (41)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

87' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

87' Thẻ vàng cho Thiago Borbas.

Thẻ vàng cho Thiago Borbas.

82'

Christian Rivera rời sân và được thay thế bởi Ze Lucas.

81'

Christian Rivera rời sân và được thay thế bởi Ze Lucas.

74'

Chrystian Barletta rời sân và được thay thế bởi Gustavo Maia.

74'

Eduardo Sasha rời sân và được thay thế bởi Thiago Borbas.

70'

Lucas Barbosa rời sân và được thay thế bởi Eduardo Santos.

62'

Du Queiroz rời sân và được thay thế bởi Cristian Jonatan Ortiz.

7'

Đá phạt cho Recife ở nửa sân của họ.

62'

Matheus Alexandre rời sân và được thay thế bởi Carlos Alberto.

6'

Ném biên cho Bragantino ở nửa sân của họ.

62'

Henry Mosquera rời sân và được thay thế bởi Vinicius Mendonca.

61'

Henry Mosquera rời sân và được thay thế bởi Vinicius Mendonca.

6'

Ném biên cho Bragantino ở nửa sân của Recife.

61'

Jhonatan rời sân và được thay thế bởi Isidro Pitta.

6'

Paulo Cesar Zanovelli da Silva trao cho Recife một quả phát bóng từ cầu môn.

61'

Fabinho rời sân và được thay thế bởi Ramires.

6'

Matheus Fernandes của Bragantino đã bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.

49' Thẻ vàng cho Matheus Alexandre.

Thẻ vàng cho Matheus Alexandre.

5'

Liệu Bragantino có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở nửa sân của Recife?

Đội hình xuất phát Sport Recife vs RB Bragantino

Sport Recife (4-2-3-1): Caique Franca (22), Matheus Alexandre (33), Joao Silva (6), Chico (44), Hereda (32), Christian Rivera (14), Eduardo Santos Queiroz (37), Lucas Lima (10), Fabricio Dominguez (8), Chrystian Barletta (30), Lenny Lobato (77)

RB Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (1), José Hurtado (34), Pedro Henrique (14), Guzman Rodriguez (2), Juninho Capixaba (29), Matheus Fernandes (35), Fabinho (5), Lucas Henrique Barbosa (21), Jhon Jhon (10), Henry Mosquera (30), Eduardo Sasha (8)

Sport Recife
Sport Recife
4-2-3-1
22
Caique Franca
33
Matheus Alexandre
6
Joao Silva
44
Chico
32
Hereda
14
Christian Rivera
37
Eduardo Santos Queiroz
10
Lucas Lima
8
Fabricio Dominguez
30
Chrystian Barletta
77
Lenny Lobato
8
Eduardo Sasha
30
Henry Mosquera
10
Jhon Jhon
21
Lucas Henrique Barbosa
5
Fabinho
35
Matheus Fernandes
29
Juninho Capixaba
2
Guzman Rodriguez
14
Pedro Henrique
34
José Hurtado
1
Cleiton Schwengber
RB Bragantino
RB Bragantino
4-2-3-1
Thay người
46’
Fabricio Dominguez
Rodrigo Atencio
61’
Fabinho
Eric Ramires
62’
Du Queiroz
Christian Jonatan Ortiz
61’
Jhonatan
Isidro Pitta
62’
Matheus Alexandre
Carlos Alberto
62’
Henry Mosquera
Vinicinho
74’
Chrystian Barletta
Gustavo Maia
70’
Lucas Barbosa
Eduardo
81’
Christian Rivera
Ze Lucas
74’
Eduardo Sasha
Thiago Borbas
Cầu thủ dự bị
Thiago
Lucao
Leonel Di Placido
Eduardo
Renzo
Eric Ramires
Ze Lucas
Isidro Pitta
Christian Jonatan Ortiz
Vinicinho
Hyoran
Thiago Borbas
Romarinho
Gustavinho
Rodrigo Atencio
Guilherme Lopes
Carlos Alberto
Agustin Sant'Anna
Gustavo Maia
Ignacio Laquintana
Douglas Mendes
Athyrson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
07/08 - 2021
29/10 - 2021
17/04 - 2025

Thành tích gần đây Sport Recife

VĐQG Brazil
17/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
30/03 - 2025
Hạng 2 Brazil
25/11 - 2024
17/11 - 2024
11/11 - 2024
05/11 - 2024
29/10 - 2024
25/10 - 2024

Thành tích gần đây RB Bragantino

VĐQG Brazil
17/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
01/04 - 2025
Giao hữu
23/03 - 2025
Brazil Paulista A1
21/02 - 2025
16/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FlamengoFlamengo4310910H T T T
2PalmeirasPalmeiras4310410H T T T
3FluminenseFluminense430129B T T T
4CearaCeara421127H T B T
5CruzeiroCruzeiro421117T B H T
6RB BragantinoRB Bragantino421117H B T T
7Vasco da GamaVasco da Gama4202-16T B T B
8JuventudeJuventude4202-56T B T B
9MirassolMirassol412125B H H T
10InternacionalInternacional412125H T H B
11Botafogo FRBotafogo FR412115H T B H
12FortalezaFortaleza412115T H H B
13Santos FCSantos FC411204B H B T
14CorinthiansCorinthians4112-14H T B B
15VitoriaVitoria4112-24B B H T
16Sao PauloSao Paulo404004H H H H
17GremioGremio4103-63T B B B
18BahiaBahia4031-33H H H B
19Atletico MGAtletico MG4022-32B H H B
20Sport RecifeSport Recife4013-41H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X