Thẻ vàng cho Matheus Alexandre.
![]() Facundo Torres 9 | |
![]() Murilo Cerqueira 20 | |
![]() Christian Rivera 21 | |
![]() Matheus Alexandre (Thay: Diogo Hereda da Silva) 29 | |
![]() Matheus Alexandre (Thay: Hereda) 29 | |
![]() Chico 32 | |
![]() (Pen) Jose Lopez 33 | |
![]() Chrystian Barletta (Kiến tạo: Lucas Lima) 38 | |
![]() Bruno Fuchs 43 | |
![]() Lucas Lima 45 | |
![]() Joaquin Piquerez (Thay: Vanderlan) 45 | |
![]() Estevao (Thay: Felipe Anderson) 45 | |
![]() Anibal Moreno (Thay: Emiliano Martinez) 59 | |
![]() Raphael Veiga (Thay: Bruno Fuchs) 59 | |
![]() Pablo 73 | |
![]() Vitor Roque (Thay: Lucas Evangelista) 73 | |
![]() Fabricio Dominguez (Thay: Du Queiroz) 78 | |
![]() Arthur (Thay: Pablo) 78 | |
![]() Carlos Alberto (Thay: Chrystian Barletta) 83 | |
![]() Lenny Lobato (Thay: Lucas Lima) 83 | |
![]() Sergio Oliveira 85 | |
![]() (Pen) Joaquin Piquerez 90+1' | |
![]() Vitor Roque 90+4' | |
![]() Matheus Alexandre 90+8' |
Thống kê trận đấu Sport Recife vs Palmeiras


Diễn biến Sport Recife vs Palmeiras


Thẻ vàng cho Vitor Roque.

V À A A O O O - Joaquin Piquerez của Palmeiras thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Sergio Oliveira.
Lucas Lima rời sân và được thay thế bởi Lenny Lobato.
Chrystian Barletta rời sân và được thay thế bởi Carlos Alberto.
Pablo rời sân và được thay thế bởi Arthur.
Du Queiroz rời sân và được thay thế bởi Fabricio Dominguez.
Lucas Evangelista rời sân và được thay thế bởi Vitor Roque.

Thẻ vàng cho Pablo.
Bruno Fuchs rời sân và được thay thế bởi Raphael Veiga.
Emiliano Martinez rời sân và được thay thế bởi Anibal Moreno.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Felipe Anderson rời sân và được thay thế bởi Estevao.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Vanderlan rời sân và được thay thế bởi Joaquin Piquerez.

Thẻ vàng cho Lucas Lima.

Thẻ vàng cho Bruno Fuchs.
Lucas Lima đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Chrystian Barletta ghi bàn!

V À A A O O O - Jose Lopez từ Palmeiras thực hiện thành công quả phạt đền!
Đội hình xuất phát Sport Recife vs Palmeiras
Sport Recife (4-5-1): Caique Franca (22), Hereda (32), Joao Silva (6), Chico (44), Igor Carius (16), Lucas Lima (10), Eduardo Santos Queiroz (37), Christian Rivera (14), Sergio Oliveira (27), Chrystian Barletta (30), Pablo (92)
Palmeiras (3-4-2-1): Weverton (21), Bruno Fuchs (3), Murilo (26), Micael (13), Agustin Giay (4), Lucas Evangelista (30), Emiliano Martínez (32), Vanderlan (6), Facundo Torres (17), Felipe Anderson (7), Flaco (42)


Thay người | |||
29’ | Hereda Matheus Alexandre | 45’ | Vanderlan Joaquin Piquerez |
78’ | Du Queiroz Fabricio Dominguez | 45’ | Felipe Anderson Estêvão |
78’ | Pablo Arthur | 59’ | Bruno Fuchs Raphael Veiga |
83’ | Chrystian Barletta Carlos Alberto | 59’ | Emiliano Martinez Anibal Moreno |
83’ | Lucas Lima Lenny Lobato | 73’ | Lucas Evangelista Vitor Roque |
Cầu thủ dự bị | |||
Thiago | Marcelo Lomba | ||
Renzo | Joaquin Piquerez | ||
Matheus Alexandre | Kaiky Naves | ||
Lucas Cunha | Gustavo Gómez | ||
Romarinho | Luis Gustavo Roncholeta Benedetti | ||
Fabricio Dominguez | Estêvão | ||
Hyoran | Raphael Veiga | ||
Christian Jonatan Ortiz | Anibal Moreno | ||
Gustavo Maia | Allan | ||
Carlos Alberto | Vitor Roque | ||
Lenny Lobato | Luighi | ||
Arthur | Thalys |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sport Recife
Thành tích gần đây Palmeiras
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
8 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
11 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
13 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
14 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
15 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
17 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
18 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
19 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
20 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại