Quả phát bóng lên cho Sporting Cristal tại Allianz Parque.
![]() Estevao (Kiến tạo: Anibal Moreno) 32 | |
![]() Jose Lopez (Kiến tạo: Estevao) 39 | |
![]() Jose Lopez 39 | |
![]() Jose Lopez (Kiến tạo: Mauricio) 45+3' | |
![]() Alejandro Posito (Thay: Gianfranco Chavez) 46 | |
![]() Martin Cauteruccio (Thay: Irven Avila) 46 | |
![]() Martin Tavara 49 | |
![]() Mauricio (Kiến tạo: Estevao) 55 | |
![]() Allan (Thay: Estevao) 61 | |
![]() Facundo Torres (Thay: Mauricio) 61 | |
![]() Raphael Veiga 64 | |
![]() Misael Sosa (Thay: Fernando Pacheco) 66 | |
![]() Ian Wisdom (Thay: Jesus Pretel) 66 | |
![]() Lucas Evangelista (Thay: Richard Rios) 68 | |
![]() Posito, Alejandro 69 | |
![]() Alejandro Posito 69 | |
![]() Paulinho (Thay: Jose Lopez) 69 | |
![]() Paulinho (Kiến tạo: Allan) 71 | |
![]() Luighi (Thay: Raphael Veiga) 73 | |
![]() Henry Caparo (Thay: Christopher Gonzales) 73 | |
![]() Allan 78 | |
![]() Cabellos, Axel 78 | |
![]() Axel Cabellos 78 | |
![]() Facundo Torres (Kiến tạo: Paulinho) 80 |
Thống kê trận đấu Palmeiras vs Sporting Cristal


Diễn biến Palmeiras vs Sporting Cristal
Palmeiras được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Flaco Lopez của Palmeiras tiến về phía khung thành tại Allianz Parque. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Wilmar Alexander Roldan Perez chỉ định một quả đá phạt cho Palmeiras ở phần sân nhà.
Palmeiras tăng tốc tiến lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Palmeiras có một quả ném biên nguy hiểm.
Palmeiras được Wilmar Alexander Roldan Perez trao cho một quả phạt góc.
Palmeiras được Wilmar Alexander Roldan Perez trao cho một quả phạt góc.
Paulinho đã kiến tạo cho bàn thắng.
Quả phát bóng lên cho Sporting Cristal tại Allianz Parque.

V À A A O O O - Facundo Torres đã ghi bàn!
Palmeiras được hưởng quả phạt góc.

Thẻ vàng cho Axel Cabellos.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Đá phạt cho Palmeiras ở phần sân nhà.

Thẻ vàng cho Allan.
Sporting Cristal được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Christopher Gonzales rời sân và được thay thế bởi Henry Caparo.
Wilmar Alexander Roldan Perez ra hiệu cho một quả ném biên cho Sporting Cristal, gần khu vực của Palmeiras.
Raphael Veiga rời sân và được thay thế bởi Luighi.
Wilmar Alexander Roldan Perez ra hiệu cho một quả ném biên của Sporting Cristal ở phần sân của Palmeiras.
Đội hình xuất phát Palmeiras vs Sporting Cristal
Palmeiras (4-2-3-1): Marcelo Lomba (14), Marcos Rocha (2), Bruno Fuchs (3), Micael (13), Vanderlan (6), Richard Rios (8), Anibal Moreno (5), Estêvão (41), Raphael Veiga (23), Mauricio (18), Flaco (42)
Sporting Cristal (3-4-3): Diego Enriquez (1), Flavio Alcedo (3), Franco Romero (21), Gianfranco Chavez (4), Catriel Cabellos (77), Jesus Pretell (6), Martin Tavara (25), Axel Cabellos (18), Fernando Pacheco (24), Irven Avila (11), Christopher Gonzales (10)


Thay người | |||
61’ | Mauricio Facundo Torres | 46’ | Gianfranco Chavez Alejandro Posito |
61’ | Estevao Allan | 46’ | Irven Avila Caute |
68’ | Richard Rios Lucas Evangelista | 66’ | Fernando Pacheco Misael Sosa |
69’ | Jose Lopez Paulinho | 66’ | Jesus Pretel Ian Wisdom |
73’ | Raphael Veiga Luighi | 73’ | Christopher Gonzales Henry Caparo |
Cầu thủ dự bị | |||
Weverton | Renato Solis | ||
Facundo Torres | Fabian Lora | ||
Murilo | Alejandro Duarte | ||
Emiliano Martínez | Alejandro Posito | ||
Mayke | Misael Sosa | ||
Agustin Giay | Caute | ||
Luighi | Jostin Alarcon | ||
Paulinho | Henry Caparo | ||
Allan | Jhilmar Lora | ||
Joaquin Piquerez | Ian Wisdom | ||
Lucas Evangelista | Nicolas Pasquini | ||
Gustavo Gómez | Maxloren Castro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Palmeiras
Thành tích gần đây Sporting Cristal
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại