Corinthians được hưởng một quả phạt đền... Memphis Depay thực hiện không thành công!
![]() (Pen) Memphis Depay 34 | |
![]() Joao Victor 34 | |
![]() Memphis Depay 40 | |
![]() Neto 43 | |
![]() Caca (Kiến tạo: Memphis Depay) 45+7' | |
![]() Jose Aldo (Thay: Neto Moura) 46 | |
![]() Cristian Renato (Thay: Fabricio Daniel) 46 | |
![]() Raniele 46 | |
![]() Jose Aldo (Thay: Neto) 46 | |
![]() Cristian Renato (Thay: Daniel Fabricio) 46 | |
![]() Edson Carioca (Kiến tạo: Reinaldo) 50 | |
![]() Alex Santana (Thay: Breno) 64 | |
![]() Yuri Alberto (Thay: Memphis Depay) 64 | |
![]() Gabriel 65 | |
![]() Alex Santana (Thay: Breno Bidon) 65 | |
![]() Negueba (Thay: Gabriel) 74 | |
![]() Yago (Thay: Edson Carioca) 74 | |
![]() Fabricio Angileri 75 | |
![]() Hector Hernandez (Thay: Maycon Barberan) 76 | |
![]() Andre Carrillo (Thay: Angel Romero) 76 | |
![]() Talles Magno (Thay: Raniele) 76 | |
![]() Talles Magno 83 | |
![]() Hugo Souza 90+2' |
Thống kê trận đấu Mirassol vs Corinthians


Diễn biến Mirassol vs Corinthians


Thẻ vàng cho Hugo Souza.
Corinthians được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.

Thẻ vàng cho Talles Magno.
Bóng đi ra ngoài sân và Corinthians được hưởng một quả phát bóng lên.
Raniele rời sân và được thay thế bởi Talles Magno.
Edson Carioca của Mirassol tung cú sút nhưng bóng không trúng đích.
Angel Romero rời sân và được thay thế bởi Andre Carrillo.
Mirassol được hưởng một quả phạt góc do Joao Vitor Gobi trao.
Maycon Barberan rời sân và được thay thế bởi Hector Hernandez.
Đá phạt cho Mirassol.

Thẻ vàng cho Fabricio Angileri.
Đá phạt cho Mirassol ở phần sân nhà.
Edson Carioca rời sân và được thay thế bởi Yago.
Mirassol dâng cao tấn công nhưng Joao Vitor Gobi nhanh chóng bắt lỗi việt vị.
Gabriel rời sân và được thay thế bởi Negueba.
Mirassol được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

V À A A O O O - Gabriel đã ghi bàn!
Liệu Corinthians có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Mirassol không?
Breno Bidon rời sân và được thay thế bởi Alex Santana.
Tại Mirassol, đội khách được trao một quả đá phạt.
Đội hình xuất phát Mirassol vs Corinthians
Mirassol (4-2-3-1): Walter (22), Lucas Ramon (19), Joao Victor (34), Jemmes (3), Reinaldo (6), Danielzinho (8), Neto (25), Daniel Fabricio (70), Gabriel (27), Edson Carioca (95), Iury Castilho (77)
Corinthians (4-1-3-2): Hugo Souza (1), Matheuzinho (2), Félix Torres (3), Caca (25), Fabrizio Angileri (26), Maycon Barberan (7), Raniele (14), Breno Bidon (27), Igor Coronado (77), Memphis Depay (10), Ángel Romero (11)


Thay người | |||
46’ | Neto Jose Aldo | 64’ | Memphis Depay Yuri Alberto |
46’ | Daniel Fabricio Cristian Renato | 65’ | Breno Bidon Alex Santana |
74’ | Gabriel Negueba | 76’ | Maycon Barberan Hector Hernandez |
74’ | Edson Carioca Yago | 76’ | Angel Romero André Carrillo |
76’ | Raniele Talles Magno |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomazella | Matheus Donelli | ||
Matheus Henrique Bianqui | André Ramalho | ||
Roni | Hector Hernandez | ||
Jose Aldo | André Carrillo | ||
Daniel Borges | Léo Mana | ||
Chico | Talles Magno | ||
Clayson | Yuri Alberto | ||
Gabriel Knesowitsch | Tchoca | ||
Negueba | Matheus Bidu | ||
Yago | Alex Santana | ||
Cristian Renato | Charles | ||
Luiz Filipe | Diego Palacios |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mirassol
Thành tích gần đây Corinthians
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 17 | T T H T B |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | T T T T H |
3 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 5 | 16 | T T T B T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | H T B T T |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 1 | 13 | T T H B T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | H B T T T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | B T B H T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | B T B T B |
9 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 5 | 10 | B B H H T |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 2 | 10 | T H H B T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 2 | 9 | H B H T B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B T H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | T H H B T |
14 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -5 | 9 | B H H T H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 6 | 0 | 1 | 9 | H H T H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B H B T B |
17 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B H B B B |
18 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -13 | 7 | B H B B B |
19 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -3 | 4 | B T B B B |
20 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -6 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại