Thứ Hai, 07/04/2025
Leandro Martinez (Kiến tạo: Moises Vieira)
15
Leandro Martinez
18
Clayson
45
Eros Mancuso
45+1'
Gabriel (Thay: Neto)
61
Cristian Renato (Thay: Daniel Fabricio)
61
Marinho (Thay: Eros Mancuso)
66
David Luiz (Thay: Eros Mancuso)
66
Allanzinho (Thay: Moises Vieira)
69
Matheus Davo (Thay: Iury Castilho)
70
Maceio (Thay: Clayson)
70
Juan Martin Lucero (Thay: Deyverson)
80
Guillermo Fernandez (Thay: Leandro Martinez)
80
Daniel Borges (Thay: Lucas Ramon)
85
Guillermo Fernandez
89
Cristian Renato (Kiến tạo: )
90+3'
Cristian Renato
90+4'

Thống kê trận đấu Mirassol vs Fortaleza

số liệu thống kê
Mirassol
Mirassol
Fortaleza
Fortaleza
70 Kiểm soát bóng 30
12 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Mirassol vs Fortaleza

Tất cả (37)
90+3'

[player1] đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Cristian Renato.

Thẻ vàng cho Cristian Renato.

90+3'

Matheus Davo đã kiến tạo cho bàn thắng.

80'

Leandro Martinez rời sân và được thay thế bởi Guillermo Fernandez.

90+3' V À A A O O O - Cristian Renato ghi bàn!

V À A A O O O - Cristian Renato ghi bàn!

80'

Deyverson rời sân và được thay thế bởi Juan Martin Lucero.

89' Thẻ vàng cho Guillermo Fernandez.

Thẻ vàng cho Guillermo Fernandez.

85'

Lucas Ramon rời sân và được thay thế bởi Daniel Borges.

70'

Clayson rời sân và được thay thế bởi Maceio.

70'

Iury Castilho rời sân và được thay thế bởi Matheus Davo.

66'

Eros Mancuso rời sân và được thay thế bởi David Luiz.

69'

Moises Vieira rời sân và được thay thế bởi Allanzinho.

66'

Eros Mancuso rời sân và được thay thế bởi Marinho.

11'

Quả ném biên cho Fortaleza tại Sân vận động Jose Maria de Campos Maia.

61'

Daniel Fabricio rời sân và được thay thế bởi Cristian Renato.

11'

Bóng an toàn khi Fortaleza được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

61'

Neto rời sân và được thay thế bởi Gabriel.

10'

Mirassol bị thổi phạt việt vị.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

Đội hình xuất phát Mirassol vs Fortaleza

Mirassol (4-2-3-1): Alex Muralha (23), Lucas Ramon (19), Jemmes (3), Joao Victor (34), Reinaldo (6), Neto (25), Danielzinho (8), Daniel Fabricio (70), Jose Aldo (21), Clayson (29), Iury Castilho (77)

Fortaleza (4-4-2): Joao Ricardo (1), Eros Nazareno Mancuso (14), Benjamin Kuscevic (13), Titi (4), Bruno Pacheco (6), Yago Pikachu (22), Lucas Sasha (88), Jose Welison (17), Emmanuel Martinez (8), Deyverson (18), Moises (21)

Mirassol
Mirassol
4-2-3-1
23
Alex Muralha
19
Lucas Ramon
3
Jemmes
34
Joao Victor
6
Reinaldo
25
Neto
8
Danielzinho
70
Daniel Fabricio
21
Jose Aldo
29
Clayson
77
Iury Castilho
21
Moises
18
Deyverson
8
Emmanuel Martinez
17
Jose Welison
88
Lucas Sasha
22
Yago Pikachu
6
Bruno Pacheco
4
Titi
13
Benjamin Kuscevic
14
Eros Nazareno Mancuso
1
Joao Ricardo
Fortaleza
Fortaleza
4-4-2
Thay người
61’
Neto
Gabriel
66’
Eros Mancuso
David Luiz
61’
Daniel Fabricio
Cristian Renato
69’
Moises Vieira
Allanzinho
70’
Clayson
Maceio
80’
Leandro Martinez
Guillermo Fernandez
70’
Iury Castilho
Matheus Davo
80’
Deyverson
Juan Martin Lucero
85’
Lucas Ramon
Daniel Borges
Cầu thủ dự bị
Walter
Brenno
Thomazella
Guillermo Fernandez
Daniel Borges
Juan Martin Lucero
Wesley Santos
Calebe
Gabriel
Marinho
Chico
Diogo Barbosa
Luiz Filipe
Allanzinho
Maceio
Matheus Rossetto
Matheus Davo
David Luiz
Cristian Renato
Gustavo Mancha
Gabriel Knesowitsch
Kervin Andrade
Bruninho

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
07/04 - 2025

Thành tích gần đây Mirassol

VĐQG Brazil
07/04 - 2025
30/03 - 2025
Brazil Paulista A1
03/03 - 2025
24/02 - 2025
21/02 - 2025
18/02 - 2025
13/02 - 2025
09/02 - 2025
06/02 - 2025
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Fortaleza

VĐQG Brazil
07/04 - 2025
Copa Libertadores
02/04 - 2025
VĐQG Brazil
30/03 - 2025
09/12 - 2024
05/12 - 2024
02/12 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CorinthiansCorinthians211034H T
2InternacionalInternacional211034H T
3CearaCeara211024H T
4FortalezaFortaleza211024T H
5Botafogo FRBotafogo FR211024H T
6FlamengoFlamengo211014H T
7PalmeirasPalmeiras211014H T
8JuventudeJuventude210103T B
9FluminenseFluminense2101-13B T
10GremioGremio2101-13T B
11CruzeiroCruzeiro2101-23T B
12Vasco da GamaVasco da Gama2101-23T B
13BahiaBahia202002H H
14Sao PauloSao Paulo202002H H
15RB BragantinoRB Bragantino2011-11H B
16Santos FCSantos FC2011-11B H
17MirassolMirassol2011-11B H
18Atletico MGAtletico MG2011-11B H
19Sport RecifeSport Recife2011-11H B
20VitoriaVitoria2002-30B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X