Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Corinthians vs America de Cali hôm nay 07-05-2025
Giải Copa Sudamericana - Th 4, 07/5
Kết thúc



![]() Memphis Depay (Kiến tạo: Maycon Barberan) 20 | |
![]() Charles (Thay: Jose Andres Martinez) 38 | |
![]() Andre Carrillo 45+4' | |
![]() Sebastian Navarro (Kiến tạo: Rafael Carrascal) 46 | |
![]() Talles Magno (Thay: Breno Bidon) 60 | |
![]() Igor Coronado (Thay: Andre Carrillo) 60 | |
![]() Yuri Alberto 64 | |
![]() Jose Cavadia (Thay: Sebastian Navarro) 72 | |
![]() Luis Ramos (Thay: Rodrigo Holgado) 79 | |
![]() Charles 85 | |
![]() Andre Ramalho Silva 90+6' | |
![]() Jean Pestana 90+6' |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Jean Pestana.
Thẻ vàng cho Andre Ramalho Silva.
Thẻ vàng cho Charles.
Rodrigo Holgado rời sân và được thay thế bởi Luis Ramos.
Sebastian Navarro rời sân và được thay thế bởi Jose Cavadia.
Andre Carrillo rời sân và được thay thế bởi Igor Coronado.
Thẻ vàng cho Yuri Alberto.
Breno Bidon rời sân và được thay thế bởi Talles Magno.
Rafael Carrascal đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sebastian Navarro đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Phát bóng lên cho Corinthians tại Neo Quimica Arena.
Thẻ vàng cho Andre Carrillo.
Tại Sao Paulo, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Jose Andres Martinez rời sân và được thay thế bởi Charles.
Juan Gabriel Benitez trao cho America Cali một quả phát bóng lên.
Maycon Barberan đã kiến tạo cho bàn thắng này.
Đá phạt cho Corinthians.
Corinthians (4-4-2): Hugo Souza (1), Léo Mana (33), Caca (25), André Ramalho (5), Fabrizio Angileri (26), Maycon Barberan (7), Breno Bidon (27), José Andrés Martinez (70), André Carrillo (19), Yuri Alberto (9), Memphis Depay (10)
America de Cali (4-5-1): Jorge Soto (12), Esneyder Mena (26), Daniel Bocanegra (2), Jean Carlos Pestana (24), Yerson Candelo (92), Cristian Barrios (7), Sebastian Navarro (21), Rafael Carrascal (15), Juan Fernando Quintero (8), Duvan Vergara (11), Rodrigo Holgado (22)
Thay người | |||
38’ | Jose Andres Martinez Charles | 72’ | Sebastian Navarro Jose Cavadia |
60’ | Andre Carrillo Igor Coronado | 79’ | Rodrigo Holgado Luis Ramos |
60’ | Breno Bidon Talles Magno |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Donelli | Santiago Silva | ||
Charles | Brayan Medina | ||
Igor Coronado | Jan Lucumi | ||
Tchoca | Andres Mosquera | ||
Talles Magno | Jose Cavadia | ||
Alex Santana | Luis Gomez | ||
Ángel Romero | Luis Alejandro Paz | ||
Hector Hernandez | Kevin Angulo | ||
Raniele | Omar Bertel | ||
Hugo | Luis Ramos | ||
Ryan | Joel Sebastian Romero | ||
Matheus Bidu | Cristian Tovar |
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T B T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | H B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | H H B H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | T H H H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | B H T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | H B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | H T H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |