Marcos David Mina Lucumi của America Cali thoát xuống tại Olimpico Pascual Guerrero. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
![]() Marcos David Mina Lucumi 15 | |
![]() (og) Daniel Bocanegra 20 | |
![]() Duvan Vergara (Kiến tạo: Sebastian Navarro) 45+4' | |
![]() Adrian Parra 46 | |
![]() Gustavo Ramirez (Thay: Gonzalo Lencina) 46 | |
![]() Rodrigo Holgado (Thay: Luis Alejandro Ramos Leiva) 46 | |
![]() Kevin Angulo (Thay: Mateo Castillo) 51 | |
![]() Daniel Bocanegra 58 | |
![]() Joel Sebastian Romero (Thay: Sebastian Navarro) 65 | |
![]() Ever Valencia (Thay: Jersson Gonzalez) 72 | |
![]() Cristian Trujillo (Thay: Juan Pablo Nieto) 72 | |
![]() Adrian Parra (Kiến tạo: Junior Hernandez) 73 | |
![]() Cristian Tovar (Thay: Daniel Bocanegra) 78 | |
![]() Cristian Arrieta (Thay: Brayan Rovira) 83 | |
![]() Junior Hernandez 84 | |
![]() Duvan Vergara 84 | |
![]() Adrian Parra 86 | |
![]() Julian Quinonez (Thay: Adrian Parra) 88 |
Thống kê trận đấu America de Cali vs Tolima


Diễn biến America de Cali vs Tolima
Tolima có một quả phát bóng từ cầu môn.
Tại Santiago de Cali, một quả đá phạt đã được trao cho đội chủ nhà.
Tại Santiago de Cali, America Cali tấn công qua Marcos David Mina Lucumi. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản lại.
Ném biên cho Tolima tại Olimpico Pascual Guerrero.
Tolima được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Tolima được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Tolima được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho America Cali.
Phạt góc cho Tolima tại Olimpico Pascual Guerrero.
Tại Santiago de Cali, America Cali tấn công qua Juan Fernando Quintero. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.
America Cali được Jhon Alexander Ospina Londono trao một quả phạt góc.
America Cali đẩy lên phía trên và Esneyder Mena đánh đầu. Cú dứt điểm bị hàng phòng ngự Tolima tỉnh táo cản phá.
Đội khách đã thay Adrian Parra bằng Julian Quinonez. Đây là sự thay đổi người thứ năm của Ismael Rescalvo hôm nay.

Adrian Parra (Tolima) nhận thẻ vàng.

Adrian Parra (Tolima) nhận thẻ vàng.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng goal của Tolima.
Juan Fernando Quintero của America Cali có cú sút nhưng bóng đi chệch khung thành.
Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho America Cali gần khu vực 16m50.

Duvan Vergara (America Cali) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.

Junior Hernandez bị phạt thẻ cho đội khách.
Đội hình xuất phát America de Cali vs Tolima
America de Cali: Jorge Soto (12), Daniel Bocanegra (2), Jean Carlos Pestana (24), Marcos David Mina Lucumi (14), Esneyder Mena (26), Juan Fernando Quintero (8), Rafael Carrascal (15), Sebastian Navarro (21), Mateo Castillo (13), Duvan Vergara (11), Luis Alejandro Ramos Leiva (9)
Tolima: Cristopher Fiermarin (22), Yhorman Hurtado (26), Marlon Torres (17), Anderson Angulo (2), Junior Hernandez (20), Brayan Rovira (80), Juan Pablo Nieto (15), Alex Castro (23), Jersson Gonzalez (7), Gonzalo Lencina (11), Adrian Parra (24)
Thay người | |||
46’ | Luis Alejandro Ramos Leiva Rodrigo Holgado | 46’ | Gonzalo Lencina Gustavo Ramirez |
51’ | Mateo Castillo Kevin Angulo | 72’ | Juan Pablo Nieto Cristian Trujillo |
65’ | Sebastian Navarro Joel Sebastian Romero | 72’ | Jersson Gonzalez Ever Valencia |
78’ | Daniel Bocanegra Cristian Tovar | 83’ | Brayan Rovira Cristian Arrieta |
88’ | Adrian Parra Julian Quinonez |
Cầu thủ dự bị | |||
Santiago Silva | William Cuesta | ||
Andres Mosquera | Cristian Arrieta | ||
Cristian Tovar | Julian Quinonez | ||
Jose Cavadia | Cristian Trujillo | ||
Joel Sebastian Romero | Andres Arroyo | ||
Rodrigo Holgado | Ever Valencia | ||
Kevin Angulo | Gustavo Ramirez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây America de Cali
Thành tích gần đây Tolima
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 11 | 6 | 3 | 17 | 39 | T T H T T |
2 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 13 | 38 | T H H T T |
3 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 10 | 37 | B H B T T |
4 | ![]() | 20 | 10 | 6 | 4 | 11 | 36 | H T T T B |
5 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 16 | 35 | T H T B B |
6 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | H T T T B |
7 | ![]() | 20 | 10 | 3 | 7 | 4 | 33 | B T H B T |
8 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 8 | 32 | H B B T B |
9 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 4 | 29 | B B T T T |
10 | 20 | 8 | 5 | 7 | 2 | 29 | H T T B T | |
11 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 0 | 29 | B T B T B |
12 | ![]() | 20 | 7 | 7 | 6 | 1 | 28 | H H T B T |
13 | ![]() | 20 | 5 | 9 | 6 | -3 | 24 | B H B B B |
14 | ![]() | 20 | 4 | 9 | 7 | -2 | 21 | B H T T T |
15 | ![]() | 20 | 6 | 2 | 12 | -8 | 20 | B T B B T |
16 | ![]() | 20 | 5 | 5 | 10 | -10 | 20 | H B T B B |
17 | ![]() | 20 | 4 | 8 | 8 | -17 | 20 | B H T T B |
18 | ![]() | 20 | 5 | 3 | 12 | -13 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 20 | 1 | 8 | 11 | -16 | 11 | H B B B T |
20 | ![]() | 20 | 2 | 4 | 14 | -22 | 10 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại