Gonzalo Lencina của Tolima bị thổi việt vị.
![]() Leider Berrio (Kiến tạo: Brayan Leon Muniz) 18 | |
![]() Junior Hernandez 25 | |
![]() Brayan Leon Muniz 29 | |
![]() Anderson Angulo 29 | |
![]() Washington Aguerre 30 | |
![]() Adrian Parra 45 | |
![]() Jaime Alvarado (Thay: Leider Berrio) 60 | |
![]() Francisco Fydriszewski 62 | |
![]() Luis Sandoval (Thay: Brayan Leon Muniz) 67 | |
![]() Diego Fernando Moreno Quintero (Thay: Homer Martinez) 68 | |
![]() Gonzalo Lencina (Thay: Gustavo Ramirez) 68 | |
![]() Gonzalo Lencina (Kiến tạo: Adrian Parra) 70 | |
![]() Kevin Perez (Thay: Jersson Gonzalez) 76 | |
![]() Marcus Vinicius (Thay: Francisco Fydriszewski) 76 | |
![]() Gonzalo Lencina 77 | |
![]() Juan Arizala (Thay: Francisco Chaverra) 77 | |
![]() Cristian Arrieta (Thay: Junior Hernandez) 83 | |
![]() Cristian Trujillo (Thay: Juan Pablo Nieto) 83 | |
![]() Marlon Torres 90+3' | |
![]() Juan Arizala (Kiến tạo: Diego Fernando Moreno Quintero) 90+3' |
Thống kê trận đấu Independiente Medellin vs Tolima


Diễn biến Independiente Medellin vs Tolima
Andres Jose Rojas Noguera trao cho đội khách một quả ném biên.
Diego Fernando Moreno Quintero có một pha kiến tạo tuyệt vời.

V À A A O O O, Juan Arizala giúp Ind. Medellin dẫn trước 2-1 tại Medellin.

Marlon Torres bị phạt thẻ cho đội khách.
Andres Jose Rojas Noguera ra hiệu một quả phạt đền cho Ind. Medellin.
Phạt đền cho Ind. Medellin trong phần sân của họ.
Tolima lao lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Liệu Tolima có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Ind. Medellin?
Ind. Medellin được trao một quả phạt góc bởi Andres Jose Rojas Noguera.
Ind. Medellin sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Tolima.
Phát bóng cho Ind. Medellin tại sân Estadio Atanasio Girardot.
Đó là một quả phát bóng cho đội nhà ở Medellin.
Phạt góc được trao cho Tolima.
Phạt góc được trao cho Tolima.
Ném biên cho Tolima gần khu vực phạt đền.
Cristian Trujillo vào sân thay Juan Pablo Nieto cho Tolima.
Đội khách thay Junior Hernandez bằng Cristian Arrieta.
Ind. Medellin cần phải thận trọng. Tolima có một quả ném biên tấn công.
Tolima được hưởng phạt ném ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Independiente Medellin vs Tolima
Independiente Medellin: Washington Aguerre (29), Daniel Londono (33), Homer Martinez (18), Jose Ortiz (24), Jhon Palacios (3), Yeferson Rodallega (17), Baldomero Perlaza Perlaza (14), Brayan Leon Muniz (27), Leider Berrio (7), Francisco Chaverra (13), Francisco Fydriszewski (19)
Tolima: Cristopher Fiermarin (22), Yhorman Hurtado (26), Marlon Torres (17), Anderson Angulo (2), Alex Castro (23), Juan Pablo Nieto (15), Jersson Gonzalez (7), Junior Hernandez (20), Brayan Rovira (80), Adrian Parra (24), Gustavo Ramirez (27)
Thay người | |||
60’ | Leider Berrio Jaime Alvarado | 68’ | Gustavo Ramirez Gonzalo Lencina |
67’ | Brayan Leon Muniz Luis Sandoval | 76’ | Jersson Gonzalez Kevin Perez |
68’ | Homer Martinez Diego Fernando Moreno Quintero | 83’ | Junior Hernandez Cristian Arrieta |
76’ | Francisco Fydriszewski Marcus Vinicius | 83’ | Juan Pablo Nieto Cristian Trujillo |
77’ | Francisco Chaverra Juan Arizala |
Cầu thủ dự bị | |||
Jaime Alvarado | Cristian Arrieta | ||
Juan Arizala | William Cuesta | ||
Eder Chaux | Gonzalo Lencina | ||
Marcus Vinicius | Fabian Mosquera | ||
Diego Fernando Moreno Quintero | Kevin Perez | ||
Luis Sandoval | Julian Quinonez | ||
Fainer Torijano | Cristian Trujillo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Independiente Medellin
Thành tích gần đây Tolima
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 11 | 6 | 3 | 17 | 39 | T T H T T |
2 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 13 | 38 | T H H T T |
3 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 10 | 37 | B H B T T |
4 | ![]() | 20 | 10 | 6 | 4 | 11 | 36 | H T T T B |
5 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 16 | 35 | T H T B B |
6 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | H T T T B |
7 | ![]() | 20 | 10 | 3 | 7 | 4 | 33 | B T H B T |
8 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 8 | 32 | H B B T B |
9 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 4 | 29 | B B T T T |
10 | 20 | 8 | 5 | 7 | 2 | 29 | H T T B T | |
11 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 0 | 29 | B T B T B |
12 | ![]() | 20 | 7 | 7 | 6 | 1 | 28 | H H T B T |
13 | ![]() | 20 | 5 | 9 | 6 | -3 | 24 | B H B B B |
14 | ![]() | 20 | 4 | 9 | 7 | -2 | 21 | B H T T T |
15 | ![]() | 20 | 6 | 2 | 12 | -8 | 20 | B T B B T |
16 | ![]() | 20 | 5 | 5 | 10 | -10 | 20 | H B T B B |
17 | ![]() | 20 | 4 | 8 | 8 | -17 | 20 | B H T T B |
18 | ![]() | 20 | 5 | 3 | 12 | -13 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 20 | 1 | 8 | 11 | -16 | 11 | H B B B T |
20 | ![]() | 20 | 2 | 4 | 14 | -22 | 10 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại