Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Fabio Rojas 15 | |
![]() Cristian Olivera (Thay: Luan Candido) 46 | |
![]() Miguel Monsalve (Thay: Franco Cristaldo) 62 | |
![]() Ronald (Thay: Gustavo Cuellar) 62 | |
![]() Christopher Olivares (Thay: Tomas Sandoval) 70 | |
![]() Andre (Thay: Alysson Edward) 74 | |
![]() Edwin Vasquez (Thay: Neri Ricardo Bandiera) 77 | |
![]() Aldair Vasquez (Thay: Neri Ricardo Bandiera) 77 | |
![]() Edwin Vasquez (Thay: Fabio Rojas) 81 | |
![]() Jherson Reyes (Thay: Fabio Rojas) 81 | |
![]() Aldair Vasquez 90 | |
![]() Jemerson 90+5' |
Thống kê trận đấu Atletico Grau vs Gremio


Diễn biến Atletico Grau vs Gremio

Thẻ vàng cho Jemerson.

Thẻ vàng cho Aldair Vasquez.
Fabio Rojas rời sân và được thay thế bởi Jherson Reyes.
Fabio Rojas rời sân và được thay thế bởi Edwin Vasquez.
Neri Ricardo Bandiera rời sân và được thay thế bởi Aldair Vasquez.
Neri Ricardo Bandiera rời sân và được thay thế bởi Edwin Vasquez.
Alysson Edward rời sân và được thay thế bởi Andre.
Tomas Sandoval rời sân và được thay thế bởi Christopher Olivares.
Gustavo Cuellar rời sân và được thay thế bởi Ronald.
Jose Burgos ra hiệu một quả đá phạt cho Atletico Grau ở phần sân nhà của họ.
Franco Cristaldo rời sân và được thay thế bởi Miguel Monsalve.
Franco Cristaldo rời sân và được thay thế bởi Miguel Monsalve.
Jose Burgos trao cho đội khách một quả ném biên.
Luan Candido rời sân và được thay thế bởi Cristian Olivera.
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà tại Piura.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Jose Burgos ra hiệu đá phạt cho Gremio.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ném biên cho Atletico Grau.

Thẻ vàng cho Fabio Rojas.
Đội hình xuất phát Atletico Grau vs Gremio
Atletico Grau (4-4-2): Patricio Alvarez (1), Fabio Rojas (16), Rodrigo Ernesto Tapia (27), Daniel Franco (13), Jose Bolivar (14), Jeremy Rostaing (15), Diego Soto (8), Rafael Guarderas (5), Rodrigo Vilca (25), Tomas Sandoval (9), Neri Bandiera (11)
Gremio (4-2-3-1): Tiago Volpi (1), Igor Eduardo Schlemper (34), Jemerson (21), Wagner Leonardo (3), Lucas Esteves (25), Camilo (15), Gustavo Cuéllar (6), Alysson Edward (47), Franco Cristaldo (10), Luan Candido (36), Matías Arezo (19)


Thay người | |||
70’ | Tomas Sandoval Christopher Olivares | 46’ | Luan Candido Cristian Olivera |
77’ | Neri Ricardo Bandiera Cesar Vasquez | 62’ | Gustavo Cuellar Ronald |
81’ | Fabio Rojas Jherson Reyes | 62’ | Franco Cristaldo Miguel Monsalve |
74’ | Alysson Edward Andre |
Cầu thủ dự bị | |||
Aarom Fuentes | Gabriel Grando | ||
Alvaro Reynoso | Ronald | ||
Jherson Reyes | Viery | ||
Joel Herrera | Nathan | ||
Cesar Vasquez | Walter Kannemann | ||
Benjamin Garcia Ceriani | Andre | ||
Leonel Solis | Cristian Olivera | ||
Elsar Rodas | Joao Lucas | ||
Edwin Vasquez | Miguel Monsalve | ||
Adriel Trelles | Jardiel da Silva | ||
Christopher Olivares | Bernardo Zortea | ||
Arnold Flores | Thiago Stallbaum |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico Grau
Thành tích gần đây Gremio
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T B T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | H B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | H H B H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | T H H H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | B H T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T H T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B H B |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | H B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | H T H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 5 | H T H B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại