Alianza Lima đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Piero Cari lại đi chệch khung thành.
![]() Neri Bandiera (Kiến tạo: Fabio Rojas) 18 | |
![]() Diego Soto 41 | |
![]() (VAR check) 44 | |
![]() Renzo Garces 51 | |
![]() Renzo Garces 58 | |
![]() Kevin Quevedo (Thay: Jhamir D'Arrigo) 62 | |
![]() Piero Cari (Thay: Pablo Ceppelini) 62 | |
![]() Rodrigo Vilca 72 | |
![]() Tomas Sandoval (Thay: Raul Ruidiaz) 74 | |
![]() Christopher Olivares (Thay: Neri Bandiera) 74 | |
![]() Jherson Reyes (Thay: Daniel Franco) 75 | |
![]() Fabio Rojas 76 | |
![]() Ricardo Lagos (Thay: Miguel Trauco) 81 | |
![]() Marco Huaman (Thay: Guillermo Enrique) 81 | |
![]() Elsar Rodas (Thay: Rodrigo Vilca) 83 | |
![]() Hernan Barcos (Kiến tạo: Kevin Quevedo) 85 |
Thống kê trận đấu Atletico Grau vs Alianza Lima


Diễn biến Atletico Grau vs Alianza Lima
Bóng đi ra ngoài sân và Atletico Grau được hưởng một quả phát bóng lên.
Rafael Guarderas của Atletico Grau tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Alianza Lima có một quả phát bóng lên.
Atletico Grau bị thổi phạt việt vị.
Kevin Quevedo của Alianza Lima tung cú sút, nhưng không chính xác.
Atletico Grau có một quả phát bóng lên.
Alianza Lima được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Alianza Lima được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Alianza Lima đẩy lên tấn công qua Kevin Quevedo, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Christopher Olivares (Atletico Grau) là người chạm bóng đầu tiên nhưng cú đánh đầu của anh không chính xác.
Atletico Grau được hưởng một quả phạt góc.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Kevin Quevedo để kiến tạo bàn thắng.

V À A A O O O! Hernan Barcos ghi bàn gỡ hòa, đưa tỷ số lên 1-1.
Alianza Lima được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Elsar Rodas vào sân thay cho Rodrigo Vilca của đội chủ nhà.
Đội chủ nhà ở Sullana được hưởng một quả phát bóng lên.
Marco Huaman (Alianza Lima) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Phát bóng lên cho Atletico Grau tại Estadio Campeones del 36.
Hernan Barcos của Alianza Lima bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Đội khách thay Guillermo Enrique bằng Marco Huaman.
Đội hình xuất phát Atletico Grau vs Alianza Lima
Atletico Grau (4-4-2): Patricio Alvarez (1), Fabio Rojas (16), Rodrigo Ernesto Tapia (27), Daniel Franco (13), Jeremy Rostaing (15), Diego Soto (8), Rafael Guarderas (5), Rodrigo Vilca (25), Jose Bolivar (14), Raul Ruidiaz (99), Neri Bandiera (11)
Alianza Lima (4-2-3-1): Guillermo Viscarra (23), Guillermo Enrique (22), Erick Noriega (4), Renzo Garces (6), Miguel Trauco (21), Fernando Gaibor (7), Jhoao Velasquez (35), Jhamir D'Arrigo (11), Pablo Ceppelini (10), Culebra (8), Hernan Barcos (9)


Thay người | |||
74’ | Raul Ruidiaz Tomas Sandoval | 62’ | Pablo Ceppelini Piero Cari |
74’ | Neri Bandiera Christopher Olivares | 62’ | Jhamir D'Arrigo Kevin Quevedo |
75’ | Daniel Franco Jherson Reyes | 81’ | Miguel Trauco Ricardo Lagos |
83’ | Rodrigo Vilca Elsar Rodas | 81’ | Guillermo Enrique Marco Huaman |
Cầu thủ dự bị | |||
Jherson Reyes | Angelo Campos | ||
Tomas Sandoval | Ricardo Lagos | ||
Leonel Solis | Marco Huaman | ||
Christopher Olivares | Jesus Castillo | ||
Cesar Vasquez | Juan David Delgado Vasquez | ||
Benjamin Garcia Ceriani | Bassco Soyer | ||
Herrera | Piero Cari | ||
Aarom Fuentes | Matias Succar | ||
Elsar Rodas | Kevin Quevedo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico Grau
Thành tích gần đây Alianza Lima
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 18 | 23 | H T T T B |
2 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 9 | 20 | T B T B B |
3 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 7 | 20 | T B B H H |
4 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | H T T B H |
5 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T B T T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 3 | 19 | B T T B T |
7 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 0 | 18 | B H T T B |
8 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 5 | 16 | B B T T T |
9 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 4 | 16 | T B T B T |
10 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 1 | 16 | H T H H T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H B H T T |
12 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T B H |
13 | 10 | 2 | 5 | 3 | -1 | 11 | H B B H T | |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -4 | 11 | H H H B H |
15 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -11 | 11 | T T B B T |
16 | 10 | 1 | 5 | 4 | -6 | 8 | T B B H H | |
17 | 9 | 2 | 1 | 6 | -5 | 7 | T B T B H | |
18 | 10 | 1 | 3 | 6 | -11 | 6 | B B T H B | |
19 | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại