![]() Nicolas Figueroa 17 | |
![]() Catriel Cabellos 24 | |
![]() Angelo Campos 25 | |
![]() Carlos Zambrano 54 | |
![]() Pablo Sabbag (Thay: Hernan Barcos) 65 | |
![]() Christian Neira Herrera (Thay: Ricardo Lagos) 65 | |
![]() Cesar Vasquez (Thay: Nicolas Figueroa) 71 | |
![]() Paolo Guerrero (Thay: Matias Succar) 78 | |
![]() Kevin Quevedo (Thay: Marco Huaman) 78 | |
![]() Jhamir D'Arrigo (Thay: Catriel Cabellos) 78 | |
![]() Renzo Garces 84 | |
![]() (Pen) Patricio Alvarez 87 | |
![]() Fabio Rojas (Thay: Paulo De La Cruz) 89 | |
![]() Erick Carlos Noriega Loret de Mola 90+7' |
Thống kê trận đấu Atletico Grau vs Alianza Lima
số liệu thống kê

Atletico Grau

Alianza Lima
50 Kiểm soát bóng 50
6 Phạm lỗi 10
13 Ném biên 27
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atletico Grau vs Alianza Lima
Thay người | |||
71’ | Nicolas Figueroa Cesar Vasquez | 65’ | Ricardo Lagos Christian Neira Herrera |
89’ | Paulo De La Cruz Fabio Rojas | 65’ | Hernan Barcos Pablo Sabbag |
78’ | Catriel Cabellos Jhamir D'Arrigo | ||
78’ | Matias Succar Paolo Guerrero | ||
78’ | Marco Huaman Kevin Quevedo |
Cầu thủ dự bị | |||
Aarom Fuentes | Gonzalo Aguirre | ||
Fabio Rojas | Jesus Castillo | ||
Jherson Reyes | Jhamir D'Arrigo | ||
Arnold Flores | Aldair Fuentes | ||
Jose Anthony Rosell | Paolo Guerrero | ||
Leonel Solis | Christian Neira Herrera | ||
Benjamin Garcia Ceriani | Kevin Quevedo | ||
Cesar Vasquez | Pablo Sabbag | ||
Franklin Godos | Franco Saravia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Atletico Grau
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Alianza Lima
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 18 | 23 | H T T T B |
2 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 9 | 20 | T B T B B |
3 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 7 | 20 | T B B H H |
4 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | H T T B H |
5 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T B T T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 3 | 19 | B T T B T |
7 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 0 | 18 | B H T T B |
8 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 5 | 16 | B B T T T |
9 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 4 | 16 | T B T B T |
10 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 1 | 16 | H T H H T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H B H T T |
12 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T B H |
13 | 10 | 2 | 5 | 3 | -1 | 11 | H B B H T | |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -4 | 11 | H H H B H |
15 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -11 | 11 | T T B B T |
16 | 10 | 1 | 5 | 4 | -6 | 8 | T B B H H | |
17 | 9 | 2 | 1 | 6 | -5 | 7 | T B T B H | |
18 | 10 | 1 | 3 | 6 | -11 | 6 | B B T H B | |
19 | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại