ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Pablo Aguilar nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
![]() Sebastian Maldonado 17 | |
![]() Walter Gonzalez (Thay: Federico Santander) 25 | |
![]() Jeremy Rostaing (Kiến tạo: Tomas Sandoval) 33 | |
![]() (og) Jose Bolivar 39 | |
![]() Aldair Vasquez (Thay: Neri Ricardo Bandiera) 61 | |
![]() Walter Gonzalez 65 | |
![]() Lautaro Comas (Thay: Kevin Pereira) 67 | |
![]() Walter Rodriguez 73 | |
![]() Christopher Olivares (Thay: Tomas Sandoval) 76 | |
![]() Oscar Caceres (Thay: Elvio Vera) 76 | |
![]() Pablo Aguilar (Thay: Adrian Brizuela) 76 | |
![]() Fernando Benitez (Thay: Walter Rodriguez) 76 | |
![]() Benjamin Garcia (Thay: Rodrigo Vilca) 83 | |
![]() Julian Marchio 90+3' | |
![]() Pablo Aguilar 90+5' |
Thống kê trận đấu Luqueno vs Atletico Grau


Diễn biến Luqueno vs Atletico Grau


Thẻ vàng cho Julian Marchio.
Rodrigo Vilca rời sân và được thay thế bởi Benjamin Garcia.
Walter Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Fernando Benitez.
Adrian Brizuela rời sân và được thay thế bởi Pablo Aguilar.
Luqueno được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Elvio Vera rời sân và được thay thế bởi Oscar Caceres.
Atletico Grau được hưởng quả phạt góc do Dione Rissios trao.
Tomas Sandoval rời sân và được thay thế bởi Christopher Olivares.
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.

Thẻ vàng cho Walter Rodriguez.
Atletico Grau được hưởng quả phạt góc.
Kevin Pereira rời sân và được thay thế bởi Lautaro Comas.
Quả đá phạt cho Atletico Grau ở phần sân của Luqueno.

Thẻ vàng cho Walter Gonzalez.
Luqueno có một quả ném biên nguy hiểm.
Neri Ricardo Bandiera rời sân và được thay thế bởi Aldair Vasquez.
Luqueno được hưởng một quả phạt góc do Dione Rissios trao.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Atletico Grau có một cú phát bóng lên.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Luqueno vs Atletico Grau
Luqueno (4-3-3): Alfredo Aguilar (12), Santiago Ocampos (22), Adrian Brizuela (3), Julian Marchio (6), Sebastian Maldonado (15), Julio Baez (27), Walter Rodriguez (8), Ivan Torres (13), Kevin Pereira (7), Federico Santander (29), Elvio Vera (11)
Atletico Grau (4-2-3-1): Patricio Alvarez (1), Fabio Rojas (16), Rodrigo Ernesto Tapia (27), Jose Bolivar (14), Elsar Rodas (6), Rafael Guarderas (5), Diego Soto (8), Jeremy Rostaing (15), Neri Bandiera (11), Rodrigo Vilca (25), Tomas Sandoval (9)


Thay người | |||
25’ | Federico Santander Walter Gonzalez | 61’ | Neri Ricardo Bandiera Cesar Vasquez |
67’ | Kevin Pereira Lautaro Comas | 76’ | Tomas Sandoval Christopher Olivares |
76’ | Elvio Vera Rodrigo Caceres | 83’ | Rodrigo Vilca Benjamin Garcia Ceriani |
76’ | Adrian Brizuela Pablo Aguilar | ||
76’ | Walter Rodriguez Fernando Aguirre |
Cầu thủ dự bị | |||
Joaquin Paredes | Cesar Vasquez | ||
Rodrigo Caceres | Jherson Reyes | ||
Angel Espinola | Adriel Trelles | ||
Lautaro Comas | Arnold Flores | ||
Walter Gonzalez | Aarom Fuentes | ||
Rodi Ferreira | Benjamin Garcia Ceriani | ||
Rodrigo Alborno | Alvaro Reynoso | ||
Jonathan Ramos | Edwin Vasquez | ||
Pablo Aguilar | Christopher Olivares | ||
Marcelo Perez | Leonel Solis | ||
Fernando Aguirre | Joel Herrera | ||
Aldo Parra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Luqueno
Thành tích gần đây Atletico Grau
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T T H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T B T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -7 | 4 | H B T B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | H T T T H |
2 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | H B T B |
3 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | H H B H |
4 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | H H B H H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | T T H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | T H H H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | B H T H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T T H T H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | T T H H H |
3 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -4 | 3 | B B H H H |
4 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B B H B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 12 | B T T T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | T B B B B |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -4 | 1 | B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | T T H B T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | H B B T | |
4 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | H B H B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | H B T B T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | H T H B B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | 0 | 4 | H B B T B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | H H H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 5 | H T H B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại