Đá phạt cho Cusco ở nửa sân của họ.
![]() Marlon Ruidias 5 | |
![]() Leonel Solis (Thay: Diego Soto) 34 | |
![]() Tomas Sandoval (Thay: Juan Fernando Garro) 56 | |
![]() Juan Tevez (Thay: Nicolas Silva) 67 | |
![]() Pierre Da Silva (Thay: Facundo Julian Callejo) 81 | |
![]() Daniel Franco (Thay: Elsar Rodas) 81 | |
![]() Christopher Olivares (Thay: Neri Bandiera) 82 | |
![]() Cesar Vasquez (Thay: Rodrigo Vilca) 82 | |
![]() Alessandro Milesi (Thay: Lucas Colitto) 90 |
Thống kê trận đấu Atletico Grau vs Cusco FC


Diễn biến Atletico Grau vs Cusco FC
Cusco cần phải cẩn trọng. Atletico Grau có một quả ném biên tấn công.
Ném biên cho Atletico Grau gần khu vực phạt đền.
Ném biên cho Atletico Grau ở nửa sân của Cusco.
Bóng an toàn khi Cusco được trao quyền ném biên ở nửa sân của họ.
Cusco thực hiện sự thay người thứ ba với Alessandro Milesi thay thế Lucas Colitto.
Đá phạt cho Cusco ở nửa sân của Atletico Grau.
Atletico Grau được hưởng phạt góc.
Raul Ruidiaz sút trúng cột dọc! Suýt chút nữa đã có bàn thắng cho Atletico Grau tại Sullana.
Đá phạt cho Atletico Grau.
Đá phạt cho Atletico Grau ở phần sân nhà.
Cesar Vasquez vào thay Rodrigo Vilca cho Atletico Grau tại Estadio Campeones del 36.
Đội chủ nhà đã thay Neri Bandiera bằng Christopher Olivares. Đây là sự thay đổi người thứ tư trong ngày hôm nay của Angel Comizzo.
Daniel Franco vào sân thay cho Elsar Rodas của Atletico Grau.
Miguel Rondelli (Cusco) thực hiện sự thay đổi người thứ hai, với Pierre Da Silva vào thay Facundo Julian Callejo.
Bruno Perez chỉ định một quả đá phạt cho Cusco ở phần sân nhà.
Tại Estadio Campeones del 36, Cusco bị phạt việt vị.
Atletico Grau có một quả phát bóng lên.
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Cusco được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Cusco được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Atletico Grau vs Cusco FC
Atletico Grau (4-1-3-2): Patricio Alvarez (1), Rodrigo Ernesto Tapia (27), Elsar Rodas (6), Jeremy Rostaing (15), Diego Soto (8), Rafael Guarderas (5), Rodrigo Vilca (25), Jose Bolivar (14), Juan Fernando Garro (7), Neri Bandiera (11), Raul Ruidiaz (99)
Cusco FC (3-2-4-1): Pedro Diaz (28), Marco Antonio Saravia (2), Alvaro Ampuero (6), Marlon Ruidias (24), Carlos Stefano Diez Lino (14), Aldair Fuentes (8), Oswaldo Valenzuela (16), Ivan Leaonardo Colman (10), Lucas Colitto (22), Nicolas Silva (26), Facundo Julian Callejo (9)


Thay người | |||
34’ | Diego Soto Leonel Solis | 67’ | Nicolas Silva Juan Tevez |
56’ | Juan Fernando Garro Tomas Sandoval | 81’ | Facundo Julian Callejo Pierre Da Silva |
81’ | Elsar Rodas Daniel Franco | 90’ | Lucas Colitto Alessandro Milesi |
82’ | Rodrigo Vilca Cesar Vasquez | ||
82’ | Neri Bandiera Christopher Olivares |
Cầu thủ dự bị | |||
Aarom Fuentes | Andy Vidal | ||
Francesco Cavagna | Julian Andres Aquino | ||
Daniel Franco | Alex Custodio | ||
Fabio Rojas | Alessandro Milesi | ||
Cesar Vasquez | Pierre Da Silva | ||
Leonel Solis | Carlos Gamarra | ||
Benjamin Garcia Ceriani | Juan Tevez | ||
Tomas Sandoval | Jose Zevallos | ||
Christopher Olivares |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico Grau
Thành tích gần đây Cusco FC
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 2 | 3 | 25 | 35 | B B T T T |
2 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 8 | 33 | H T T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 1 | 5 | 11 | 31 | T T T B T |
4 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 8 | 29 | H H T H B |
5 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | H T H H T |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 6 | 28 | T B T B T |
7 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 10 | 27 | B T B T H |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 4 | 27 | T T H H B |
9 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 5 | 22 | H T H T H |
10 | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | H B B T T | |
11 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | 0 | 20 | B B B T H |
12 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -7 | 20 | H B B B H |
13 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -2 | 19 | H T T H B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -16 | 18 | T B B T H |
15 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -9 | 17 | H B H B T |
16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | T B T B H | |
17 | 16 | 2 | 5 | 9 | -12 | 11 | B B B T B | |
18 | 16 | 2 | 3 | 11 | -15 | 9 | B T B B B | |
19 | 16 | 1 | 5 | 10 | -18 | 8 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại