Tại Estadio Dr. Nicolás Léoz, Godoy Cruz bị phạt việt vị.
![]() Walter Rodriguez 16 | |
![]() Walter Gonzalez (Thay: Ruben Rios) 46 | |
![]() Guillermo Hauche (Thay: Brahian Ayala) 46 | |
![]() Angel Benitez 47 | |
![]() Elvio Vera 61 | |
![]() Agustin Auzmendi (Thay: Daniel Barrea) 65 | |
![]() Agustin Auzmendi (Kiến tạo: Vicente Poggi) 72 | |
![]() Lautaro Comas (Thay: Federico Santander) 74 | |
![]() Fernando Benitez (Thay: Angel Benitez) 80 | |
![]() Lautaro Comas 81 | |
![]() Leandro Quiroz 82 | |
![]() Tomas Pozzo (Thay: Facundo Altamira) 82 | |
![]() Bruno Sosa (Thay: Gonzalo Abrego) 82 | |
![]() Marcelo Perez (Thay: Elvio Vera) 84 | |
![]() Fernando Benitez 89 | |
![]() Kevin Parzajuk (Thay: Santino Andino Valencia) 90 | |
![]() Vicente Poggi 90+3' |
Thống kê trận đấu Luqueno vs Godoy Cruz


Diễn biến Luqueno vs Godoy Cruz
Byran Loayza trao cho Luqueno một quả phát bóng lên.
Godoy Cruz được hưởng quả ném biên trong phần sân của Luqueno.
Luqueno có một quả phát bóng lên.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Godoy Cruz.
Byran Loayza ra hiệu cho Luqueno được hưởng quả đá phạt.
Luqueno tiến lên nhanh chóng nhưng Byran Loayza thổi phạt việt vị.
Đá phạt cho Luqueno ở phần sân của Godoy Cruz.
Luqueno được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Godoy Cruz được hưởng quả phạt góc.
Luqueno được hưởng quả phạt góc do Byran Loayza trao.
Luqueno được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Luqueno.
Ném biên cho Godoy Cruz.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Phát bóng lên cho Godoy Cruz tại sân Estadio Dr. Nicolás Léoz.
Phát bóng lên cho Luqueno tại sân Estadio Dr. Nicolás Léoz.
Godoy Cruz có một quả ném biên nguy hiểm.
Đá phạt cho Godoy Cruz ở phần sân nhà.

Thẻ vàng cho Vicente Poggi.
Byran Loayza ra hiệu cho Godoy Cruz ném biên ở phần sân của Luqueno.
Đội hình xuất phát Luqueno vs Godoy Cruz
Luqueno (4-4-2): Alfredo Aguilar (12), Rodi Ferreira (2), Pablo Aguilar (23), Julian Marchio (6), Sebastian Maldonado (15), Walter Rodriguez (8), Angel Benitez (16), Ruben Rios (20), Brahian Ayala (17), Elvio Vera (11), Federico Santander (29)
Godoy Cruz (4-2-3-1): Franco Petroli (1), Ismael Lucas Ariel Arce (4), Matias Funes (19), Leandro Quiroz (6), Andres Meli (21), Roberto Fernandez (13), Vicente Poggi (25), Daniel Barrea (11), Gonzalo Abrego (32), Santino Andino Valencia (27), Facundo Altamira (41)


Thay người | |||
46’ | Brahian Ayala Guillermo Hauche | 65’ | Daniel Barrea Agustin Auzmendi |
46’ | Ruben Rios Walter Gonzalez | 82’ | Facundo Altamira Tomas Agustin Pozzo |
74’ | Federico Santander Lautaro Comas | 82’ | Gonzalo Abrego Bruno Leyes |
80’ | Angel Benitez Fernando Aguirre | 90’ | Santino Andino Valencia Kevin Parzajuk |
84’ | Elvio Vera Marcelo Perez |
Cầu thủ dự bị | |||
Angel Espinola | Roberto Fabian Ramirez | ||
Lautaro Comas | Luca Dupuy | ||
Julio Baez | Juan Moran | ||
Fernando Aguirre | Tomas Agustin Pozzo | ||
Kevin Pereira | Luciano Pascual | ||
Marcelo Perez | Juan Perez | ||
Aldo Parra | Bastian Yanez | ||
Adrian Brizuela | Juan Cejas | ||
Guillermo Hauche | Francisco Facello | ||
Santiago Ocampos | Kevin Parzajuk | ||
Ivan Torres | Bruno Leyes | ||
Walter Gonzalez | Agustin Auzmendi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Luqueno
Thành tích gần đây Godoy Cruz
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | H H B H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | H B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | H B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại