Andres Matonte chỉ định một quả đá phạt cho Sao Paulo trong phần sân nhà.
![]() Andre (Kiến tạo: Matheus Alves) 35 | |
![]() (VAR check) 45 | |
![]() Piero Cari (Thay: Pablo Lavandeira) 46 | |
![]() Piero Cari (Thay: Pablo Damian Lavandeira) 46 | |
![]() Hernan Barcos (Thay: Paolo Guerrero) 56 | |
![]() Hernan Barcos (Thay: Jose Paolo Guerrero) 56 | |
![]() Lucas Moura (Thay: Matheus Alves) 61 | |
![]() Renzo Garces 69 | |
![]() Renzo Garces 69 |
Thống kê trận đấu Alianza Lima vs Sao Paulo


Diễn biến Alianza Lima vs Sao Paulo
Tại Lima, Sao Paulo đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.
Sao Paulo được hưởng quả ném biên trong phần sân nhà.
Alianza Lima có một quả phát bóng lên.
Alianza Lima có một quả ném biên nguy hiểm.
Alianza Lima được hưởng quả ném biên trong phần sân của Sao Paulo.
Alianza Lima được hưởng quả ném biên trong phần sân của Sao Paulo.
Sao Paulo được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Sao Paulo tại Estadio Alejandro Villanueva.
Paolo Guerrero của Alianza Lima có cú sút nhưng không trúng đích.
Andre Silva có cú sút trúng đích nhưng không thể ghi bàn cho Sao Paulo.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Matheus Alves Nascimento để kiến tạo bàn thắng.

Andre Silva ghi bàn nâng tỷ số lên 0-1 tại Estadio Alejandro Villanueva.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Lima.
Ở Lima, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Liệu Sao Paulo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Alianza Lima không?
Ném biên cho Alianza Lima.
Tại Estadio Alejandro Villanueva, Sao Paulo bị phạt việt vị.
Đá phạt cho Sao Paulo.
Sao Paulo được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Andres Matonte trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Đội hình xuất phát Alianza Lima vs Sao Paulo
Alianza Lima (4-3-3): Guillermo Viscarra (23), Marco Huaman (14), Erick Noriega (4), Renzo Garces (6), Miguel Trauco (21), Fernando Gaibor (7), Jesus Castillo (15), Pablo Lavandeira (20), Culebra (8), Paolo Guerrero (34), Kevin Quevedo (27)
Sao Paulo (4-2-3-1): Rafael (23), Nahuel Ferraresi (32), Ruan (22), Alan Franco (28), Enzo Diaz (13), Alisson (25), Marcos Antonio (20), Cédric Soares (6), Matheus Alves (47), Ferreira (11), Andre Silva (17)


Thay người | |||
46’ | Pablo Damian Lavandeira Piero Cari | 61’ | Matheus Alves Lucas Moura |
56’ | Jose Paolo Guerrero Hernan Barcos |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Lagos | Rodriguinho | ||
Angelo Campos | Luciano Neves | ||
Bassco Soyer | Damián Bobadilla | ||
Brian Arias | Pablo Maia | ||
Jhamir D'Arrigo | Sabino | ||
Hernan Barcos | Felipe Negrucci | ||
Matias Succar | Lucas Ferreira | ||
Piero Cari | Jandrei | ||
Carlos Gomez | Robert Arboleda | ||
Gonzalo Aguirre | Lucas Moura | ||
Jhoao Velasquez | Ryan Francisco | ||
Juan Delgado | Wendell |
Nhận định Alianza Lima vs Sao Paulo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza Lima
Thành tích gần đây Sao Paulo
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T H B T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | B T B T T |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B H B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | T H H T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T H T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H T T H T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T B H H T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -6 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T H T T H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T T B H H |
3 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B B H T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B H T B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | T B B T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | H T H B T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | H T T B B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B H T B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 7 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B H B T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B H T B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B T B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | T T B H T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | B T H T T |
3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -6 | 6 | T B T B B | |
4 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại