Liệu Sao Paulo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Libertad không?
![]() Lorenzo Melgarejo 37 | |
![]() Lucas Ferreira (Thay: Cedric Soares) 46 | |
![]() Marcos Antonio 49 | |
![]() Gustavo Aguilar (Thay: Oscar Cardozo) 56 | |
![]() Adrian Alcaraz (Thay: Marcelo Fernandez) 56 | |
![]() Damian Bobadilla (Thay: Marcos Antonio) 61 | |
![]() Luciano Neves (Thay: Matheus Alves) 61 | |
![]() Lucas Ferreira (Kiến tạo: Andre) 62 | |
![]() Andre 69 | |
![]() (Pen) Lorenzo Melgarejo 70 | |
![]() Alexis Fretes (Thay: Ivan Franco) 71 | |
![]() Enzo Hernan Diaz (Thay: Wendell) 77 | |
![]() Andre (Kiến tạo: Nahuel Ferraresi) 83 | |
![]() Sabino (Thay: Ferreira) 88 | |
![]() Hernesto Caballero 90+1' |
Thống kê trận đấu Libertad vs Sao Paulo


Diễn biến Libertad vs Sao Paulo
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối phương.
Cedric của Sao Paulo trông ổn và trở lại sân.
Trận đấu đã bị tạm dừng một chút ở Asuncion để kiểm tra Cedric, người đang nhăn nhó vì đau.
Phạt trực tiếp cho Sao Paulo ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Sao Paulo được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Phạt góc cho Libertad tại Estadio Dr. Nicolás Léoz.
Cedric của Sao Paulo có cú sút, nhưng không trúng đích.

Thẻ vàng cho Hernesto Caballero.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Tại Asuncion, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Ferreira rời sân và được thay thế bởi Sabino.
Ném biên cho Sao Paulo ở phần sân nhà.
Nahuel Ferraresi đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Andre Silva của Sao Paulo bị thổi phạt việt vị.

V À A A O O O - Andre ghi bàn!
Đá phạt cho Sao Paulo ở phần sân của Libertad.
Wendell rời sân và được thay thế bởi Enzo Hernan Diaz.
Cristian Garay ra hiệu cho một quả đá phạt cho Libertad ở phần sân nhà.
Ivan Franco rời sân và được thay thế bởi Alexis Fretes.
Sao Paulo được hưởng quả phạt góc do Cristian Garay trao.
Đội hình xuất phát Libertad vs Sao Paulo
Libertad (4-4-2): Rodrigo Morínigo (12), Martin Caceres (3), Diego Viera (5), Néstor Giménez (4), Matías Espinoza (17), Marcelo Fernandez (28), Alvaro Campuzano (6), Hernesto Caballero (26), Lorenzo Melgarejo (10), Ivan Franco (18), Oscar Cardozo (7)
Sao Paulo (3-4-1-2): Rafael (23), Nahuel Ferraresi (32), Ruan (22), Alan Franco (28), Cédric Soares (6), Alisson (25), Marcos Antonio (20), Wendell (18), Matheus Alves (47), Andre Silva (17), Ferreira (11)


Thay người | |||
56’ | Marcelo Fernandez Adrian Alcaraz | 46’ | Cedric Soares Lucas Ferreira |
56’ | Oscar Cardozo Gustavo Aguilar | 61’ | Matheus Alves Luciano Neves |
71’ | Ivan Franco Alexis Fretes | 61’ | Marcos Antonio Damián Bobadilla |
77’ | Wendell Enzo Diaz | ||
88’ | Ferreira Sabino |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Silva | Jandrei | ||
Lucas Guinazu | Igor Vinicius | ||
Aaron Troche | Luciano Neves | ||
Iván Ramírez | Enzo Diaz | ||
Miguel Jacquet | Rodriguinho | ||
Thomas Gutierrez | Damián Bobadilla | ||
Angel Cardozo Lucena | Sabino | ||
Rodrigo Villalba | Patryck | ||
Alexis Fretes | Felipe Negrucci | ||
Adrian Alcaraz | Lucca Marques | ||
Pedro Villalba | Lucas Ferreira | ||
Gustavo Aguilar | Ryan Francisco |
Nhận định Libertad vs Sao Paulo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Libertad
Thành tích gần đây Sao Paulo
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T H B T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | B T B T T |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B H B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | T H H T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T H T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H T T H T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T B H H T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -6 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T H T T H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T T B H H |
3 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B B H T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B H T B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | T B B T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | H T H B T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | H T T B B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B H T B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 7 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B H B T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B H T B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B T B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | T T B H T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | B T H T T |
3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -6 | 6 | T B T B B | |
4 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại