Thẻ vàng cho Juan Portillo.
![]() Sabino 6 | |
![]() Miguel Navarro 25 | |
![]() Sabino (Kiến tạo: Andre) 26 | |
![]() Federico Girotti (Kiến tạo: Valentin Depietri) 39 | |
![]() Federico Girotti 49 | |
![]() Henrique Carmo (Thay: Matheus Alves Nascimento) 61 | |
![]() Luciano Neves (Thay: Andre) 61 | |
![]() Henrique Carmo (Thay: Matheus Alves) 61 | |
![]() Ryan Francisco (Thay: Lucas Ferreira) 61 | |
![]() Emanuel Reynoso (Thay: Ruben Botta) 64 | |
![]() Rick (Thay: Matias Galarza) 64 | |
![]() Diego Ortegoza (Thay: Matias Galarza) 76 | |
![]() Marcos Portillo (Thay: Juan Camilo Portilla) 76 | |
![]() Nahuel Lautaro Bustos (Thay: Santiago Fernandez) 81 | |
![]() Luciano Neves 84 | |
![]() Luciano Neves 90+9' | |
![]() Juan Portillo 90+9' |
Thống kê trận đấu Sao Paulo vs Talleres


Diễn biến Sao Paulo vs Talleres


Thẻ vàng cho Luciano Neves.

V À A A O O O - Luciano Neves đã ghi bàn!
Santiago Fernandez rời sân và được thay thế bởi Nahuel Lautaro Bustos.
Juan Camilo Portilla rời sân và được thay thế bởi Marcos Portillo.
Matias Galarza rời sân và được thay thế bởi Diego Ortegoza.
Matias Galarza rời sân và được thay thế bởi Rick.
Ruben Botta rời sân và được thay thế bởi Emanuel Reynoso.
Lucas Ferreira rời sân và được thay thế bởi Ryan Francisco.
Matheus Alves rời sân và được thay thế bởi Henrique Carmo.
Andre rời sân và được thay thế bởi Luciano Neves.

Thẻ vàng cho Federico Girotti.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Piero Maza Gomez ra hiệu cho một quả ném biên cho Sao Paulo ở phần sân của Talleres Cordoba.
Valentin Depietri đã kiến tạo cho bàn thắng.
Sao Paulo được hưởng quyền ném biên ở phần sân của Talleres Cordoba.

V À A A O O O - Federico Girotti đã ghi bàn!
Đội chủ nhà được hưởng quyền ném biên ở phần sân đối diện.
Andre đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

Sabino của Sao Paulo đã nhận thẻ vàng ở Sao Paulo.
Đội hình xuất phát Sao Paulo vs Talleres
Sao Paulo (4-4-1-1): Rafael (23), Nahuel Ferraresi (32), Robert Arboleda (5), Sabino (35), Wendell (18), Lucas Ferreira (48), Damián Bobadilla (21), Pablo Maia (29), Enzo Diaz (13), Matheus Alves (47), Andre Silva (17)
Talleres (4-4-2): Javier Burrai (1), Augusto Schott (20), Santiago Fernandez (44), Juan Carlos Portillo (28), Miguel Navarro (16), Matias Galarza (5), Juan Portilla (27), Valentin Depietri (11), Ruben Alejandro Botta Montero (10), Federico Girotti (9)


Thay người | |||
61’ | Lucas Ferreira Ryan Francisco | 64’ | Matias Galarza Rick |
61’ | Andre Luciano Neves | 64’ | Ruben Botta Emanuel Reynoso |
61’ | Matheus Alves Henrique Carmo | 76’ | Matias Galarza Ulises Ortegoza |
76’ | Juan Camilo Portilla Marcos Portillo | ||
81’ | Santiago Fernandez Nahuel Bustos |
Cầu thủ dự bị | |||
Young | Guido Herrera | ||
Jandrei | Timoteo Chamorro | ||
Rodriguinho | Joaquin Mosqueira | ||
Ryan Francisco | Ulises Ortegoza | ||
Felipe Negrucci | Tomas Cardona | ||
Luciano Neves | Nahuel Bustos | ||
Patryck | Juan Gabriel Rodriguez | ||
Henrique Carmo | Emiliano Miguel Chiavassa | ||
Alan Franco | Blas Riveros | ||
Paulo Venuto | Rick | ||
Maik Gomes | Marcos Portillo | ||
Emanuel Reynoso |
Nhận định Sao Paulo vs Talleres
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sao Paulo
Thành tích gần đây Talleres
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T H T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | T B H H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 10 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T B H B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -1 | 6 | B T B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H T B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | T T B H T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | B T H T T |
3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -6 | 6 | T B T B B | |
4 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại