Ruben Botta rời sân và được thay thế bởi Valentin Depietri.
![]() Augusto Schott (Thay: Gaston Americo Benavidez) 13 | |
![]() Nahuel Lautaro Bustos 23 | |
![]() Alvaro Campuzano 30 | |
![]() Nestor Gimenez 51 | |
![]() Adrian Alcaraz (Thay: Marcelo Fernandez) 62 | |
![]() Gustavo Aguilar (Thay: Roque Santa Cruz) 62 | |
![]() Rick (Thay: Miguel Navarro) 68 | |
![]() Jeremias Gallard (Thay: Nahuel Lautaro Bustos) 68 | |
![]() Diego Ortegoza (Thay: Juan Portillo) 68 | |
![]() Pedro Villalba (Thay: Lucas Sanabria) 79 | |
![]() Rodrigo Villalba (Thay: Alexis Fretes) 79 | |
![]() Valentin Depietri (Thay: Ruben Botta) 79 |
Thống kê trận đấu Talleres vs Libertad


Diễn biến Talleres vs Libertad
Alexis Fretes rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Villalba.
Lucas Sanabria rời sân và được thay thế bởi Pedro Villalba.
Juan Portillo rời sân và được thay thế bởi Diego Ortegoza.
Nahuel Lautaro Bustos rời sân và được thay thế bởi Jeremias Gallard.
Miguel Navarro rời sân và được thay thế bởi Rick.
Roque Santa Cruz rời sân và được thay thế bởi Gustavo Aguilar.
Marcelo Fernandez rời sân và được thay thế bởi Adrian Alcaraz.

Thẻ vàng cho Nestor Gimenez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Alvaro Campuzano.

Thẻ vàng cho Nahuel Lautaro Bustos.
Gaston Americo Benavidez rời sân và được thay thế bởi Augusto Schott.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Talleres vs Libertad
Talleres (4-2-3-1): Javier Burrai (1), Blas Riveros (15), Santiago Fernandez (44), Juan Carlos Portillo (28), Miguel Navarro (16), Matias Galarza (5), Juan Portilla (27), Gaston Benavidez (29), Nahuel Bustos (7), Ruben Alejandro Botta Montero (10), Federico Girotti (9)
Libertad (4-2-3-1): Rodrigo Morínigo (12), Iván Ramírez (2), Diego Viera (5), Néstor Giménez (4), Matías Espinoza (17), Lucas Sanabria (21), Alvaro Campuzano (6), Marcelo Fernandez (28), Hernesto Caballero (26), Alexis Fretes (14), Roque Santa Cruz (24)


Thay người | |||
13’ | Gaston Americo Benavidez Augusto Schott | 62’ | Roque Santa Cruz Gustavo Aguilar |
68’ | Juan Portillo Ulises Ortegoza | 62’ | Marcelo Fernandez Adrian Alcaraz |
68’ | Nahuel Lautaro Bustos Jeremias Gallard | 79’ | Alexis Fretes Rodrigo Villalba |
68’ | Miguel Navarro Rick | 79’ | Lucas Sanabria Pedro Villalba |
79’ | Ruben Botta Valentin Depietri |
Cầu thủ dự bị | |||
Valentin Depietri | Martin Silva | ||
Ulises Ortegoza | Angel Gonzalez | ||
Joaquin Mosqueira | Thomas Gutierrez | ||
Augusto Schott | Miguel Jacquet | ||
Santino Barbi | Aaron Troche | ||
Tomas Cardona | Rodrigo Villalba | ||
Jeremias Gallard | Lucas Guinazu | ||
Rick | Gustavo Aguilar | ||
Emiliano Miguel Chiavassa | Adrian Alcaraz | ||
Marcos Portillo | Pedro Villalba | ||
Lucas Alfonso | Oscar Cardozo | ||
Martin Caceres |
Nhận định Talleres vs Libertad
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Talleres
Thành tích gần đây Libertad
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T B T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T T H B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B T B T |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T H T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H T T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | T B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T H T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B H T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T B B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | H T H |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T T B H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | B T H T |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | T B T B | |
4 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại