Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ruben Botta (Kiến tạo: Federico Girotti) 23 | |
![]() Fernando Gaibor 24 | |
![]() Jesus Castillo 27 | |
![]() Rick 34 | |
![]() Valentin Depietri (Kiến tạo: Ruben Botta) 38 | |
![]() (Pen) Jose Paolo Guerrero 45+1' | |
![]() Carlos Zambrano 45+4' | |
![]() Federico Girotti 45+5' | |
![]() Guillermo Enrique (Thay: Marco Huaman) 46 | |
![]() Jhamir D'Arrigo (Thay: Piero Cari) 60 | |
![]() Hernan Barcos (Thay: Jose Paolo Guerrero) 60 | |
![]() Nahuel Lautaro Bustos (Thay: Ruben Botta) 64 | |
![]() Matias Galarza (Thay: Rick) 64 | |
![]() Erick Noriega 70 | |
![]() Carlos Zambrano 77 | |
![]() Diego Ortegoza (Thay: Valentin Depietri) 78 | |
![]() Jhoao Velasquez (Thay: Jesus Castillo) 80 | |
![]() Gonzalo Aguirre (Thay: Kevin Quevedo) 80 | |
![]() Gonzalo Aguirre 83 | |
![]() Javier Burrai 87 | |
![]() Juan Rodriguez (Thay: Federico Girotti) 89 |
Thống kê trận đấu Talleres vs Alianza Lima


Diễn biến Talleres vs Alianza Lima
Federico Girotti rời sân và được thay thế bởi Juan Rodriguez.

Thẻ vàng cho Javier Burrai.

Thẻ vàng cho Gonzalo Aguirre.
Kevin Quevedo rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Aguirre.
Jesus Castillo rời sân và được thay thế bởi Jhoao Velasquez.
Valentin Depietri rời sân và được thay thế bởi Diego Ortegoza.

ANH ẤY RỜI SÂN! - Carlos Zambrano nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Erick Noriega.
Rick rời sân và được thay thế bởi Matias Galarza.
Ruben Botta rời sân và được thay thế bởi Nahuel Lautaro Bustos.
Jose Paolo Guerrero rời sân và được thay thế bởi Hernan Barcos.
Piero Cari rời sân và được thay thế bởi Jhamir D'Arrigo.
Marco Huaman rời sân và được thay thế bởi Guillermo Enrique.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Federico Girotti.

Thẻ vàng cho Carlos Zambrano.

ANH ẤY BỎ LỠ - Jose Paolo Guerrero thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn!
Ruben Botta đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Valentin Depietri đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Talleres vs Alianza Lima
Talleres (4-2-3-1): Javier Burrai (1), Augusto Schott (20), Santiago Fernandez (44), Juan Carlos Portillo (28), Miguel Navarro (16), Juan Portilla (27), Valentin Depietri (11), Ruben Alejandro Botta Montero (10), Rick (77), Federico Girotti (9)
Alianza Lima (4-3-3): Guillermo Viscarra (23), Marco Huaman (14), Erick Noriega (4), Carlos Zambrano (5), Ricardo Lagos (13), Fernando Gaibor (7), Jesus Castillo (15), Piero Cari (51), Culebra (8), Paolo Guerrero (34), Kevin Quevedo (27)


Thay người | |||
64’ | Ruben Botta Nahuel Bustos | 46’ | Marco Huaman Guillermo Enrique |
64’ | Rick Matias Galarza | 60’ | Jose Paolo Guerrero Hernan Barcos |
78’ | Valentin Depietri Ulises Ortegoza | 60’ | Piero Cari Jhamir D'Arrigo |
89’ | Federico Girotti Juan Gabriel Rodriguez | 80’ | Kevin Quevedo Gonzalo Aguirre |
80’ | Jesus Castillo Jhoao Velasquez |
Cầu thủ dự bị | |||
Nahuel Bustos | Angelo Campos | ||
Matias Galarza | Nicolas Amasifuen | ||
Blas Riveros | Brian Arias | ||
Santino Barbi | Rait Alarcon | ||
Tomas Cardona | Gonzalo Aguirre | ||
Timoteo Chamorro | Juan Delgado | ||
Juan Gabriel Rodriguez | Bassco Soyer | ||
Joaquin Mosqueira | Matias Succar | ||
Ulises Ortegoza | Hernan Barcos | ||
Marcos Portillo | Jhamir D'Arrigo | ||
Jeremias Gallard | Guillermo Enrique | ||
Emiliano Miguel Chiavassa | Jhoao Velasquez |
Nhận định Talleres vs Alianza Lima
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Talleres
Thành tích gần đây Alianza Lima
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại