Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Joe O'Brien Whitmarsh (Kiến tạo: Ben Woods) 4 | |
![]() Kelsey Mooney (Kiến tạo: Tyler Walton) 15 | |
![]() Farrend Rawson 23 | |
![]() Tyler Walton (Kiến tạo: Seamus Conneely) 26 | |
![]() Bobby Kamwa 37 | |
![]() Michael Spellman 46 | |
![]() Liam Coyle (Thay: Seamus Conneely) 46 | |
![]() Joe O'Brien Whitmarsh (Kiến tạo: Tyler Walton) 53 | |
![]() Kieron Evans (Thay: Bobby Kamwa) 56 | |
![]() Ciaran Brennan (Thay: Jaden Warner) 56 | |
![]() David Ajiboye (Thay: Kai Whitmore) 56 | |
![]() Geoffroy Bony (Thay: Courtney Baker-Richardson) 56 | |
![]() Noah Mawene (Thay: Shane McLoughlin) 71 | |
![]() Kelsey Mooney (Kiến tạo: Tyler Walton) 75 | |
![]() Conor Grant (Thay: Ben Woods) 76 | |
![]() Sebastian Quirk (Thay: Farrend Rawson) 77 | |
![]() Alex Henderson (Thay: Tyler Walton) 80 | |
![]() Charlie Brown (Thay: Joe O'Brien Whitmarsh) 80 | |
![]() Benn Ward 89 |
Thống kê trận đấu Accrington Stanley vs Newport County


Diễn biến Accrington Stanley vs Newport County

Thẻ vàng cho Benn Ward.
Joe O'Brien Whitmarsh rời sân và được thay thế bởi Charlie Brown.
Tyler Walton rời sân và được thay thế bởi Alex Henderson.
Farrend Rawson rời sân và được thay thế bởi Sebastian Quirk.
Ben Woods rời sân và được thay thế bởi Conor Grant.
Tyler Walton đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kelsey Mooney đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Shane McLoughlin rời sân và được thay thế bởi Noah Mawene.
Courtney Baker-Richardson rời sân và được thay thế bởi Geoffroy Bony.
Kai Whitmore rời sân và được thay thế bởi David Ajiboye.
Jaden Warner rời sân và được thay thế bởi Ciaran Brennan.
Bobby Kamwa rời sân và được thay thế bởi Kieron Evans.
Tyler Walton đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joe O'Brien Whitmarsh đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Michael Spellman.
Seamus Conneely rời sân và được thay thế bởi Liam Coyle.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Bobby Kamwa.
Đội hình xuất phát Accrington Stanley vs Newport County
Accrington Stanley (3-4-1-2): Billy Crellin (13), Devon Matthews (17), Farrend Rawson (5), Benn Ward (14), Donald Love (2), Seamus Conneely (28), Ben Woods (8), Jake Batty (16), Kelsey Mooney (9), Joe O'Brien-Whitmarsh (43), Tyler Walton (23)
Newport County (3-4-3): Nick Townsend (1), Jaden Warner (32), James Clarke (5), Matthew Baker (4), Joe Thomas (12), Shane McLoughlin (19), Kai Whitmore (14), Anthony Driscoll-Glennon (3), Michael Spellman (21), Courtney Baker-Richardson (9), Bobby Kamwa (7)


Thay người | |||
46’ | Seamus Conneely Liam Coyle | 56’ | Jaden Warner Ciaran Brennan |
76’ | Ben Woods Conor Grant | 56’ | Bobby Kamwa Kieron Evans |
77’ | Farrend Rawson Seb Quirk | 56’ | Kai Whitmore David Ajiboye |
80’ | Tyler Walton Alex Henderson | 56’ | Courtney Baker-Richardson Geoffroy Bony |
80’ | Joe O'Brien Whitmarsh Charlie Brown | 71’ | Shane McLoughlin Noah Mawene |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Kelly | Lewis Webb | ||
Conor Grant | Cameron Evans | ||
Liam Coyle | Noah Mawene | ||
Alex Henderson | Ciaran Brennan | ||
Seb Quirk | Kieron Evans | ||
Charlie Brown | David Ajiboye | ||
Ashley Hunter | Geoffroy Bony |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Accrington Stanley
Thành tích gần đây Newport County
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 24 | 68 | |
2 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 18 | 66 | |
3 | ![]() | 36 | 18 | 8 | 10 | 10 | 62 | |
4 | ![]() | 36 | 17 | 10 | 9 | 18 | 61 | |
5 | ![]() | 36 | 17 | 9 | 10 | 22 | 60 | |
6 | ![]() | 35 | 15 | 13 | 7 | 7 | 58 | |
7 | ![]() | 36 | 14 | 14 | 8 | 7 | 56 | |
8 | ![]() | 36 | 17 | 5 | 14 | -2 | 56 | |
9 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 9 | 55 | |
10 | 36 | 13 | 12 | 11 | 3 | 51 | ||
11 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | 2 | 50 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 6 | 49 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 10 | 13 | -3 | 49 | |
14 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | 13 | 48 | |
15 | ![]() | 36 | 11 | 13 | 12 | 0 | 46 | |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -3 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 12 | 7 | 17 | -16 | 43 | |
18 | ![]() | 35 | 12 | 6 | 17 | -4 | 42 | |
19 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -8 | 41 | |
20 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -16 | 40 | |
21 | ![]() | 36 | 10 | 9 | 17 | -10 | 39 | |
22 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -28 | 33 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 5 | 23 | -23 | 29 | |
24 | ![]() | 35 | 6 | 9 | 20 | -26 | 27 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại