Thứ Hai, 07/04/2025

Trực tiếp kết quả Newport County vs Bromley hôm nay 02-04-2025

Giải Hạng 4 Anh - Th 4, 02/4

Kết thúc

Newport County

Newport County

1 : 1

Bromley

Bromley

Hiệp một: 0-0
T4, 01:45 02/04/2025
Khác - Hạng 4 Anh
Rodney Parade
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Diễn biến Newport County vs Bromley

Tất cả (14)
9'

Cú sút không thành công. Courtney Baker-Richardson (Newport County) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm đi chệch bên phải. Được kiến tạo bởi Josh Martin.

Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.

15'

Lỗi của Danny Imray (Bromley).

12'

Idris Odutayo (Bromley) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.

Hiệp một bắt đầu.

15'

Anthony Glennon (Newport County) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.

12'

Lỗi của Courtney Baker-Richardson (Newport County).

3'

Việt vị, Bromley. Danny Imray đã bị bắt việt vị.

19'

Cú sút không thành công. Ben Thompson (Bromley) sút bằng chân phải từ ngoài khu vực cấm địa đi chệch sang trái. Được kiến tạo bởi Kamarl Grant.

13'

Cú sút bị chặn. Danny Imray (Bromley) sút bằng chân phải từ phía bên phải vòng cấm bị chặn lại. Được kiến tạo bởi Ben Thompson.

4'

Danny Imray (Bromley) phạm lỗi.

22'

Kamarl Grant (Bromley) sút bóng trúng xà ngang bằng chân phải từ phía bên phải của khu vực cấm địa. Được kiến tạo bởi Danny Imray.

13'

Phạt góc, Bromley. Anthony Glennon đã phá bóng ra ngoài.

4'

Anthony Glennon (Newport County) giành được quả đá phạt ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Newport County vs Bromley

Newport County (3-5-2): Nick Townsend (1), Matthew Baker (4), James Clarke (5), Cameron Evans (26), Joe Thomas (12), Josh Martin (8), Cameron Antwi (11), Keenan Pattern (38), Anthony Driscoll-Glennon (3), Bobby Kamwa (7), Courtney Baker-Richardson (9)

Bromley (4-2-3-1): Sam Long (12), Kamarl Grant (16), Omar Sowunmi (5), Deji Elerewe (3), Idris Odutayo (30), Jude Arthurs (20), Ashley Charles (4), Daniel Imray (25), Ben Thompson (32), Corey Whitely (18), Michael Cheek (9)

Newport County
Newport County
3-5-2
1
Nick Townsend
4
Matthew Baker
5
James Clarke
26
Cameron Evans
12
Joe Thomas
8
Josh Martin
11
Cameron Antwi
38
Keenan Pattern
3
Anthony Driscoll-Glennon
7
Bobby Kamwa
9
Courtney Baker-Richardson
9
Michael Cheek
18
Corey Whitely
32
Ben Thompson
25
Daniel Imray
4
Ashley Charles
20
Jude Arthurs
30
Idris Odutayo
3
Deji Elerewe
5
Omar Sowunmi
16
Kamarl Grant
12
Sam Long
Bromley
Bromley
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Lewis Webb
Harry Haines
David Ajiboye
Adam Mayor
Michael Spellman
Nicke Kabamba
Ciaran Brennan
Brooklyn Ilunga
Noah Mawene
Maldini Kacurri
Shane McLoughlin
Cameron Congreve
Kieron Evans
Harry McKirdy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
26/12 - 2024
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Newport County

Hạng 4 Anh
02/04 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025

Thành tích gần đây Bromley

Hạng 4 Anh
02/04 - 2025
29/03 - 2025
14/03 - 2025
H1: 1-1
08/03 - 2025
05/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bradford CityBradford City412110102073B T H B T
2Port ValePort Vale41201381473T B T T T
3WalsallWalsall41201292372H H H H B
4Doncaster RoversDoncaster Rovers402010101570H H T H T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon411911112368T H H B T
6Notts CountyNotts County411911112168B H T T B
7Grimsby TownGrimsby Town4120516-165B T T B T
8Colchester UnitedColchester United4115179962T B B H T
9Crewe AlexandraCrewe Alexandra41151610661H H B T B
10ChesterfieldChesterfield401610141258T H T T B
11Salford CitySalford City40151312458B T T H H
12BromleyBromley41141413556H B B H T
13Fleetwood TownFleetwood Town41141413456B H T T B
14Swindon TownSwindon Town41131513454H H B T T
15BarrowBarrow41141017052H T B H T
16Cheltenham TownCheltenham Town41131117-1050H B B B B
17Newport CountyNewport County4113820-1747T B B H B
18GillinghamGillingham40111316-846H H H H H
19MK DonsMK Dons4113721-1446T H B B B
20Harrogate TownHarrogate Town4112920-1945B H H T B
21Tranmere RoversTranmere Rovers41101318-2243T H T B T
22Accrington StanleyAccrington Stanley41101219-1742H H H B B
23MorecambeMorecambe4110625-2336H B T T B
24Carlisle UnitedCarlisle United4181023-2934T H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X