Thứ Năm, 22/05/2025

Trực tiếp kết quả Bromley vs Morecambe hôm nay 18-04-2025

Giải Hạng 4 Anh - Th 6, 18/4

Kết thúc

Bromley

Bromley

1 : 0

Morecambe

Morecambe

Hiệp một: 0-0
T6, 21:00 18/04/2025
Vòng 43 - Hạng 4 Anh
Hayes Lane
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Diễn biến Bromley vs Morecambe

Tất cả (33)

Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.

Hiệp một bắt đầu.

1'

Ben Thompson (Bromley) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.

1'

Phạm lỗi bởi Paul Lewis (Morecambe).

1'

Cú sút không thành công. Deji Elerewe (Bromley) sút bóng bằng chân trái từ phía bên trái của khu vực sáu mét, bóng đi gần nhưng chệch sang trái. Được kiến tạo bởi Omar Sowunmi với một đường chuyền bằng đầu sau tình huống cố định.

3'

Cú sút bị chặn lại. Tom White (Morecambe) sút bóng bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bị chặn lại.

4'

Phạt góc, Bromley. Adam Lewis phá bóng chịu phạt góc.

4'

Phạt góc, Bromley. Max Taylor phá bóng chịu phạt góc.

6'

Trận đấu bị tạm dừng do chấn thương của Jude Arthurs (Bromley).

6'

Trận đấu tiếp tục sau khi tạm dừng. Họ đã sẵn sàng để tiếp tục.

7'

Cú sút không thành công. Michael Cheek (Bromley) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm nhưng bóng đi quá cao. Được kiến tạo bởi Danny Imray.

8'

Phạt góc, Morecambe. Deji Elerewe là người phá bóng.

10'

Andy Dallas (Morecambe).

11'

Omar Sowunmi (Bromley) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.

11'

Phạm lỗi của Lee Angol (Morecambe).

14'

Phạm lỗi của Ben Thompson (Bromley).

14'

Tom White (Morecambe) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.

14'

Kamarl Grant (Bromley) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.

14'

Phạm lỗi của Lee Angol (Morecambe).

17'

Cú sút được cứu thua. Kamarl Grant (Bromley) sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm được cứu thua ở góc dưới bên phải. Được kiến tạo bởi Ben Thompson.

17'

Phạt góc, Bromley. Harry Burgoyne là người phá bóng.

Đội hình xuất phát Bromley vs Morecambe

Bromley (4-2-3-1): Grant Smith (1), Kamarl Grant (16), Omar Sowunmi (5), Deji Elerewe (3), Idris Odutayo (30), Jude Arthurs (20), Ashley Charles (4), Daniel Imray (25), Ben Thompson (32), Cameron Congreve (22), Michael Cheek (9)

Morecambe (4-2-3-1): Harry Burgoyne (1), Adam Lewis (3), Max Edward Taylor (5), Jamie Stott (6), Paul Lewis (17), Tom White (4), Yann Songo'o (24), Andy Dallas (16), Callum Jones (28), Benjamin Lee Tollitt (18), Lee Angol (10)

Bromley
Bromley
4-2-3-1
1
Grant Smith
16
Kamarl Grant
5
Omar Sowunmi
3
Deji Elerewe
30
Idris Odutayo
20
Jude Arthurs
4
Ashley Charles
25
Daniel Imray
32
Ben Thompson
22
Cameron Congreve
9
Michael Cheek
10
Lee Angol
18
Benjamin Lee Tollitt
28
Callum Jones
16
Andy Dallas
24
Yann Songo'o
4
Tom White
17
Paul Lewis
6
Jamie Stott
5
Max Edward Taylor
3
Adam Lewis
1
Harry Burgoyne
Morecambe
Morecambe
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Sam Long
Ryan Schofield
Harry McKirdy
Hallam Hope
Corey Whitely
Jordan Slew
Nicke Kabamba
Marcus Dackers
Brooklyn Ilunga
David Tutonda
Adam Mayor
Lennon Dobson
Maldini Kacurri
Adam Fairclough

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
21/12 - 2024
18/04 - 2025

Thành tích gần đây Bromley

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
H1: 0-0
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
14/03 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Morecambe

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
22/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X