Thứ Năm, 22/05/2025
Omar Sowunmi (Kiến tạo: Corey Whitely)
19
David Tutonda
39
Hallam Hope (Thay: Adam Lewis)
46
Olufela Olomola (Thay: Cameron Congreve)
67
(Pen) Michael Cheek
84
Michael Cheek
84
Ross Millen (Thay: Luke Hendrie)
85
Josh Passley (Thay: Daniel Imray)
88
Levi Amantchi (Thay: Michael Cheek)
88

Thống kê trận đấu Morecambe vs Bromley

số liệu thống kê
Morecambe
Morecambe
Bromley
Bromley
62 Kiểm soát bóng 38
8 Phạm lỗi 8
40 Ném biên 32
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Morecambe vs Bromley

Tất cả (14)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Michael Cheek rời sân và được thay thế bởi Levi Amantchi.

88'

Daniel Imray rời sân và được thay thế bởi Josh Passley.

85'

Luke Hendrie rời sân và được thay thế bởi Ross Millen.

84' Thẻ vàng cho Michael Cheek.

Thẻ vàng cho Michael Cheek.

84' V À A A O O O - Michael Cheek từ Bromley ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Michael Cheek từ Bromley ghi bàn từ chấm phạt đền!

67'

Cameron Congreve rời sân và được thay thế bởi Olufela Olomola.

46'

Adam Lewis rời sân và được thay thế bởi Hallam Hope.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39' Thẻ vàng cho David Tutonda.

Thẻ vàng cho David Tutonda.

19'

Corey Whitely đã kiến tạo cho bàn thắng.

19' V À A A O O O - Omar Sowunmi ghi bàn!

V À A A O O O - Omar Sowunmi ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Morecambe vs Bromley

Morecambe (4-2-3-1): Harry Burgoyne (1), Luke Hendrie (2), Rhys Williams (14), Jamie Stott (6), David Tutonda (23), Yann Songo'o (24), Tom White (4), Benjamin Lee Tollitt (18), Harvey Macadam (8), Adam Lewis (3), Marcus Dackers (19)

Bromley (3-4-2-1): Grant Smith (1), Omar Sowunmi (5), Callum Reynolds (2), Kamarl Grant (16), Daniel Imray (25), Idris Odutayo (30), Jude Arthurs (20), Ben Thompson (32), Corey Whitely (18), Cameron Congreve (22), Michael Cheek (9)

Morecambe
Morecambe
4-2-3-1
1
Harry Burgoyne
2
Luke Hendrie
14
Rhys Williams
6
Jamie Stott
23
David Tutonda
24
Yann Songo'o
4
Tom White
18
Benjamin Lee Tollitt
8
Harvey Macadam
3
Adam Lewis
19
Marcus Dackers
9
Michael Cheek
22
Cameron Congreve
18
Corey Whitely
32
Ben Thompson
20
Jude Arthurs
30
Idris Odutayo
25
Daniel Imray
16
Kamarl Grant
2
Callum Reynolds
5
Omar Sowunmi
1
Grant Smith
Bromley
Bromley
3-4-2-1
Thay người
46’
Adam Lewis
Hallam Hope
67’
Cameron Congreve
Olufela Olomola
85’
Luke Hendrie
Ross Millen
88’
Daniel Imray
Joshua Jordan Passley
88’
Michael Cheek
Levi Amantchi
Cầu thủ dự bị
Alfie Scales
Sam Long
Max Edward Taylor
Joshua Jordan Passley
Hallam Hope
Lewis Leigh
Jordan Slew
Louis Dennis
Kayden Harrack
Byron Clark Webster
Ross Millen
Levi Amantchi
Callum Jones
Olufela Olomola

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
21/12 - 2024
18/04 - 2025

Thành tích gần đây Morecambe

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
22/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Bromley

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
H1: 0-0
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
14/03 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X