Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Dữ liệu đang cập nhật
Đội hình xuất phát Swindon Town vs Bromley
Swindon Town (3-4-2-1): Connor Ripley (13), Ryan Delaney (4), Will Wright (5), Miguel Freckleton (20), Joel Cotterill (7), Gavin Kilkenny (18), Nathan Ofoborh (6), George Cox (27), Paul Glatzel (9), Kabongo Tshimanga (21), Harry Smith (10)
Bromley (4-4-2): Grant Smith (1), Adam Mayor (34), Omar Sowunmi (5), Byron Clark Webster (17), Idris Odutayo (30), Daniel Imray (25), Jude Arthurs (20), Ashley Charles (4), Corey Whitely (18), Nicke Kabamba (26), Michael Cheek (9)

Swindon Town
3-4-2-1
13
Connor Ripley
4
Ryan Delaney
5
Will Wright
20
Miguel Freckleton
7
Joel Cotterill
18
Gavin Kilkenny
6
Nathan Ofoborh
27
George Cox
9
Paul Glatzel
21
Kabongo Tshimanga
10
Harry Smith
9
Michael Cheek
26
Nicke Kabamba
18
Corey Whitely
4
Ashley Charles
20
Jude Arthurs
25
Daniel Imray
30
Idris Odutayo
17
Byron Clark Webster
5
Omar Sowunmi
34
Adam Mayor
1
Grant Smith
Bromley
4-4-2
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Bycroft | Sam Long | ||
Ollie Clarke | Harry McKirdy | ||
Jake Cain | Kamarl Grant | ||
Tom Nichols | Markus Ifill | ||
Daniel Butterworth | Cameron Congreve | ||
Joe Westley | Brooklyn Ilunga | ||
Botan Ameen | Ben Thompson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Swindon Town
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Bromley
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 22 | 12 | 10 | 21 | 78 | T H H T T |
2 | ![]() | 44 | 21 | 14 | 9 | 18 | 77 | T T T B H |
3 | ![]() | 44 | 21 | 12 | 11 | 19 | 75 | B T B H H |
4 | ![]() | 44 | 20 | 14 | 10 | 21 | 74 | H B B H H |
5 | ![]() | 44 | 19 | 13 | 12 | 22 | 70 | B T H H B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 12 | 13 | 18 | 69 | T B B H B |
7 | ![]() | 44 | 20 | 7 | 17 | -5 | 67 | B T H B H |
8 | ![]() | 44 | 16 | 18 | 10 | 8 | 66 | H T T H B |
9 | ![]() | 44 | 17 | 14 | 13 | 7 | 65 | H T H B T |
10 | ![]() | 44 | 17 | 13 | 14 | 15 | 64 | B H T H H |
11 | ![]() | 44 | 15 | 17 | 12 | 4 | 62 | T B B H B |
12 | 44 | 16 | 14 | 14 | 2 | 62 | H T B T T | |
13 | ![]() | 44 | 15 | 15 | 14 | 8 | 60 | T T T T B |
14 | ![]() | 44 | 15 | 12 | 17 | 2 | 57 | H T T H H |
15 | ![]() | 44 | 14 | 15 | 15 | -1 | 57 | T B B H B |
16 | ![]() | 44 | 15 | 12 | 17 | -8 | 57 | B B T H T |
17 | ![]() | 44 | 13 | 15 | 16 | -6 | 54 | H H T H T |
18 | ![]() | 44 | 14 | 8 | 22 | -14 | 50 | B B B H T |
19 | ![]() | 44 | 13 | 11 | 20 | -17 | 50 | T B H H T |
20 | ![]() | 44 | 13 | 10 | 21 | -19 | 49 | H B B H H |
21 | ![]() | 44 | 11 | 14 | 19 | -16 | 47 | B B H T H |
22 | ![]() | 44 | 10 | 15 | 19 | -25 | 45 | B T H B H |
23 | ![]() | 44 | 10 | 11 | 23 | -26 | 41 | B T T T H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 6 | 28 | -28 | 36 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại