Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Omar Sowunmi (Kiến tạo: Cameron Congreve) 27 | |
![]() Callum Reynolds (Kiến tạo: Ben Thompson) 35 | |
![]() Michael Cheek (Kiến tạo: Callum Reynolds) 53 | |
![]() Jamie Miley (Thay: Cameron Antwi) 59 | |
![]() Kai Whitmore (Thay: Michael Spellman) 59 | |
![]() Luke Jephcott (Thay: Kyle Hudlin) 59 | |
![]() Jude Arthurs 70 | |
![]() Kieron Evans (Kiến tạo: Bobby Kamwa) 72 | |
![]() Oliver Greaves (Thay: Bryn Morris) 77 | |
![]() Levi Amantchi (Thay: Michael Cheek) 77 | |
![]() Kai Whitmore (Kiến tạo: Shane McLoughlin) 79 | |
![]() Lewis Leigh (Thay: Cameron Congreve) 87 | |
![]() Olufela Olomola (Thay: Corey Whitely) 90 | |
![]() Ben Thompson 90+3' |
Thống kê trận đấu Bromley vs Newport County

Diễn biến Bromley vs Newport County
Corey Whitely rời sân và được thay thế bởi Olufela Olomola.

V À A A O O O - Ben Thompson đã ghi bàn!
Cameron Congreve rời sân và được thay thế bởi Lewis Leigh.
Shane McLoughlin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kai Whitmore đã ghi bàn!
Michael Cheek rời sân và được thay thế bởi Levi Amantchi.
Bryn Morris rời sân và được thay thế bởi Oliver Greaves.
Bobby Kamwa đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kieron Evans đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jude Arthurs đã ghi bàn!
Kyle Hudlin rời sân và được thay thế bởi Luke Jephcott.
Michael Spellman rời sân và được thay thế bởi Kai Whitmore.
Cameron Antwi rời sân và được thay thế bởi Jamie Miley.
Callum Reynolds đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Michael Cheek đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ben Thompson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Callum Reynolds đã ghi bàn!
Cameron Congreve đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Bromley vs Newport County
Bromley (4-2-3-1): Grant Smith (1), Kamarl Grant (16), Omar Sowunmi (5), Callum Reynolds (2), Idris Odutayo (30), Jude Arthurs (20), Ben Thompson (32), Daniel Imray (25), Corey Whitely (18), Cameron Congreve (22), Michael Cheek (9)
Newport County (4-3-3): Nick Townsend (1), Anthony Driscoll-Glennon (3), Ciaran Brennan (6), Matthew Baker (4), Shane McLoughlin (19), Cameron Antwi (11), Kieron Evans (17), Bryn Morris (8), Bobby Kamwa (7), Kyle Hudlin (25), Michael Spellman (21)

Thay người | |||
77’ | Michael Cheek Levi Amantchi | 59’ | Kyle Hudlin Luke Jephcott |
87’ | Cameron Congreve Lewis Leigh | 59’ | Michael Spellman Kai Whitmore |
90’ | Corey Whitely Olufela Olomola | 59’ | Cameron Antwi Jamie Miley |
77’ | Bryn Morris Oliver Greaves |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Long | Jacob Carney | ||
Deji Elerewe | James Clarke | ||
Lewis Leigh | Oliver Greaves | ||
Byron Clark Webster | Kyle Jameson | ||
Levi Amantchi | Luke Jephcott | ||
Olufela Olomola | Kai Whitmore | ||
Josh Thomas | Jamie Miley |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bromley
Thành tích gần đây Newport County
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại