Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Tom Lowery 5 | |
![]() Zac Williams 21 | |
![]() Jamie Knight-Lebel 39 | |
![]() (Pen) Mathew Stevens 41 | |
![]() Jake Reeves (Kiến tạo: Omar Bugiel) 45+2' | |
![]() Lewis Billington (Thay: Matus Holicek) 46 | |
![]() Mathew Stevens (Kiến tạo: Alistair Smith) 56 | |
![]() Max Sanders (Thay: Tom Lowery) 60 | |
![]() Calum Agius (Thay: Shilow Tracey) 61 | |
![]() Max Conway 71 | |
![]() Myles Hippolyte (Thay: Marcus Browne) 72 | |
![]() Aron Sasu (Thay: Josh Neufville) 72 | |
![]() Jack Powell 77 | |
![]() Joe Pigott (Thay: Omar Bugiel) 78 | |
![]() James Furlong (Thay: James Tilley) 79 | |
![]() Calum Agius (Thay: Shilow Tracey) 81 | |
![]() James Furlong (Thay: James Tilley) 89 | |
![]() Osman Foyo (Thay: Mathew Stevens) 90 |
Thống kê trận đấu AFC Wimbledon vs Crewe Alexandra


Diễn biến AFC Wimbledon vs Crewe Alexandra
Mathew Stevens rời sân và được thay thế bởi Osman Foyo.
Shilow Tracey rời sân và được thay thế bởi Calum Agius.
James Tilley rời sân và được thay thế bởi James Furlong.
Omar Bugiel rời sân và được thay thế bởi Joe Pigott.

Thẻ vàng cho Jack Powell.
Marcus Browne rời sân và được thay thế bởi Myles Hippolyte.
Josh Neufville rời sân và được thay thế bởi Aron Sasu.

Thẻ vàng cho Max Conway.
Tom Lowery rời sân và được thay thế bởi Max Sanders.
Alistair Smith đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mathew Stevens ghi bàn!
Matus Holicek rời sân và được thay thế bởi Lewis Billington.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Omar Bugiel đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jake Reeves ghi bàn!

V À A A O O O - Mathew Stevens của AFC Wimbledon thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jamie Knight-Lebel nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Zac Williams.

Thẻ vàng cho Tom Lowery.
Đội hình xuất phát AFC Wimbledon vs Crewe Alexandra
AFC Wimbledon (3-4-1-2): Owen Goodman (1), Isaac Ogundere (33), Joe Lewis (31), Ryan Johnson (6), Josh Neufville (11), James Tilley (7), Jake Reeves (4), Alistair Smith (12), Marcus Browne (18), Omar Bugiel (9), Mathew Stevens (14)
Crewe Alexandra (5-4-1): Filip Marschall (12), Ryan Cooney (2), Connor O'Riordan (26), Jamie Knight-Lebel (3), Zac Williams (4), Max Conway (25), Joel Tabiner (11), Jack Powell (23), Tom Lowery (30), Matús Holícek (17), Shilow Tracey (10)


Thay người | |||
72’ | Josh Neufville Aron Sasu | 46’ | Matus Holicek Lewis Billington |
72’ | Marcus Browne Myles Hippolyte | 60’ | Tom Lowery Max Sanders |
78’ | Omar Bugiel Joe Pigott | 81’ | Shilow Tracey Calum Agius |
79’ | James Tilley James Furlong | ||
90’ | Mathew Stevens Osman Foyo |
Cầu thủ dự bị | |||
Lewis Ward | Tom Booth | ||
Joe Pigott | Calum Agius | ||
James Furlong | Adrien Thibaut | ||
John-Joe O'Toole | Max Sanders | ||
Aron Sasu | Lewis Billington | ||
Osman Foyo | Stan Dancey | ||
Myles Hippolyte | Luca Jack Moore |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AFC Wimbledon
Thành tích gần đây Crewe Alexandra
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại