Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jamie Knight-Lebel (Kiến tạo: Joel Tabiner) 14 | |
![]() Josh Neufville (Kiến tạo: Mathew Stevens) 45+1' | |
![]() Kane Hemmings (Thay: Omar Bogle) 63 | |
![]() Chris Long (Thay: Joel Tabiner) 64 | |
![]() Matus Holicek 74 | |
![]() Josh Kelly (Thay: Marcus Browne) 75 | |
![]() Omar Bugiel (Thay: Mathew Stevens) 75 | |
![]() James Tilley (Thay: James Furlong) 76 | |
![]() Max Sanders (Thay: Max Conway) 81 | |
![]() Myles Hippolyte (Thay: Aron Sasu) 84 |
Thống kê trận đấu Crewe Alexandra vs AFC Wimbledon


Diễn biến Crewe Alexandra vs AFC Wimbledon
Aron Sasu rời sân và được thay thế bởi Myles Hippolyte.
Max Conway rời sân và được thay thế bởi Max Sanders.
James Furlong rời sân và được thay thế bởi James Tilley.
Mathew Stevens rời sân và được thay thế bởi Omar Bugiel.
Marcus Browne rời sân và được thay thế bởi Josh Kelly.

Thẻ vàng cho Matus Holicek.
Joel Tabiner rời sân và được thay thế bởi Chris Long.
Omar Bogle rời sân và được thay thế bởi Kane Hemmings.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mathew Stevens đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Josh Neufville ghi bàn!
Joel Tabiner đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jamie Knight-Lebel ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Crewe Alexandra vs AFC Wimbledon
Crewe Alexandra (4-4-2): Filip Marschall (12), Jamie Knight-Lebel (3), Mickey Demetriou (5), Connor O'Riordan (26), Zac Williams (4), Ryan Cooney (2), Matús Holícek (17), Joel Tabiner (11), Max Conway (25), Omar Bogle (9), Shilow Tracey (10)
AFC Wimbledon (3-4-3): Owen Goodman (1), Joe Lewis (31), Isaac Ogundere (33), Ryan Johnson (6), Josh Neufville (11), Alistair Smith (12), Jake Reeves (4), James Furlong (3), Aron Sasu (29), Mathew Stevens (14), Marcus Browne (18)


Thay người | |||
63’ | Omar Bogle Kane Hemmings | 75’ | Mathew Stevens Omar Bugiel |
64’ | Joel Tabiner Chris Long | 75’ | Marcus Browne Josh Kelly |
81’ | Max Conway Max Sanders | 76’ | James Furlong James Tilley |
84’ | Aron Sasu Myles Hippolyte |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Booth | Lewis Ward | ||
Max Sanders | John-Joe O'Toole | ||
Chris Long | James Tilley | ||
Kane Hemmings | Omar Bugiel | ||
Owen Alan Lunt | Josh Kelly | ||
Jack Powell | Myles Hippolyte | ||
Charlie Finney | Joe Pigott |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Crewe Alexandra
Thành tích gần đây AFC Wimbledon
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại