Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Harry Smith (Kiến tạo: Joel Cotterill) 10 | |
![]() Joe Pigott (Thay: Omar Bugiel) 40 | |
![]() James Tilley (Kiến tạo: Josh Neufville) 56 | |
![]() Aaron Drinan (Thay: George Cox) 66 | |
![]() Billy Kirkman (Thay: Kabongo Tshimanga) 68 | |
![]() Aron Sasu (Thay: Josh Kelly) 73 | |
![]() Romaine Sawyers (Thay: Sam Hutchinson) 73 | |
![]() Daniel Butterworth (Thay: Joel Cotterill) 77 | |
![]() Rosaire Longelo (Thay: Tummise Sobowale) 83 | |
![]() Will Wright 88 | |
![]() Ryan Delaney 90+3' |
Thống kê trận đấu AFC Wimbledon vs Swindon Town


Diễn biến AFC Wimbledon vs Swindon Town

Thẻ vàng cho Ryan Delaney.

Thẻ vàng cho Will Wright.
Tummise Sobowale rời sân và được thay thế bởi Rosaire Longelo.
Joel Cotterill rời sân và được thay thế bởi Daniel Butterworth.
Sam Hutchinson rời sân và được thay thế bởi Romaine Sawyers.
Josh Kelly rời sân và được thay thế bởi Aron Sasu.
Kabongo Tshimanga rời sân và được thay thế bởi Billy Kirkman.
George Cox rời sân và được thay thế bởi Aaron Drinan.
Josh Neufville đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - James Tilley ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Omar Bugiel rời sân và được thay thế bởi Joe Pigott.
Joel Cotterill đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Harry Smith ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát AFC Wimbledon vs Swindon Town
AFC Wimbledon (3-4-2-1): Owen Goodman (1), Riley Harbottle (26), John-Joe O'Toole (5), Ryan Johnson (6), Josh Neufville (11), James Tilley (7), Sam Hutchinson (41), Alistair Smith (12), Mathew Stevens (14), Josh Kelly (10), Omar Bugiel (9)
Swindon Town (5-3-2): Daniel James Barden (12), Tunmise Sobowale (2), Will Wright (5), Grant Hall (24), Ryan Delaney (4), George Cox (27), Ollie Clarke (8), Gavin Kilkenny (18), Joel Cotterill (7), Harry Smith (10), Kabongo Tshimanga (21)


Thay người | |||
40’ | Omar Bugiel Joe Pigott | 66’ | George Cox Aaron Drinan |
73’ | Sam Hutchinson Romaine Sawyers | 68’ | Kabongo Tshimanga Billy Kirkman |
73’ | Josh Kelly Aron Sasu | 77’ | Joel Cotterill Daniel Butterworth |
83’ | Tummise Sobowale Rosaire Longelo |
Cầu thủ dự bị | |||
Lewis Ward | Jack Bycroft | ||
James Furlong | Nathan Ofoborh | ||
Jake Reeves | Paul Glatzel | ||
Romaine Sawyers | Rosaire Longelo | ||
Aron Sasu | Daniel Butterworth | ||
Isaac Ogundere | Aaron Drinan | ||
Joe Pigott | Billy Kirkman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AFC Wimbledon
Thành tích gần đây Swindon Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại