Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Saidou Khan 36 | |
![]() Josh Neufville (Kiến tạo: Mathew Stevens) 48 | |
![]() Declan Drysdale 59 | |
![]() Marcus Browne (Thay: Joe Pigott) 64 | |
![]() Omari Patrick (Thay: Kristian Dennis) 72 | |
![]() Josh Davison (Thay: Harvey Saunders) 72 | |
![]() Chris Merrie (Thay: Saidou Khan) 73 | |
![]() (Pen) Mathew Stevens 81 | |
![]() Aron Sasu (Thay: Josh Kelly) 83 | |
![]() Joe Lewis (Thay: Isaac Ogundere) 83 | |
![]() Sol Solomon (Thay: Zak Bradshaw) 83 | |
![]() Declan Drysdale 87 |
Thống kê trận đấu AFC Wimbledon vs Tranmere Rovers


Diễn biến AFC Wimbledon vs Tranmere Rovers

THẺ ĐỎ! - Declan Drysdale nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Zak Bradshaw rời sân và được thay thế bởi Sol Solomon.
Isaac Ogundere rời sân và được thay thế bởi Joe Lewis.
Josh Kelly rời sân và được thay thế bởi Aron Sasu.

V À A A O O O - Mathew Stevens từ AFC Wimbledon ghi bàn từ chấm phạt đền!
Saidou Khan rời sân và được thay thế bởi Chris Merrie.
Harvey Saunders rời sân và được thay thế bởi Josh Davison.
Kristian Dennis rời sân và được thay thế bởi Omari Patrick.
Joe Pigott rời sân và được thay thế bởi Marcus Browne.

Thẻ vàng cho Declan Drysdale.
Mathew Stevens đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Josh Neufville ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Saidou Khan.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát AFC Wimbledon vs Tranmere Rovers
AFC Wimbledon (3-4-2-1): Owen Goodman (1), Isaac Ogundere (33), Sam Hutchinson (41), Ryan Johnson (6), Josh Neufville (11), James Tilley (7), Alistair Smith (12), Jake Reeves (4), Mathew Stevens (14), Josh Kelly (10), Joe Pigott (39)
Tranmere Rovers (5-3-2): Luke McGee (1), Cameron Norman (2), Declan Drysdale (35), Tom Davies (5), Jordan Turnbull (6), Zak Bradshaw (3), Connor Jennings (18), Saidou Khan (28), Kieron Morris (7), Harvey Saunders (19), Kristian Dennis (14)


Thay người | |||
64’ | Joe Pigott Marcus Browne | 72’ | Harvey Saunders Josh Davison |
83’ | Josh Kelly Aron Sasu | 72’ | Kristian Dennis Omari Patrick |
83’ | Isaac Ogundere Joe Lewis | 73’ | Saidou Khan Chris Merrie |
83’ | Zak Bradshaw Sol Solomon |
Cầu thủ dự bị | |||
Lewis Ward | Joe Murphy | ||
Huseyin Biler | Josh Davison | ||
James Furlong | Chris Merrie | ||
Marcus Browne | Sol Solomon | ||
Riley Harbottle | Lee O'Connor | ||
Aron Sasu | Connor Wood | ||
Joe Lewis | Omari Patrick |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AFC Wimbledon
Thành tích gần đây Tranmere Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại