Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Diễn biến Tranmere Rovers vs Chesterfield
Hiệp một bắt đầu.
Cú sút không thành công. Ollie Banks (Chesterfield) sút bóng bằng chân phải từ khoảng cách hơn 35 mét nhưng bóng đi quá cao.
Việt vị, Tranmere Rovers. Kristian Dennis bị bắt lỗi việt vị.
Jenson Metcalfe (Chesterfield) giành được một quả đá phạt bên cánh phải.
Phạm lỗi bởi Connor Jennings (Tranmere Rovers).
Đội hình xuất phát Tranmere Rovers vs Chesterfield
Tranmere Rovers (3-5-2): Luke McGee (1), Lee O'Connor (22), Jordan Turnbull (6), Connor Wood (23), Cameron Norman (2), Regan Hendry (8), Chris Merrie (16), Sam Finley (17), Omari Patrick (30), Connor Jennings (18), Kristian Dennis (14)
Chesterfield (4-2-3-1): Ryan Boot (23), Liam Mandeville (7), Ashley Palmer (21), Jamie Grimes (5), Lewis Gordon (19), Jenson Metcalfe (26), Tom Naylor (4), Michael Olakigbe (34), Ollie (28), Armando Dobra (17), Aribim Pepple (27)


Cầu thủ dự bị | |||
Joe Murphy | Max Thompson | ||
Zak Bradshaw | Kyle McFadzean | ||
Tom Davies | John Fleck | ||
Kieron Morris | Michael Jacobs | ||
Josh Davison | Dylan Duffy | ||
Josh Hawkes | Paddy Madden | ||
Sam Taylor | Will Grigg |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tranmere Rovers
Thành tích gần đây Chesterfield
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 41 | 21 | 10 | 10 | 20 | 73 | B T H B T |
2 | ![]() | 41 | 20 | 13 | 8 | 14 | 73 | T B T T T |
3 | ![]() | 41 | 20 | 12 | 9 | 23 | 72 | H H H H B |
4 | ![]() | 40 | 20 | 10 | 10 | 15 | 70 | H H T H T |
5 | ![]() | 41 | 19 | 11 | 11 | 23 | 68 | T H H B T |
6 | ![]() | 41 | 19 | 11 | 11 | 21 | 68 | B H T T B |
7 | ![]() | 41 | 20 | 5 | 16 | -1 | 65 | B T T B T |
8 | ![]() | 41 | 15 | 17 | 9 | 9 | 62 | T B B H T |
9 | ![]() | 41 | 15 | 16 | 10 | 6 | 61 | H H B T B |
10 | ![]() | 40 | 16 | 10 | 14 | 12 | 58 | T H T T B |
11 | ![]() | 40 | 15 | 13 | 12 | 4 | 58 | B T T H H |
12 | 41 | 14 | 14 | 13 | 5 | 56 | H B B H T | |
13 | ![]() | 41 | 14 | 14 | 13 | 4 | 56 | B H T T B |
14 | ![]() | 41 | 13 | 15 | 13 | 4 | 54 | H H B T T |
15 | ![]() | 41 | 14 | 10 | 17 | 0 | 52 | H T B H T |
16 | ![]() | 41 | 13 | 11 | 17 | -10 | 50 | H B B B B |
17 | ![]() | 41 | 13 | 8 | 20 | -17 | 47 | T B B H B |
18 | ![]() | 40 | 11 | 13 | 16 | -8 | 46 | H H H H H |
19 | ![]() | 41 | 13 | 7 | 21 | -14 | 46 | T H B B B |
20 | ![]() | 41 | 12 | 9 | 20 | -19 | 45 | B H H T B |
21 | ![]() | 41 | 10 | 13 | 18 | -22 | 43 | T H T B T |
22 | ![]() | 41 | 10 | 12 | 19 | -17 | 42 | H H H B B |
23 | ![]() | 41 | 10 | 6 | 25 | -23 | 36 | H B T T B |
24 | ![]() | 41 | 8 | 10 | 23 | -29 | 34 | T H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại