Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Chesterfield vs Tranmere Rovers hôm nay 07-12-2024

Giải Hạng 4 Anh - Th 7, 07/12

Kết thúc

Chesterfield

Chesterfield

3 : 0

Tranmere Rovers

Tranmere Rovers

Hiệp một: 2-0
T7, 22:00 07/12/2024
Vòng 19 - Hạng 4 Anh
SMH Group Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Ryan Colclough (Kiến tạo: Liam Mandeville)29
  • Armando Dobra (Kiến tạo: Dilan Markanday)44
  • Harvey Araujo63
  • James Berry (Thay: Ryan Colclough)65
  • Bailey Hobson (Thay: Armando Dobra)75
  • Ryheem Sheckleford77
  • Kane Drummond (Thay: Will Grigg)82
  • Jamie Grimes (Thay: Harvey Araujo)82
  • Kane Drummond (Kiến tạo: James Berry)86
  • Declan Drysdale14
  • Sol Solomon (Thay: Kieron Morris)66
  • Sam Taylor (Thay: Omari Patrick)66
  • Zak Bradshaw (Thay: Connor Wood)66
  • Lee O'Connor (Thay: Cameron Norman)66
  • Sam Finley88
  • Harvey Saunders90+3'

Thống kê trận đấu Chesterfield vs Tranmere Rovers

số liệu thống kê
Chesterfield
Chesterfield
Tranmere Rovers
Tranmere Rovers
52 Kiểm soát bóng 49
8 Phạm lỗi 8
27 Ném biên 29
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 0
7 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Chesterfield vs Tranmere Rovers

Chesterfield (4-2-3-1): Max Thompson (1), Ryheem Sheckleford (2), Tyrone Williams (12), Harvey Araujo (6), Lewis Gordon (19), Liam Mandeville (7), Ollie (28), Dilan Markanday (24), Armando Dobra (17), Ryan Colclough (11), Will Grigg (9)

Tranmere Rovers (4-4-2): Luke McGee (1), Cameron Norman (2), Declan Drysdale (35), Jordan Turnbull (6), Connor Wood (23), Kieron Morris (7), Chris Merrie (16), Sam Finley (17), Omari Patrick (30), Connor Jennings (18), Harvey Saunders (19)

Chesterfield
Chesterfield
4-2-3-1
1
Max Thompson
2
Ryheem Sheckleford
12
Tyrone Williams
6
Harvey Araujo
19
Lewis Gordon
7
Liam Mandeville
28
Ollie
24
Dilan Markanday
17
Armando Dobra
11
Ryan Colclough
9
Will Grigg
19
Harvey Saunders
18
Connor Jennings
30
Omari Patrick
17
Sam Finley
16
Chris Merrie
7
Kieron Morris
23
Connor Wood
6
Jordan Turnbull
35
Declan Drysdale
2
Cameron Norman
1
Luke McGee
Tranmere Rovers
Tranmere Rovers
4-4-2
Thay người
65’
Ryan Colclough
James Berry McNally
66’
Connor Wood
Zak Bradshaw
75’
Armando Dobra
Bailey Hobson
66’
Omari Patrick
Sam Taylor
82’
Will Grigg
Kane Drummond
66’
Kieron Morris
Sol Solomon
82’
Harvey Araujo
Jamie Grimes
66’
Cameron Norman
Lee O`Connor
Cầu thủ dự bị
Bailey Hobson
Reuben Egan
Kane Drummond
Zak Bradshaw
Ryan Boot
Josh Davison
Branden Horton
Kristian Dennis
Jamie Grimes
Sam Taylor
James Berry McNally
Sol Solomon
Connor Cook
Lee O`Connor

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Chesterfield

Hạng 4 Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
Cúp FA
30/11 - 2024
Hạng 4 Anh
23/11 - 2024
Cúp FA
02/11 - 2024
Hạng 4 Anh
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Tranmere Rovers

Hạng 4 Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
Cúp FA
02/11 - 2024
Hạng 4 Anh

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall2013431843H T T T T
2Port ValePort Vale211074737H H B H H
3Doncaster RoversDoncaster Rovers211065736H T H B T
4Crewe AlexandraCrewe Alexandra20983835H H H T H
5ChesterfieldChesterfield219751334T B T T T
6AFC WimbledonAFC Wimbledon2010371433T H T T B
7Notts CountyNotts County20875731B H B B T
8Grimsby TownGrimsby Town2110110-531B T T B B
9MK DonsMK Dons19937730T T T B B
10GillinghamGillingham20938430B B T T H
11Salford CitySalford City20866330H T B T T
12Bradford CityBradford City20776228H H H T B
13BromleyBromley20695227H T T H T
14Cheltenham TownCheltenham Town21768-127T H H T H
15BarrowBarrow20758226B B H B T
16Newport CountyNewport County20758-426H H H H T
17Colchester UnitedColchester United204115123T H T H H
18Fleetwood TownFleetwood Town19586-123H B B H B
19Tranmere RoversTranmere Rovers20569-1421B H B T B
20Harrogate TownHarrogate Town216312-1521T B B B B
21Swindon TownSwindon Town214710-919B B T B T
22Accrington StanleyAccrington Stanley20479-1019H B B H B
23Carlisle UnitedCarlisle United203611-1715H H H B H
24MorecambeMorecambe213513-1914T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X