- Ryan Colclough (Kiến tạo: Liam Mandeville)29
- Armando Dobra (Kiến tạo: Dilan Markanday)44
- Harvey Araujo63
- James Berry (Thay: Ryan Colclough)65
- Bailey Hobson (Thay: Armando Dobra)75
- Ryheem Sheckleford77
- Kane Drummond (Thay: Will Grigg)82
- Jamie Grimes (Thay: Harvey Araujo)82
- Kane Drummond (Kiến tạo: James Berry)86
- Declan Drysdale14
- Sol Solomon (Thay: Kieron Morris)66
- Sam Taylor (Thay: Omari Patrick)66
- Zak Bradshaw (Thay: Connor Wood)66
- Lee O'Connor (Thay: Cameron Norman)66
- Sam Finley88
- Harvey Saunders90+3'
Thống kê trận đấu Chesterfield vs Tranmere Rovers
số liệu thống kê
Chesterfield
Tranmere Rovers
52 Kiểm soát bóng 49
8 Phạm lỗi 8
27 Ném biên 29
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 0
7 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chesterfield vs Tranmere Rovers
Chesterfield (4-2-3-1): Max Thompson (1), Ryheem Sheckleford (2), Tyrone Williams (12), Harvey Araujo (6), Lewis Gordon (19), Liam Mandeville (7), Ollie (28), Dilan Markanday (24), Armando Dobra (17), Ryan Colclough (11), Will Grigg (9)
Tranmere Rovers (4-4-2): Luke McGee (1), Cameron Norman (2), Declan Drysdale (35), Jordan Turnbull (6), Connor Wood (23), Kieron Morris (7), Chris Merrie (16), Sam Finley (17), Omari Patrick (30), Connor Jennings (18), Harvey Saunders (19)
Chesterfield
4-2-3-1
1
Max Thompson
2
Ryheem Sheckleford
12
Tyrone Williams
6
Harvey Araujo
19
Lewis Gordon
7
Liam Mandeville
28
Ollie
24
Dilan Markanday
17
Armando Dobra
11
Ryan Colclough
9
Will Grigg
19
Harvey Saunders
18
Connor Jennings
30
Omari Patrick
17
Sam Finley
16
Chris Merrie
7
Kieron Morris
23
Connor Wood
6
Jordan Turnbull
35
Declan Drysdale
2
Cameron Norman
1
Luke McGee
Tranmere Rovers
4-4-2
Thay người | |||
65’ | Ryan Colclough James Berry McNally | 66’ | Connor Wood Zak Bradshaw |
75’ | Armando Dobra Bailey Hobson | 66’ | Omari Patrick Sam Taylor |
82’ | Will Grigg Kane Drummond | 66’ | Kieron Morris Sol Solomon |
82’ | Harvey Araujo Jamie Grimes | 66’ | Cameron Norman Lee O`Connor |
Cầu thủ dự bị | |||
Bailey Hobson | Reuben Egan | ||
Kane Drummond | Zak Bradshaw | ||
Ryan Boot | Josh Davison | ||
Branden Horton | Kristian Dennis | ||
Jamie Grimes | Sam Taylor | ||
James Berry McNally | Sol Solomon | ||
Connor Cook | Lee O`Connor |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chesterfield
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Tranmere Rovers
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 20 | 13 | 4 | 3 | 18 | 43 | H T T T T |
2 | Port Vale | 21 | 10 | 7 | 4 | 7 | 37 | H H B H H |
3 | Doncaster Rovers | 21 | 10 | 6 | 5 | 7 | 36 | H T H B T |
4 | Crewe Alexandra | 20 | 9 | 8 | 3 | 8 | 35 | H H H T H |
5 | Chesterfield | 21 | 9 | 7 | 5 | 13 | 34 | T B T T T |
6 | AFC Wimbledon | 20 | 10 | 3 | 7 | 14 | 33 | T H T T B |
7 | Notts County | 20 | 8 | 7 | 5 | 7 | 31 | B H B B T |
8 | Grimsby Town | 21 | 10 | 1 | 10 | -5 | 31 | B T T B B |
9 | MK Dons | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T T B B |
10 | Gillingham | 20 | 9 | 3 | 8 | 4 | 30 | B B T T H |
11 | Salford City | 20 | 8 | 6 | 6 | 3 | 30 | H T B T T |
12 | Bradford City | 20 | 7 | 7 | 6 | 2 | 28 | H H H T B |
13 | Bromley | 20 | 6 | 9 | 5 | 2 | 27 | H T T H T |
14 | Cheltenham Town | 21 | 7 | 6 | 8 | -1 | 27 | T H H T H |
15 | Barrow | 20 | 7 | 5 | 8 | 2 | 26 | B B H B T |
16 | Newport County | 20 | 7 | 5 | 8 | -4 | 26 | H H H H T |
17 | Colchester United | 20 | 4 | 11 | 5 | 1 | 23 | T H T H H |
18 | Fleetwood Town | 19 | 5 | 8 | 6 | -1 | 23 | H B B H B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | -14 | 21 | B H B T B |
20 | Harrogate Town | 21 | 6 | 3 | 12 | -15 | 21 | T B B B B |
21 | Swindon Town | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | B B T B T |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | -10 | 19 | H B B H B |
23 | Carlisle United | 20 | 3 | 6 | 11 | -17 | 15 | H H H B H |
24 | Morecambe | 21 | 3 | 5 | 13 | -19 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại