![]() Milan Tomic 18 | |
![]() Bjarki Gunnarsson 34 | |
![]() Sigurpall Melberg Palsson 64 | |
![]() Arnor Ingi Kristinsson 76 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Afturelding
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Hạng 2 Iceland
Thành tích gần đây IBV Vestmannaeyjar
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Hạng 2 Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 4 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B H T T H |
3 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T B T T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 10 | H T H T B |
5 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B T H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
7 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 9 | T H B T B |
8 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | 0 | 9 | B T B B T |
9 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -4 | 8 | T T B B H |
10 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | 0 | 7 | H B T B T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -11 | 6 | B B T B B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại