![]() Omar Sowe 10 | |
![]() Bjarki Gunnarsson 24 | |
![]() Kyle McLagan 30 | |
![]() Kennie Chopart 40 | |
![]() Sigurjon Runarsson 63 | |
![]() Alex Freyr Hilmarsson 81 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây IBV Vestmannaeyjar
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Hạng 2 Iceland
Thành tích gần đây Fram Reykjavik
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 4 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B H T T H |
3 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T B T T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 10 | H T H T B |
5 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B T H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
7 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 9 | T H B T B |
8 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | 0 | 9 | B T B B T |
9 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -4 | 8 | T T B B H |
10 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | 0 | 7 | H B T B T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -11 | 6 | B B T B B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại