- (Pen) Jesus Rivas11
- Jesus Rivas (Kiến tạo: Jose Leudo)52
- Jean Carlos Pestana57
- Jeison Quinones (Thay: Mateo Puerta)57
- Auli Oliveros (Thay: Sebastian Rodriguez)57
- Jeison Quinones (Thay: Tomas Salazar Henao)57
- Fabian Charales (Thay: Mateo Puerta)58
- Hayen Palacios (Thay: Johan Caballero)66
- Juan Esteban Avalo (Thay: Jesus Rivas)66
- Fabian Charales (Kiến tạo: Jaen Pineda)90+1'
- Jaen Pineda (Kiến tạo: Fabian Charales)90+3'
- Jonathan Avila10
- Mauricio Castano Grisales39
- Luis Anaya (Thay: Juan Camilo Garcia)62
- Carlos Copete (Thay: Jose Mendoza)70
- Javier Narvaez (Thay: Duvan Rodriguez)70
- Julian Guevara88
- Juan Henao (Thay: Brayner De Alba)89
Thống kê trận đấu Aguilas Doradas Rionegro vs CD Jaguares
số liệu thống kê
Aguilas Doradas Rionegro
CD Jaguares
68 Kiểm soát bóng 32
10 Phạm lỗi 7
22 Ném biên 14
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aguilas Doradas Rionegro vs CD Jaguares
Thay người | |||
57’ | Tomas Salazar Henao Jeison Estiven Quinones Botina | 62’ | Juan Camilo Garcia Luis Anaya |
57’ | Sebastian Rodriguez Auli Oliveros | 70’ | Jose Mendoza Carlos Andres Copete Velez |
58’ | Mateo Puerta Fabian Charales | 70’ | Duvan Rodriguez Javier Narvaez |
66’ | Jesus Rivas Juan Esteban Avalo Trejos | 89’ | Brayner De Alba Juan Henao |
66’ | Johan Caballero Hayen Santiago Palacios Sanchez |
Cầu thủ dự bị | |||
Hector Arango | Manuel Gardani Arias Arias | ||
Jeison Estiven Quinones Botina | Carlos Pajaro | ||
Oscar Javier Hernandez Nino | Juan Henao | ||
Juan Esteban Avalo Trejos | Luis Anaya | ||
Auli Oliveros | Yilber Arboleda Quinones | ||
Hayen Santiago Palacios Sanchez | Carlos Andres Copete Velez | ||
Fabian Charales | Javier Narvaez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Aguilas Doradas Rionegro
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây CD Jaguares
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Fe | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | B H T H T |
2 | America de Cali | 19 | 11 | 4 | 4 | 11 | 37 | B B B H T |
3 | Millonarios | 19 | 10 | 5 | 4 | 14 | 35 | T T H H T |
4 | Tolima | 19 | 10 | 4 | 5 | 13 | 34 | H T T B T |
5 | Atletico Nacional | 19 | 9 | 5 | 5 | 7 | 32 | T H H H B |
6 | Atletico Junior | 19 | 8 | 7 | 4 | 10 | 31 | T H H H T |
7 | Once Caldas | 19 | 9 | 4 | 6 | 2 | 31 | H B B H B |
8 | Deportivo Pasto | 19 | 9 | 3 | 7 | 6 | 30 | T B T H T |
9 | Independiente Medellin | 19 | 7 | 8 | 4 | 8 | 29 | T T T H T |
10 | Bucaramanga | 19 | 8 | 4 | 7 | 4 | 28 | B B H T T |
11 | Fortaleza FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 3 | 27 | B T T B B |
12 | Deportivo Pereira | 19 | 7 | 6 | 6 | 1 | 27 | T T H H T |
13 | La Equidad | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | B T B H B |
14 | Aguilas Doradas Rionegro | 19 | 5 | 6 | 8 | -9 | 21 | B B B B T |
15 | Patriotas | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H T B T B |
16 | Alianza FC Valledupar | 19 | 4 | 5 | 10 | -8 | 17 | H B T H B |
17 | Deportivo Cali | 19 | 4 | 5 | 10 | -12 | 17 | T T B B B |
18 | CD Jaguares | 19 | 3 | 6 | 10 | -15 | 15 | B B T H B |
19 | Chico FC | 19 | 4 | 3 | 12 | -21 | 15 | T B H T B |
20 | Envigado | 19 | 3 | 4 | 12 | -16 | 13 | B H B T B |
21 | Alianza FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | H H T H B |
Group A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atletico Nacional | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H H H B |
2 | Millonarios | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | T T H H T |
3 | Deportivo Pasto | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T B T H T |
4 | Santa Fe | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H T H T |
Group B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tolima | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
2 | Once Caldas | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H B B H B |
3 | Atletico Junior | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H H H T |
4 | America de Cali | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại