Ném biên cho Aguilas Doradas Rionegro gần khu vực cấm địa.
![]() Jader Quinones 15 | |
![]() Jesus Rivas 33 | |
![]() Cristian Trujillo 35 | |
![]() Wilson Morelo (Thay: Tomas Salazar Henao) 46 | |
![]() Yony Gonzalez (Kiến tạo: Johan Caballero) 55 | |
![]() Alex Castro (Thay: Jersson Gonzalez) 59 | |
![]() Adrian Parra (Thay: Jader Quinones) 59 | |
![]() (Pen) Gonzalo Lencina 68 | |
![]() Gonzalo Lencina 68 | |
![]() Dylan Lozano 72 | |
![]() Junior Hernandez (Thay: Kevin Perez) 77 | |
![]() Andres Arroyo (Thay: Brayan Rovira) 78 | |
![]() Wuilker Farinez 80 | |
![]() Felipe Aguilar (Thay: Jesus Rivas) 90 | |
![]() Jaen Pineda (Thay: Dylan Lozano) 90 | |
![]() Jhojan Escobar (Thay: Johan Caballero) 90 |
Thống kê trận đấu Tolima vs Aguilas Doradas Rionegro


Diễn biến Tolima vs Aguilas Doradas Rionegro
Đội khách thay Johan Caballero bằng Jhojan Escobar.
Tolima cần phải cẩn trọng. Aguilas Doradas Rionegro có một quả ném biên tấn công.
Jaen Pineda của Aguilas Doradas Rionegro tiến về phía khung thành tại Estadio Manuel Murillo Toro. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Aguilas Doradas Rionegro được hưởng phạt góc do Luis Didier Gracia Benitez thổi.
Aguilas Doradas Rionegro có cơ hội sút từ quả đá phạt này.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Felipe Aguilar vào sân thay cho Jesus Rivas của Aguilas Doradas Rionegro tại Estadio Manuel Murillo Toro.
Bóng đi ra ngoài sân và Aguilas Doradas Rionegro được hưởng quả phát bóng lên.
Đội khách đã thay Dylan Lozano bằng Jaen Pineda. Jhann Lopez thực hiện sự thay đổi người thứ hai.
Trận đấu tạm dừng để chăm sóc cho Dylan Lozano bị chấn thương.
Aguilas Doradas Rionegro thực hiện quả ném biên ở phần sân của Tolima.
Aguilas Doradas Rionegro được hưởng quả ném biên.
Aguilas Doradas Rionegro được hưởng quả phát bóng lên.
Tolima được hưởng quả ném biên ở phần sân của Aguilas Doradas Rionegro.
Tolima được hưởng quả phạt góc.
Phát bóng lên cho Aguilas Doradas Rionegro tại Estadio Manuel Murillo Toro.
Alex Castro của Tolima bỏ lỡ một cơ hội ghi bàn.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Tại Ibague, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Bóng an toàn khi Aguilas Doradas Rionegro được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Tolima vs Aguilas Doradas Rionegro
Tolima: Cristopher Fiermarin (22), Yhorman Hurtado (26), Anderson Angulo (2), Samuel Velasquez Uribe (33), Cristian Trujillo (6), Brayan Rovira (80), Jersson Gonzalez (7), Jader Quinones (42), Kevin Perez (18), Jhon Quinones (4), Gonzalo Lencina (11)
Aguilas Doradas Rionegro: Wuilker Farinez (1), Sebastian Rodriguez (2), Diego Armando Hernandez Quinones (5), Dylan Lorenzo (26), Javier Mena (32), Harrinson Mancilla (27), Tomas Salazar Henao (8), Yony Gonzalez (11), Fredy Salazar (20), Jesus Rivas (22), Johan Caballero (23)
Thay người | |||
59’ | Jersson Gonzalez Alex Castro | 46’ | Tomas Salazar Henao Wilson Morelo |
59’ | Jader Quinones Adrian Parra | 90’ | Jesus Rivas Felipe Aguilar |
77’ | Kevin Perez Junior Hernandez | 90’ | Johan Caballero Jhojan Escobar |
78’ | Brayan Rovira Andres Arroyo | 90’ | Dylan Lozano Jaen Pineda |
Cầu thủ dự bị | |||
William Cuesta | Sebastian Guerra | ||
Marlon Torres | Felipe Aguilar | ||
Junior Hernandez | Jhojan Escobar | ||
Fabian Mosquera | Fabian Charales | ||
Alex Castro | Jaen Pineda | ||
Andres Arroyo | Nicolas Lara | ||
Adrian Parra | Wilson Morelo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tolima
Thành tích gần đây Aguilas Doradas Rionegro
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 11 | 6 | 3 | 17 | 39 | T T H T T |
2 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 13 | 38 | T H H T T |
3 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 10 | 37 | B H B T T |
4 | ![]() | 20 | 10 | 6 | 4 | 11 | 36 | H T T T B |
5 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 16 | 35 | T H T B B |
6 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | H T T T B |
7 | ![]() | 20 | 10 | 3 | 7 | 4 | 33 | B T H B T |
8 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 8 | 32 | H B B T B |
9 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 4 | 29 | B B T T T |
10 | 20 | 8 | 5 | 7 | 2 | 29 | H T T B T | |
11 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 0 | 29 | B T B T B |
12 | ![]() | 20 | 7 | 7 | 6 | 1 | 28 | H H T B T |
13 | ![]() | 20 | 5 | 9 | 6 | -3 | 24 | B H B B B |
14 | ![]() | 20 | 4 | 9 | 7 | -2 | 21 | B H T T T |
15 | ![]() | 20 | 6 | 2 | 12 | -8 | 20 | B T B B T |
16 | ![]() | 20 | 5 | 5 | 10 | -10 | 20 | H B T B B |
17 | ![]() | 20 | 4 | 8 | 8 | -17 | 20 | B H T T B |
18 | ![]() | 20 | 5 | 3 | 12 | -13 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 20 | 1 | 8 | 11 | -16 | 11 | H B B B T |
20 | ![]() | 20 | 2 | 4 | 14 | -22 | 10 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại