![]() Jhon Emerson Cordoba Mosquera (Kiến tạo: Juan Carlos Pereira) 9 | |
![]() Jorge Arias 20 | |
![]() Guillermo Celis (Kiến tạo: Jaen Pineda) 39 | |
![]() Yeiler Goez 45 | |
![]() Kevin Palacios (Thay: David Silva) 62 | |
![]() Santiago Giordana (Thay: Daniel Ruiz Rivera) 63 | |
![]() Jorge Ramos (Thay: David Lemos) 66 | |
![]() Jorge Ramos (Kiến tạo: Javier Mena) 73 | |
![]() Santiago Giordana 76 | |
![]() Daniel Catano (Thay: Juan Carlos Pereira) 78 | |
![]() Jader Valencia (Thay: Jorge Arias) 79 | |
![]() Felix Eduardo Charrupi Mina (Thay: Delvin Alfonzo) 79 | |
![]() Jeison Quinones 88 | |
![]() Harrinson Mancilla (Thay: Fredy Salazar) 90 | |
![]() Nicolas Lara (Thay: Jesus Rivas) 90 | |
![]() Alvaro Montero 90+1' | |
![]() Alvaro Montero 90+4' | |
![]() Andres Llinas 90+11' |
Thống kê trận đấu Aguilas Doradas Rionegro vs Millonarios
số liệu thống kê

Aguilas Doradas Rionegro

Millonarios
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 17
21 Ném biên 25
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aguilas Doradas Rionegro vs Millonarios
Thay người | |||
66’ | David Lemos Jorge Ramos | 62’ | David Silva Kevin Palacios |
90’ | Fredy Salazar Harrinson Mancilla | 63’ | Daniel Ruiz Rivera Santiago Giordana |
90’ | Jesus Rivas Nicolas Lara | 78’ | Juan Carlos Pereira Daniel Catano |
79’ | Delvin Alfonzo Felix Eduardo Charrupi Mina | ||
79’ | Jorge Arias Jader Valencia |
Cầu thủ dự bị | |||
Hector Arango | Ivan Arboleda | ||
Adrian Estacio | Felix Eduardo Charrupi Mina | ||
Tomas Salazar Henao | Kevin Palacios | ||
Jorge Ramos | Daniel Catano | ||
Harrinson Mancilla | Stiven Vega | ||
Nicolas Lara | Jader Valencia | ||
Royner Benitez | Santiago Giordana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Aguilas Doradas Rionegro
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Millonarios
VĐQG Colombia
Copa Sudamericana
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 9 | 19 | T T T H H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 17 | H B T T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T H T B T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | T B H T T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 3 | 16 | T B T B T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 3 | 16 | T T B T T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | H B T T T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 3 | 14 | T T H H H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | H H B T H |
10 | 8 | 3 | 3 | 2 | -2 | 12 | H T T T B | |
11 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -5 | 12 | T T B B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B T B T T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -6 | 10 | B T H H H |
14 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | B B T B B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -7 | 8 | T B B B H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -9 | 8 | B T B B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | H H H T B |
18 | ![]() | 9 | 0 | 5 | 4 | -6 | 5 | B B H B H |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -4 | 4 | B B H B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -6 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại