Joshua Bondo ra hiệu cho Ai Cập được hưởng quả ném biên bên phần sân của Sudan.
![]() Mohamed Abdelmoneim (Kiến tạo: Abdalla El Said) 35 | |
![]() Elsadig Hassan 38 | |
![]() Dhiya Mahjoub 52 | |
![]() Mohamed Abdelmoneim 83 |
Thống kê trận đấu Ai Cập vs Sudan


Diễn biến Ai Cập vs Sudan
Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Sudan.
Ai Cập được hưởng quả phạt góc của Joshua Bondo.
Được hưởng phạt góc cho Ai Cập.
Joshua Bondo ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Sudan trong phần sân của họ.
Liệu Ai Cập có thể giành được bóng từ quả ném biên bên phần sân của Sudan?
Ném biên dành cho Ai Cập ở gần khu vực penalty.
Sudan được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Ném biên dành cho Ai Cập trong hiệp của họ.
Joshua Bondo ra hiệu cho Sudan ném biên bên phần sân của Ai Cập.
Quả phát bóng lên cho Sudan tại Stade Ahmadou Ahidjo.
Bóng an toàn khi Ai Cập được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Joshua Bondo ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Sudan trong phần sân của họ.
Carlos Queiroz đang có sự thay thế thứ 4 của đội tại Stade Ahmadou Ahidjo với Marwan Hamdi thay Mostafa Mohamed.
Hamdi Fathi sẽ thay thế Amr AL-Sulaya cho Ai Cập tại Stade Ahmadou Ahidjo.
Joshua Bondo trao cho Ai Cập một quả phát bóng lên.
Trong cuộc tấn công Yaounde Sudan thông qua Mazin Mohamedein Alnour Mohamed. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.

Mohamed Abdel Monem (Ai Cập) đã nhận thẻ vàng từ Joshua Bondo.
Đá phạt Sudan.
Mohamed El Shenawy đã bình phục và tham gia trở lại trận đấu ở Yaounde.
Quả phạt góc được trao cho Sudan.
Đội hình xuất phát Ai Cập vs Sudan
Ai Cập (4-3-3): Mohamed El Shenawi (1), Omar Kamal (3), Ahmed Hegazy (6), Mohamed Abdelmoneim (2), Ayman Ashraf (12), Mohamed Elneny (17), Amr Al Sulaya (4), Abdalla El Said (19), Mohamed Salah (10), Mostafa Mohamed (14), Omar Marmoush (22)
Sudan (4-2-3-1): Mohamed Mustafa Mohamed (23), Mustafa Elfadni (12), Elsadig Hassan (3), Mustafa Mohammed (6), Mazin Mohamedein (17), Mohamed El-Rasheed (14), Walieldin Khidir (21), Dhiya Mahjoub (19), Mohammed Zorga (8), Abdelrazig Omer (9), Mohammed Abdel-Rahman (10)


Thay người | |||
57’ | Abdalla El Said Zizo | 46’ | Mohamed El-Rasheed Gumaa Abas |
66’ | Omar Marmoush Trezeguet | 46’ | Mohamed Mustafa Mohamed Ali Abu-Eshrein |
85’ | Amr Al Sulaya Hamdi Fathi | 46’ | Mohammed Zorga Yasin Hamed |
85’ | Mostafa Mohamed Marwan Hamdy | 70’ | Abdelrazig Omer Sharif Makki |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohanad Lasheen | Gumaa Abas | ||
Mohamed Abougabal | Mohamed Amin | ||
Mahmoud Alaa El-Din | Ali Abu-Eshrein | ||
Marwan Daoud | Ishag Adam | ||
Mahmoud Gad | Amjed Ismael Ahmed | ||
Zizo | Musab Eisa | ||
Hamdi Fathi | Bashir Aldakhn Captain | ||
Mohamed Sherif | Nooh Al-Gozoli | ||
Emam Ashour | Suliman Zakaria | ||
Trezeguet | Sharif Makki | ||
Marwan Hamdy | Yasin Hamed | ||
Elsheikh Elhussein |
Nhận định Ai Cập vs Sudan
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ai Cập
Thành tích gần đây Sudan
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại