Thứ Tư, 26/03/2025

Trực tiếp kết quả Ai-xơ-le vs ĐT Hà Lan hôm nay 14-10-2014

Giải Euro 2016 - Th 3, 14/10

Kết thúc

Ai-xơ-le

Ai-xơ-le

2 : 0
T3, 01:45 14/10/2014
- Euro 2016
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(pen.)Gylfi Sigurdsson
10'
Gylfi Sigurdsson(assist)Kolbeinn Sigthorsson
42'
Nigel de Jong
83'

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro 2016
14/10 - 2014
Giao hữu
11/06 - 2024

Thành tích gần đây Ai-xơ-le

Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
20/11 - 2024
17/11 - 2024
15/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
Giao hữu
11/06 - 2024
08/06 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây ĐT Hà Lan

Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 5-4
21/03 - 2025
20/11 - 2024
17/11 - 2024
H1: 2-0
15/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 1-2
08/09 - 2024
Euro
11/07 - 2024
H1: 1-1
07/07 - 2024

Bảng xếp hạng Euro 2016

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh87013121
2CH SécCH Séc8503215
3KosovoKosovo8323-311
4BulgariaBulgaria8134-116
5MontenegroMontenegro8035-193
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UkraineUkraine86201320
2Bồ Đào NhaBồ Đào Nha85211617
3SerbiaSerbia8422014
4LuxembourgLuxembourg8116-94
5LithuaniaLithuania8017-201
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức87012321
2Hà LanHà Lan86111719
3Bắc AilenBắc Ailen8413-413
4Northern IrelandNorthern Ireland8413-413
5BelarusBelarus8116-124
6EstoniaEstonia8017-241
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ85211317
2Đan MạchĐan Mạch84401716
3AilenAilen8341213
4GeorgiaGeorgia8224-48
5GibraltarGibraltar8008-280
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia85211017
2WalesWales8422414
3SlovakiaSlovakia8413213
4HungaryHungary8404-312
5AzerbaijanAzerbaijan8017-131
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha108202626
2Thụy ĐiểnThụy Điển106311421
3Na UyNa Uy10451817
4RomaniaRomania10424214
5Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe10109-263
6MaltaMalta10109-243
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ba LanBa Lan108111325
2ÁoÁo106131019
3North MacedoniaNorth Macedonia10424-114
4SloveniaSlovenia10424514
5IsraelIsrael10325-211
6LatviaLatvia10109-253
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp108111925
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ107211523
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len10613319
4AlbaniaAlbania10415213
5AndorraAndorra10118-174
6MoldovaMoldova10109-223
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ1010003730
2NgaNga108022524
3ScotlandScotland10505-315
4KazakhstanKazakhstan10316-410
5Đảo SípĐảo Síp10316-510
6San MarinoSan Marino100010-500
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ItalyItaly1010003330
2Phần LanPhần Lan10604618
3Hy LạpHy Lạp10424-214
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina10415313
5ArmeniaArmenia10316-1110
6LiechtensteinLiechtenstein10028-292
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X