Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Zizo (Thay: Eman Ashour) 14 | |
![]() Zizo (Thay: Emam Ashour) 14 | |
![]() Tomas Aviles 25 | |
![]() Federico Redondo 31 | |
![]() (Pen) Trezeguet 43 | |
![]() Marcelo Weigandt (Thay: Tomas Aviles) 46 | |
![]() Hussein El Shahat (Thay: Mohamed Ali Ben Romdhane) 65 | |
![]() Taher Mohamed (Thay: Trezeguet) 65 | |
![]() Benjamin Cremaschi (Thay: Telasco Segovia) 72 | |
![]() Mohamed Afsha (Thay: Zizo) 79 | |
![]() Nejc Gradisar (Thay: Wessam Abou Ali) 79 | |
![]() Fabrice Picault (Thay: Tadeo Allende) 81 | |
![]() Luis Suarez 86 | |
![]() Sergio Busquets 86 | |
![]() Marwan Attia 90+2' | |
![]() Luis Suarez 90+2' |
Thống kê trận đấu Al Ahly vs Inter Miami CF


Diễn biến Al Ahly vs Inter Miami CF

Thẻ vàng cho Luis Suarez.

Thẻ vàng cho Marwan Attia.

Thẻ vàng cho Sergio Busquets.

Thẻ vàng cho Luis Suarez.
Tadeo Allende rời sân và được thay thế bởi Fabrice Picault.
Wessam Abou Ali rời sân và được thay thế bởi Nejc Gradisar.
Zizo rời sân và được thay thế bởi Mohamed Afsha.
Telasco Segovia rời sân và được thay thế bởi Benjamin Cremaschi.
Trezeguet rời sân và được thay thế bởi Taher Mohamed.
Mohamed Ali Ben Romdhane rời sân và được thay thế bởi Hussein El Shahat.
Tomas Aviles rời sân và được thay thế bởi Marcelo Weigandt.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

ANH ẤY ĐÃ BỎ LỠ - Trezeguet thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Thẻ vàng cho Federico Redondo.

Thẻ vàng cho Tomas Aviles.
Emam Ashour rời sân và được thay thế bởi Zizo.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Ahly vs Inter Miami CF
Al Ahly (4-3-2-1): Mohamed El Shenawy (1), Mohamed Hany (30), Achraf Dari (15), Yasser Ibrahim (6), Ahmed Nabil Koka (36), Mohamed Ali Ben Romdhane (5), Marwan Attia (13), Hamdi Fathi (8), Emam Ashour (22), Trezeguet (7), Wessam Abou Ali (9)
Inter Miami CF (4-4-2): Oscar Ustari (19), Ian Fray (17), Tomas Aviles (6), Maximiliano Falcon (37), Noah Allen (32), Tadeo Allende (21), Federico Redondo (55), Sergio Busquets (5), Telasco Segovia (8), Lionel Messi (10), Luis Suárez (9)


Thay người | |||
14’ | Mohamed Afsha Zizo | 46’ | Tomas Aviles Marcelo Weigandt |
65’ | Mohamed Ali Ben Romdhane Hussein El Shahat | 72’ | Telasco Segovia Benjamin Cremaschi |
65’ | Trezeguet Taher Mohamed | 81’ | Tadeo Allende Fafà Picault |
79’ | Zizo Mohamed Afsha | ||
79’ | Wessam Abou Ali Nejc Gradisar |
Cầu thủ dự bị | |||
Oufa Shobeir | William Yarbrough | ||
Khaled Abdelfattah | Rocco Rios Novo | ||
Omar Kamal | Ryan Sailor | ||
Beckham | Marcelo Weigandt | ||
Karim El Debes | Baltasar Rodriguez | ||
Mostafa Mahmoud Al Aash | Benjamin Cremaschi | ||
Yahya Attiat-Allah | Santiago Morales | ||
Hussein El Shahat | Fafà Picault | ||
Achraf Bencharki | Leonardo Frugis Afonso | ||
Mohamed Afsha | Allen Obando | ||
Aliou Dieng | |||
Ahmed Reda Hashem | |||
Zizo | |||
Taher Mohamed | |||
Nejc Gradisar |
Nhận định Al Ahly vs Inter Miami CF
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ahly
Thành tích gần đây Inter Miami CF
Bảng xếp hạng Fifa Club World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại