- Salem Al Najdi21
- Nawaf Al-Boushail (Thay: Salem Al Najdi)35
- Sadio Mane (Kiến tạo: Sultan Al Ghanam)45+1'
- Abdulrahman Ghareeb (Thay: Sadio Mane)70
- Wesley (Thay: Angelo Gabriel)70
- Cristiano Ronaldo (Kiến tạo: Abdulrahman Ghareeb)76
- Ali Al-Hassan (Thay: Mohammed Al Fatil)89
- Nawaf Al-Boushail90+3'
- Otavio90+6'
- Gabriel Pereira (Thay: Joshua Brenet)74
- Murad Naji (Thay: Mohammed Saleh)74
- Roger Guedes (Kiến tạo: Achraf Bencharki)87
- Julien De Sart90
Thống kê trận đấu Al Nassr vs Al-Rayyan
số liệu thống kê
Al Nassr
Al-Rayyan
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 8
15 Ném biên 12
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al Nassr vs Al-Rayyan
Al Nassr (4-2-3-1): Bento (24), Sultan Alganham (2), Mohamed Simakan (3), Mohammed Al Fatil (4), Salem Al-Najdi (83), Abdullah Al Khaibari (17), Otavio (25), Angelo Gabriel (20), Talisca (94), Sadio Mané (10), Cristiano Ronaldo (7)
Al-Rayyan (5-4-1): Paulo Victor (48), Joshua Brenet (62), Mohammed Saleh (55), Andre Amaro (13), David García (5), Hazem Shehata (3), Achraf Bencharki (77), Julien De Sart (4), Abdel Aziz Hatem (6), Trezeguet (8), Roger Guedes (10)
Al Nassr
4-2-3-1
24
Bento
2
Sultan Alganham
3
Mohamed Simakan
4
Mohammed Al Fatil
83
Salem Al-Najdi
17
Abdullah Al Khaibari
25
Otavio
20
Angelo Gabriel
94
Talisca
10
Sadio Mané
7
Cristiano Ronaldo
10
Roger Guedes
8
Trezeguet
6
Abdel Aziz Hatem
4
Julien De Sart
77
Achraf Bencharki
3
Hazem Shehata
5
David García
13
Andre Amaro
55
Mohammed Saleh
62
Joshua Brenet
48
Paulo Victor
Al-Rayyan
5-4-1
Thay người | |||
35’ | Salem Al Najdi Nawaf Al Boushail | 74’ | Mohammed Saleh Murad Naji |
70’ | Sadio Mane Abdulrahman Ghareeb | 74’ | Joshua Brenet Gabriel Pereira |
70’ | Angelo Gabriel Wesley | ||
89’ | Mohammed Al Fatil Ali Al-Hassan |
Cầu thủ dự bị | |||
Raghid Najjar | Tameem Mansour | ||
Mubarak Al Buainain | Fahad Younis Baker | ||
Nawaf Al Boushail | Murad Naji | ||
Majed Qasheesh | Ahmed Alminhali | ||
Abdulmajeed Al Sulayhim | Khalid Muftah | ||
Ali Al-Hassan | Amid Mahajna | ||
Abdulrahman Ghareeb | Rodrigo Tabata | ||
Wesley | Adel Bader Farhan Mousa | ||
Mohammed Khalil Marran | Francisco Ginella | ||
Khalid Ali Sabah | |||
Ali Ahmed Qadry | |||
Gabriel Pereira |
Nhận định Al Nassr vs Al-Rayyan
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Nassr
VĐQG Saudi Arabia
AFC Champions League
VĐQG Saudi Arabia
AFC Champions League
VĐQG Saudi Arabia
AFC Champions League
VĐQG Saudi Arabia
Kings Cup Saudi Arabia
VĐQG Saudi Arabia
Thành tích gần đây Al-Rayyan
VĐQG Qatar
AFC Champions League
VĐQG Qatar
Qatar Stars League Cup
AFC Champions League
VĐQG Qatar
AFC Champions League
VĐQG Qatar
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Yokohama F.Marinos | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | T H T T T |
2 | Gwangju FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T B T H |
3 | Vissel Kobe | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | T T T T B |
4 | Kawasaki Frontale | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | B B T T T |
5 | Pohang Steelers | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | T B T B T |
6 | Johor Darul Ta'zim FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | T B T B H |
7 | Shanghai Port | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B T B T H |
8 | Buriram United | 6 | 2 | 2 | 2 | -6 | 8 | T T B B H |
9 | Shanghai Shenhua | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | B T H B B |
10 | Shandong Taishan | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
11 | Ulsan Hyundai | 6 | 1 | 0 | 5 | -11 | 3 | B B B B T |
12 | Central Coast Mariners | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | B B H B B |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Al Hilal | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T H T |
2 | Al Ahli | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T H |
3 | Al Nassr | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T T T B |
4 | Al-Sadd | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T T H H T |
5 | Al-Wasl | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | B T H T H |
6 | Persepolis | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H H T |
7 | Al-Rayyan | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | B B T H H |
8 | Esteghlal | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | B B B H H |
9 | Pakhtakor Tashkent | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | H H B H H |
10 | Al-Gharafa | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
11 | Al-Ain | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B B B H |
12 | Al Shorta | 6 | 0 | 2 | 4 | -12 | 2 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại