Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Wenderson Galeno (Kiến tạo: Roberto Firmino) 30 | |
![]() Riyad Mahrez (Kiến tạo: Roberto Firmino) 34 | |
![]() Andre Amaro 45+2' | |
![]() Ziyad Aljohani (Thay: Franck Kessie) 56 | |
![]() Adam Bareiro (Thay: Ameed Mhagna) 62 | |
![]() Ahmed Al-Rawi (Thay: Mohamed Surag) 68 | |
![]() Gabriel Pereira (Thay: Romarinho) 68 | |
![]() Ziyad Aljohani 71 | |
![]() Roger Guedes (Kiến tạo: Ahmed Al-Rawi) 71 | |
![]() Naif Al Hadhrami (Thay: Thiago Mendes) 80 | |
![]() (VAR check) 81 | |
![]() Gabriel Veiga 86 | |
![]() Firas Al-Buraikan (Thay: Ivan Toney) 86 | |
![]() Eid Al-Muwallad (Thay: Gabriel Veiga) 86 | |
![]() Ezgjan Alioski (Thay: Roberto Firmino) 90 | |
![]() Fahad Al Rashidi (Thay: Wenderson Galeno) 90 | |
![]() Firas Al-Buraikan (Kiến tạo: Wenderson Galeno) 90+5' | |
![]() Adam Bareiro 90+10' |
Thống kê trận đấu Al-Rayyan vs Al Ahli


Diễn biến Al-Rayyan vs Al Ahli

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Adam Bareiro nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Wenderson Galeno rời sân và được thay thế bởi Fahad Al Rashidi.
Roberto Firmino rời sân và được thay thế bởi Ezgjan Alioski.
Wenderson Galeno đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Firas Al-Buraikan đã ghi bàn!
Gabriel Veiga rời sân và được thay thế bởi Eid Al-Muwallad.
Ivan Toney rời sân và được thay thế bởi Firas Al-Buraikan.

Thẻ vàng cho Gabriel Veiga.
Thiago Mendes rời sân và được thay thế bởi Naif Al Hadhrami.
Ahmed Al-Rawi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Roger Guedes đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ziyad Aljohani.
Romarinho rời sân và được thay thế bởi Gabriel Pereira.
Mohamed Surag rời sân và được thay thế bởi Ahmed Al-Rawi.
Ameed Mhagna rời sân và được thay thế bởi Adam Bareiro.
Franck Kessie rời sân và được thay thế bởi Ziyad Aljohani.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Andre Amaro.
Roberto Firmino đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Al-Rayyan vs Al Ahli
Al-Rayyan (4-2-3-1): Paulo Victor (48), Murad Naji (2), Andre Amaro (13), David García (5), Hazem Shehata (3), Abdel Aziz Hatem (6), Thiago Mendes (23), Mohamed Surag (17), Roger Guedes (10), Ameed Mahajneh (33), Romarinho (90)
Al Ahli (4-2-3-1): Edouard Mendy (16), Ali Majrashi (27), Merih Demiral (28), Roger Ibanez (3), Matteo Dams (32), Franck Kessié (79), Gabri Veiga (24), Riyad Mahrez (7), Roberto Firmino (10), Galeno (13), Ivan Toney (99)


Thay người | |||
62’ | Ameed Mhagna Adam Bareiro | 56’ | Franck Kessie Ziyad Al-Johani |
68’ | Mohamed Surag Ahmed Al-Rawi | 86’ | Ivan Toney Firas Al-Buraikan |
68’ | Romarinho Gabriel Pereira | 86’ | Gabriel Veiga Eid Al-Muwallad |
80’ | Thiago Mendes Naif Al-Hadhrami | 90’ | Roberto Firmino Ezgjan Alioski |
90’ | Wenderson Galeno Fahad Al-Rashidi |
Cầu thủ dự bị | |||
Fahad Younis Baker | Abdulrahman Salem Al-Sanbi | ||
Sami Beldi | Firas Al-Buraikan | ||
Rodrigo Tabata | Abdullah Alammar | ||
Ahmed Al-Rawi | Alexsander | ||
Gabriel Pereira | Ezgjan Alioski | ||
Khalid Ali Sabah | Ziyad Al-Johani | ||
Hussain Ali Aa Bahzad | Mohammed Abdullah Al-Majhad | ||
Naif Al-Hadhrami | Eid Al-Muwallad | ||
Mohammed Saleh | Sumaihan Al-Nabit | ||
Joshua Brenet | Fahad Al-Rashidi | ||
Adam Bareiro | Rayan Hamed | ||
Mohammed Sulaiman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al-Rayyan
Thành tích gần đây Al Ahli
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B T H T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -5 | 12 | B B H T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | H B B B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
9 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | B T H B B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B B |
11 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -12 | 3 | B B B T B |
12 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | H B B B B |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 22 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 13 | 22 | T T H T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T T B T H |
4 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H H T B B |
5 | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | H T H B B | |
6 | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | B H H H T | |
7 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H H T B |
8 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B H H B T |
9 | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H H T B H | |
10 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | H B B T B |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -10 | 6 | B B B H T | |
12 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại