Demarai Gray rời sân và được thay thế bởi Abdulelah Al Malki.
![]() Abdullah Ahmed Khateeb 4 | |
![]() (Pen) Ivan Toney 6 | |
![]() Mohammed Sulaiman (Thay: Ali Majrashi) 30 | |
![]() Mohammed Abdulrahman 49 | |
![]() Roger Ibanez 53 | |
![]() Saad Balobaid (Thay: Matteo Dams) 74 | |
![]() (Pen) Georginio Wijnaldum 87 | |
![]() Sumayhan Alnabit (Thay: Ziyad Aljohani) 90 | |
![]() Madallah Al Olayan (Thay: Radhi Al Otaibi) 90 | |
![]() Josen Escobar (Thay: Mohammed Abdulrahman) 90 | |
![]() Abdulbasit Hindi (Thay: Jalal Al-Salem) 90 | |
![]() Abdulelah Al Malki (Thay: Demarai Gray) 90 | |
![]() Madallah Al Olayan (Kiến tạo: Alvaro Medran) 90+5' |
Thống kê trận đấu Al Ahli vs Al Ettifaq


Diễn biến Al Ahli vs Al Ettifaq
Alvaro Medran đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Madallah Al Olayan đã ghi bàn!
Jalal Al-Salem rời sân và được thay thế bởi Abdulbasit Hindi.
Mohammed Abdulrahman rời sân và được thay thế bởi Josen Escobar.
Radhi Al Otaibi rời sân và được thay thế bởi Madallah Al Olayan.
Ziyad Aljohani rời sân và được thay thế bởi Sumayhan Alnabit.

V À A A O O O - Georginio Wijnaldum từ Al-Ettifaq đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Matteo Dams rời sân và được thay thế bởi Saad Balobaid.

Thẻ vàng cho Roger Ibanez.

V À A A O O O - Mohammed Abdulrahman đã ghi bàn!

V À A A A O O O Al-Ettifaq ghi bàn.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Ali Majrashi rời sân và được thay thế bởi Mohammed Sulaiman.

V À A A O O O - Ivan Toney từ Al Ahli đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Abdullah Ahmed Khateeb.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Hiệp một đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Al Ahli vs Al Ettifaq
Al Ahli (4-2-3-1): Edouard Mendy (16), Ali Majrashi (27), Merih Demiral (28), Roger Ibanez (3), Matteo Dams (32), Ziyad Al-Johani (30), Franck Kessié (79), Riyad Mahrez (7), Firas Al-Buraikan (9), Gabri Veiga (24), Ivan Toney (99)
Al Ettifaq (4-2-3-1): Marek Rodák (1), Mohammed Yousef (29), Abdullah Khateeb (70), Abdullah Madu (3), Radhi Al-Otaibe (61), Mukhtar Ali (6), Alvaro Medran (10), Jalal Al-Salem (26), Georginio Wijnaldum (8), Demarai Gray (11), Abdullah Radif (21)


Thay người | |||
30’ | Ali Majrashi Mohammed Sulaiman | 90’ | Mohammed Abdulrahman Josen Escobar |
74’ | Matteo Dams Saad Yaslam | 90’ | Demarai Gray Abdulelah Al-Malki |
90’ | Ziyad Aljohani Sumaihan Al-Nabit | 90’ | Radhi Al Otaibi Madallah Al-Olayan |
90’ | Jalal Al-Salem Abdulbasit Hindi |
Cầu thủ dự bị | |||
Sumaihan Al-Nabit | Ahmed Bamsaud | ||
Saad Yaslam | Josen Escobar | ||
Abdulrahman Salem Al-Sanbi | Abdulelah Al-Malki | ||
Abdulkarim Darisi | Madallah Al-Olayan | ||
Mohammed Sulaiman | Mohammed Al Kadi | ||
Eid Al-Muwallad | Majed Dawran | ||
Rayan Hamed | Marwan Al Haidari | ||
Adnan Al Bishri | Turki Baljoush | ||
Mohammed Abdullah Al-Majhad | Abdulbasit Hindi |
Nhận định Al Ahli vs Al Ettifaq
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ahli
Thành tích gần đây Al Ettifaq
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại