Leandro Rey Hilfer trao cho đội nhà một quả ném biên.
![]() Ali Majrashi 29 | |
![]() William Troost-Ekong 38 | |
![]() Mohammed Sawaan 43 | |
![]() Roger Ibanez 45+1' | |
![]() Hamdan Al Shamrani 45+1' | |
![]() Firas Al-Buraikan (Kiến tạo: Andrei Girotto) 47 | |
![]() (og) Matteo Dams 60 | |
![]() Aliou Dieng 65 | |
![]() Riyad Mahrez 66 | |
![]() Sumaihan Al-Nabit (Thay: Ziyad Al-Johani) 69 | |
![]() Sumayhan Alnabit (Thay: Ziyad Aljohani) 69 | |
![]() Sumayhan Alnabit (Kiến tạo: Merih Demiral) 77 | |
![]() Saad Balobaid (Thay: Matteo Dams) 80 | |
![]() Eid Al-Muwallad (Thay: Alexsander Gomes) 80 | |
![]() Abdulfattah Asiri (Thay: Hamdan Al Shamrani) 85 | |
![]() Ambrose Ochigbo (Thay: Kevin N'Doram) 85 | |
![]() Abdulrahman Al-Safar (Thay: Hammam Al-Hammami) 85 | |
![]() William Troost-Ekong 85 | |
![]() (Pen) Ivan Toney 86 | |
![]() Bassem Al-Arini (Thay: Jackson Muleka) 89 | |
![]() Abdulkarim Darisi (Thay: Firas Al-Buraikan) 89 | |
![]() Mohammed Sulaiman (Thay: Merih Demiral) 89 | |
![]() Zaid Al Enezi (Thay: Myziane Maolida) 90 |
Thống kê trận đấu Al Ahli vs Al Kholood

Diễn biến Al Ahli vs Al Kholood
Ali Majrashi đã trở lại sân.
Phạt trực tiếp cho Al-Kholood.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trận đấu tạm thời bị dừng lại để chăm sóc cho Ali Majrashi của Al Ahli Saudi, người đang quằn quại vì đau đớn trên sân.
Myziane Maolida rời sân và được thay thế bởi Zaid Al Enezi.
Myziane Maolida của Al-Kholood đã bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Liệu Al-Kholood có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Al Ahli Saudi không?
Merih Demiral rời sân và được thay thế bởi Mohammed Sulaiman.
Al Ahli Saudi được hưởng một quả phạt góc do Leandro Rey Hilfer quyết định.
Firas Al-Buraikan rời sân và được thay thế bởi Abdulkarim Darisi.
Al-Kholood cần phải thận trọng. Al Ahli Saudi có một quả ném biên tấn công.
Jackson Muleka rời sân và được thay thế bởi Bassem Al-Arini.
Al-Kholood quá hăng hái và rơi vào bẫy việt vị.

V À A A O O O - Ivan Toney từ Al Ahli thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho William Troost-Ekong.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Hammam Al-Hammami rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Safar.
Al-Kholood sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Al Ahli Saudi.
Kevin N'Doram rời sân và được thay thế bởi Ambrose Ochigbo.
Bóng đi ra ngoài sân cho quả phát bóng lên của Al-Kholood.
Đội hình xuất phát Al Ahli vs Al Kholood
Al Ahli (4-2-3-1): Abdulrahman Salem Al-Sanbi (1), Ali Majrashi (27), Merih Demiral (28), Roger Ibanez (3), Matteo Dams (32), Alexsander (11), Gabri Veiga (24), Riyad Mahrez (7), Firas Al-Buraikan (9), Ziyad Al-Johani (30), Ivan Toney (99)
Al Kholood (4-3-3): Marcelo Grohe (34), Norbert Gyömbér (23), William Troost-Ekong (5), Abdullah Al-Hawsawi (24), Hamdan Al Shamrani (27), Kévin N`Doram (96), Aliou Dieng (15), Mohammed Sawaan (11), Myziane Maolida (9), Jackson Muleka (18), Hammam Al-Hammami (22)

Thay người | |||
69’ | Ziyad Aljohani Sumaihan Al-Nabit | 85’ | Hammam Al-Hammami Abdulrahman Al-Safari |
80’ | Matteo Dams Saad Yaslam | 85’ | Hamdan Al Shamrani Abdulfattah Asiri |
80’ | Alexsander Gomes Eid Al-Muwallad | 85’ | Kevin N'Doram Ambrose Ochigbo |
89’ | Firas Al-Buraikan Abdulkarim Darisi | 89’ | Jackson Muleka Bassem Al-Arini |
89’ | Merih Demiral Mohammed Sulaiman | 90’ | Myziane Maolida Zaid Al Enezi |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdullah Ahmed Abdo | Mohammed Mazyad Al-Shammari | ||
Rayan Hamed | Abdulrahman Al-Safari | ||
Abdulkarim Darisi | Zaid Al Enezi | ||
Saad Yaslam | Bassem Al-Arini | ||
Mohammed Abdullah Al-Majhad | Meshari Al Oufi | ||
Eid Al-Muwallad | Abdulfattah Asiri | ||
Mohammed Sulaiman | Majed Khalifa | ||
Fahad Al-Rashidi | Mohammed Jahfali | ||
Sumaihan Al-Nabit | Ambrose Ochigbo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ahli
Thành tích gần đây Al Kholood
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 5 | 3 | 42 | 77 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 22 | 5 | 5 | 52 | 71 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 22 | 65 | T H T T T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 7 | 6 | 37 | 64 | B T B T H |
5 | ![]() | 32 | 20 | 4 | 8 | 34 | 64 | T T T B T |
6 | ![]() | 32 | 17 | 6 | 9 | 23 | 57 | H H B T T |
7 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -4 | 44 | T B T B H |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | 1 | 42 | B T B B H |
9 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -13 | 38 | B H B T B |
10 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -14 | 37 | B H B B T |
11 | ![]() | 32 | 8 | 12 | 12 | -18 | 36 | B H T B T |
12 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | T B B T H |
13 | 32 | 10 | 4 | 18 | -25 | 34 | B B B T B | |
14 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -16 | 33 | T H T B B |
15 | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | T B T T B | |
16 | 32 | 9 | 3 | 20 | -38 | 30 | B H T B B | |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -25 | 28 | H T B B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại