Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Cristian Guanca (Kiến tạo: Musab Al-Juwayr) 12 | |
![]() (Pen) Abderrazak Hamdallah 45+4' | |
![]() Farha Al-Shamrani 59 | |
![]() Hammam Al-Hammami (Thay: Myziane Maolida) 66 | |
![]() Abdulfattah Asiri (Thay: Mohammed Sawaan) 66 | |
![]() Leandrinho (Thay: Daniel Podence) 67 | |
![]() Kebba Sowe (Thay: Jackson Muleka) 77 | |
![]() Abdulrahman Al-Safar (Thay: Farha Al-Shamrani) 77 | |
![]() Haroune Camara (Thay: Musab Al-Juwayr) 84 | |
![]() Zaid Al Enezi (Thay: Hamdan Al Shamrani) 84 | |
![]() Nawaf Al Ghulaimish (Thay: Mohammed Al-Thani) 85 | |
![]() Robert Renan 87 | |
![]() Hisham Al Dubais (Thay: Abderrazak Hamdallah) 90 | |
![]() Nawaf Al-Sadi (Thay: Yannick Carrasco) 90 |
Thống kê trận đấu Al Shabab vs Al Kholood

Diễn biến Al Shabab vs Al Kholood
Yannick Carrasco rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Sadi.
Abderrazak Hamdallah rời sân và được thay thế bởi Hisham Al Dubais.

Thẻ vàng cho Robert Renan.
Mohammed Al-Thani rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Ghulaimish.
Hamdan Al Shamrani rời sân và được thay thế bởi Zaid Al Enezi.
Musab Al-Juwayr rời sân và được thay thế bởi Haroune Camara.
Farha Al-Shamrani rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Safar.
Jackson Muleka rời sân và được thay thế bởi Kebba Sowe.
Ném biên cao cho Al-Shabab ở Riyadh.
Daniel Podence rời sân và được thay thế bởi Leandrinho.
Quả phát bóng cho Al-Shabab tại Sân vận động Quốc tế King Fahd.
Mohammed Sawaan rời sân và được thay thế bởi Abdulfattah Asiri.
Jackson Muleka của Al-Kholood đã bỏ lỡ một cơ hội ghi bàn.
Myziane Maolida rời sân và được thay thế bởi Hammam Al-Hammami.
Ném biên cho Al-Shabab ở phần sân nhà của họ.

Thẻ vàng cho Farha Al-Shamrani.
Ném biên cho Al-Kholood.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Al-Shabab có một quả phát bóng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Al Shabab vs Al Kholood
Al Shabab (4-2-3-1): Abdullah Al Mayouf (33), Mohammed Fuad Al Thani (71), Wesley Hoedt (4), Robert Renan (30), Nader Abdullah Al-Sharari (5), Musab Al Juwayr (15), Glen Kamara (14), Daniel Podence (56), Cristian Guanca (11), Yannick Carrasco (10), Abderazak Hamdallah (9)
Al Kholood (4-3-3): Marcelo Grohe (34), Abdullah Al-Hawsawi (24), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Hamdan Al Shamrani (27), Alex Collado (10), Kévin N`Doram (96), Mohammed Sawaan (11), Farhah Ali Alshamrani (29), Jackson Muleka (18), Myziane Maolida (9)

Thay người | |||
67’ | Daniel Podence Leandrinho | 66’ | Mohammed Sawaan Abdulfattah Asiri |
84’ | Musab Al-Juwayr Haroune Camara | 66’ | Myziane Maolida Hammam Al-Hammami |
85’ | Mohammed Al-Thani Nawaf Al-Gulaymish | 77’ | Farha Al-Shamrani Abdulrahman Al-Safari |
90’ | Yannick Carrasco Nawaf Al-Sadi | 77’ | Jackson Muleka Kebba Sowe |
90’ | Abderrazak Hamdallah Hisham Al-Dubais | 84’ | Hamdan Al Shamrani Zaid Al Enezi |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Al Absi | Mohammed Mazyad Al-Shammari | ||
Mohammed Harboush | Bassem Al-Arini | ||
Nawaf Al-Gulaymish | Abdulfattah Asiri | ||
Leandrinho | Mohammed Jahfali | ||
Younis Alshanqity | Hassan Al-Asmari | ||
Nawaf Al-Sadi | Zaid Al Enezi | ||
Hisham Al-Dubais | Hammam Al-Hammami | ||
Haroune Camara | Abdulrahman Al-Safari | ||
Majed Kanabah | Kebba Sowe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Shabab
Thành tích gần đây Al Kholood
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 5 | 3 | 42 | 77 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 22 | 5 | 5 | 52 | 71 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 22 | 65 | T H T T T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 7 | 6 | 37 | 64 | B T B T H |
5 | ![]() | 32 | 20 | 4 | 8 | 34 | 64 | T T T B T |
6 | ![]() | 32 | 17 | 6 | 9 | 23 | 57 | H H B T T |
7 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -4 | 44 | T B T B H |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | 1 | 42 | B T B B H |
9 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -13 | 38 | B H B T B |
10 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -14 | 37 | B H B B T |
11 | ![]() | 32 | 8 | 12 | 12 | -18 | 36 | B H T B T |
12 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | T B B T H |
13 | 32 | 10 | 4 | 18 | -25 | 34 | B B B T B | |
14 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -16 | 33 | T H T B B |
15 | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | T B T T B | |
16 | 32 | 9 | 3 | 20 | -38 | 30 | B H T B B | |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -25 | 28 | H T B B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại